STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G01837306000-250217-0072 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Hoàng Nam | |
2 | G01837306000-250217-0019 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Hữu Hoàn | |
3 | G01837306000-250217-0020 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hà | |
4 | G01837306000-250217-0045 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Việt Đức | |
5 | G01837306000-250217-0054 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Bình | |
6 | G01837306000-250217-0055 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Phương Thanh | |
7 | G01837306000-250217-0057 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Vân | |
8 | G01837306000-250101-0001 | 01/01/2025 | 12/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Phạm Hà My | |
9 | G01837306000-250101-0002 | 01/01/2025 | 12/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Minh Hiếu | |
10 | G01837306000-250101-0003 | 01/01/2025 | 12/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Diễm Quỳnh Nhi | |
11 | G01837306000-250101-0004 | 01/01/2025 | 12/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Tiến Minh | |
12 | G01837306000-250102-0056 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phan Văn Thám | |
13 | G01837306000-250102-0057 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Nhược | |
14 | G01837306000-250102-0058 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Phương Linh | |
15 | G01837306000-250102-0059 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Thị Sớm | |
16 | G01837306000-250102-0060 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Tá Nhất | |
17 | G01837306000-250103-0059 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Kiều Thị Tâm An | |
18 | G01837306000-250103-0060 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Hữu Bình | |
19 | G01837306000-250103-0061 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đặng Thị Hải Duyên | |
20 | G01837306000-250103-0001 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Nam Trung | |
21 | G01837306000-250103-0002 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đình Toại | |
22 | G01837306000-250103-0003 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phùng Thái Lương | |
23 | G01837306000-250103-0004 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đắc Thị Ngọc | |
24 | G01837306000-250103-0005 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Văn Độ | |
25 | G01837306000-250103-0006 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Trọng Vịnh | |
26 | G01837306000-250103-0007 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thị Lệ | |
27 | G01837306000-250103-0008 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Tuyến | |
28 | G01837306000-250103-0009 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Huy Tuyển | |
29 | G01837306000-250103-0010 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Hồng Hải | |
30 | G01837306000-250103-0011 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Đình Dương | |
31 | G01837306000-250103-0012 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Dân | |
32 | G01837306000-250103-0013 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thị Hà Trang | |
33 | G01837306000-250103-0014 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Hạnh | |
34 | G01837306000-250103-0015 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đinh Văn Vương | |
35 | G01837306000-250103-0016 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Huy Long | |
36 | G01837306000-250103-0017 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Xuân Hải | |
37 | G01837306000-250103-0018 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trương Mậu Trường | |
38 | G01837306000-250103-0019 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Văn Viễn | |
39 | G01837306000-250103-0020 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Lưu Hiền | |
40 | G01837306000-250103-0021 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thanh Tuấn | |
41 | G01837306000-250103-0022 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thị Hiền | |
42 | G01837306000-250103-0023 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Phạm Minh Trang | |
43 | G01837306000-250103-0024 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Thị Hằng | |
44 | G01837306000-250103-0025 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thị Doan | |
45 | G01837306000-250103-0026 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Điện | |
46 | G01837306000-250103-0027 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Duy Triển | |
47 | G01837306000-250103-0028 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đào Thị Tuyết Lan | |
48 | G01837306000-250103-0029 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Ngọc Duy | |
49 | G01837306000-250103-0030 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Phương Anh | |
50 | G01837306000-250103-0031 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Thanh Dương | |
51 | G01837306000-250103-0032 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thị Thu Hải | |
52 | G01837306000-250103-0033 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thị Phương | |
53 | G01837306000-250103-0034 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Ngô Trung Hiếu | |
54 | G01837306000-250103-0035 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đồng Thị Thu Thảo | |
55 | G01837306000-250103-0036 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Hè | |
56 | G01837306000-250103-0037 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thị Hoài | |
57 | G01837306000-250103-0038 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Quý Thanh | |
58 | G01837306000-250103-0039 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Duyên | |
59 | G01837306000-250103-0040 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Cao Sơn | |
60 | G01837306000-250103-0041 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Văn Minh | |
61 | G01837306000-250103-0042 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Chu Thị Phượng | |
62 | G01837306000-250103-0043 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hồ Văn Hội | |
63 | G01837306000-250103-0044 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đình Hùng | |
64 | G01837306000-250103-0045 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Thanh Bình | |
65 | G01837306000-250103-0046 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Quỳnh Anh | |
66 | G01837306000-250103-0047 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Nhẫn | |
67 | G01837306000-250103-0048 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Hữu Khang | |
68 | G01837306000-250103-0049 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Hà | |
69 | G01837306000-250103-0050 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Thị Nhiên | |
70 | G01837306000-250103-0051 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thanh Lâm | |
71 | G01837306000-250103-0052 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đức Trung | |
72 | G01837306000-250103-0053 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Việt | |
73 | G01837306000-250103-0054 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Anh Tuấn | |
74 | G01837306000-250103-0055 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hoàng Thị Hiền Anh | |
75 | G01837306000-250103-0056 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đặng Anh Tuấn | |
76 | G01837306000-250103-0057 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Tùng | |
77 | G01837306000-250103-0058 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lương Quang Lợi | |
78 | G01837306000-250203-0055 | 03/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Vũ Văn Xiển | |
79 | G01837306000-250203-0056 | 03/02/2025 | 12/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Hoàng Thị Hồng | |
80 | G01837306000-250204-0060 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thúy Hà | |
81 | G01837306000-250204-0061 | 04/02/2025 | 13/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Trọng Đạt | |
82 | G01837306000-250205-0064 | 05/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đào Thị Thuy | |
83 | G01837306000-250205-0065 | 05/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Tiến Mạnh | |
84 | G01837306000-250106-0001 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Mạnh Cường | |
85 | G01837306000-250106-0002 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Ngọc Diệp | |
86 | G01837306000-250106-0003 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Văn Sáu | |
87 | G01837306000-250106-0004 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Mạnh Cường | |
88 | G01837306000-250106-0005 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Quang Minh | |
89 | G01837306000-250106-0006 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thủy | |
90 | G01837306000-250106-0007 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Quốc Hưng | |
91 | G01837306000-250106-0008 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Tiệp | |
92 | G01837306000-250106-0009 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Hằng | |
93 | G01837306000-250106-0010 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tống Thị Huyền | |
94 | G01837306000-250106-0011 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đào Thị Hiền | |
95 | G01837306000-250106-0012 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Quỳnh Anh | |
96 | G01837306000-250106-0013 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Thanh | |
97 | G01837306000-250106-0014 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Bá Hà | |
98 | G01837306000-250106-0015 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Năm | |
99 | G01837306000-250106-0016 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Văn Quyền | |
100 | G01837306000-250106-0017 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Phượng | |
101 | G01837306000-250106-0018 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Hằng | |
102 | G01837306000-250106-0019 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lò Văn Tình | |
103 | G01837306000-250106-0020 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lưu Mạnh Linh | |
104 | G01837306000-250106-0021 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Thắng | |
105 | G01837306000-250106-0022 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Đức Thịnh | |
106 | G01837306000-250106-0023 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Hiền Hòa | |
107 | G01837306000-250106-0024 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Văn Trường | |
108 | G01837306000-250106-0025 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Quang Trường | |
109 | G01837306000-250106-0026 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đức Sơn | |
110 | G01837306000-250106-0027 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Thị Nguyệt | |
111 | G01837306000-250106-0028 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Văn Đình | |
112 | G01837306000-250106-0029 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Mạnh | |
113 | G01837306000-250106-0030 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vương Văn Tuyến | |
114 | G01837306000-250106-0031 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hoài Sơn | |
115 | G01837306000-250106-0032 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Hoa Lý | |
116 | G01837306000-250106-0033 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Hồng Sơn | |
117 | G01837306000-250106-0034 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Băng | |
118 | G01837306000-250106-0035 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Tuấn | |
119 | G01837306000-250106-0036 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Khởi | |
120 | G01837306000-250106-0037 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Thị Hà Trang | |
121 | G01837306000-250106-0038 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Mạnh Cường | |
122 | G01837306000-250106-0039 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Phương Quỳnh | |
123 | G01837306000-250106-0040 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Lan | |
124 | G01837306000-250106-0041 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Tuấn | |
125 | G01837306000-250106-0042 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Định | |
126 | G01837306000-250106-0043 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Văn Thưởng | |
127 | G01837306000-250106-0044 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Can | |
128 | G01837306000-250106-0045 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đàm Đức Ánh | |
129 | G01837306000-250106-0046 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đình Tiến | |
130 | G01837306000-250106-0047 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Việt Hải | |
131 | G01837306000-250106-0048 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn NHư Thiêm | |
132 | G01837306000-250106-0049 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Thìn | |
133 | G01837306000-250106-0050 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Tiến Anh | |
134 | G01837306000-250106-0051 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Văn Thắng | |
135 | G01837306000-250106-0052 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Nghĩa | |
136 | G01837306000-250106-0053 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Lan | |
137 | G01837306000-250106-0054 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hữu Toàn | |
138 | G01837306000-250106-0055 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Tùng | |
139 | G01837306000-250106-0056 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Quang Trung | |
140 | G01837306000-250106-0057 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Thị Ngọc Lan | |
141 | G01837306000-250106-0058 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Thị Hồng | |
142 | G01837306000-250106-0059 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Thị Yến Nhi | |
143 | G01837306000-250106-0060 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NguyỄN Thị Yến Chi | |
144 | G01837306000-250106-0061 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Đức Tài | |
145 | G01837306000-250106-0062 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Xuân Cương | |
146 | G01837306000-250106-0063 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thảo Nhi | |
147 | G01837306000-250106-0064 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Hoàn | |
148 | G01837306000-250106-0065 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thành Công | |
149 | G01837306000-250106-0066 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Huấn | |
150 | G01837306000-250106-0067 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Sĩ Vượng | |
151 | G01837306000-250106-0068 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Quốc Hiếu | |
152 | G01837306000-250106-0069 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Doãn Bảo Lâm | |
153 | G01837306000-250106-0070 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Văn Khôi | |
154 | G01837306000-250106-0071 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thu Dung | |
155 | G01837306000-250106-0072 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Huy An | |
156 | G01837306000-250106-0073 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Xuân Lũy | |
157 | G01837306000-250106-0074 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Dương | |
158 | G01837306000-250106-0075 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thảo | |
159 | G01837306000-250106-0076 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Đức Trung | |
160 | G01837306000-250106-0077 | 06/01/2025 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Bùi Thế Quang | |
161 | G01837306000-250206-0059 | 06/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thêm | |
162 | G01837306000-250107-0001 | 07/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Làn | |
163 | G01837306000-250207-0001 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | La Hoài Viễn | |
164 | G01837306000-250207-0002 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Phương Anh | |
165 | G01837306000-250207-0003 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Quốc Việt | |
166 | G01837306000-250207-0004 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Mạnh Hùng | |
167 | G01837306000-250207-0005 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | La Hoài Vũ | |
168 | G01837306000-250207-0006 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hiền | |
169 | G01837306000-250207-0007 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Sáng | |
170 | G01837306000-250207-0008 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phùng Ngọc Mai | |
171 | G01837306000-250207-0009 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nga | |
172 | G01837306000-250207-0010 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Quang Huy | |
173 | G01837306000-250207-0011 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Thọ | |
174 | G01837306000-250207-0012 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hà | |
175 | G01837306000-250207-0013 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Tân | |
176 | G01837306000-250207-0014 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Thao | |
177 | G01837306000-250207-0015 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Hiển | |
178 | G01837306000-250207-0016 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thanh | |
179 | G01837306000-250207-0017 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Quang Thanh | |
180 | G01837306000-250207-0018 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thế Giới | |
181 | G01837306000-250207-0019 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Ngọc Dũng | |
182 | G01837306000-250207-0020 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Lan Hương | |
183 | G01837306000-250207-0021 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thu Mến | |
184 | G01837306000-250207-0022 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Kim Hoa | |
185 | G01837306000-250207-0023 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Nhật Huy | |
186 | G01837306000-250207-0024 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Vinh | |
187 | G01837306000-250207-0025 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Việt | |
188 | G01837306000-250207-0026 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Đức Anh Tài | |
189 | G01837306000-250207-0027 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Minh | |
190 | G01837306000-250207-0028 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Vũ Tường Vy | |
191 | G01837306000-250207-0029 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Văn Quyết | |
192 | G01837306000-250207-0030 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Ngọc Hiệp | |
193 | G01837306000-250207-0031 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hùng | |
194 | G01837306000-250207-0032 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Công Bình | |
195 | G01837306000-250207-0033 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vàng Ngọc Tú | |
196 | G01837306000-250207-0034 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Tự | |
197 | G01837306000-250207-0035 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Minh Hiếu | |
198 | G01837306000-250207-0036 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tạ Thị Thủy | |
199 | G01837306000-250207-0037 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Kiều Văn Thanh | |
200 | G01837306000-250207-0038 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Lành | |
201 | G01837306000-250207-0039 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Minh | |
202 | G01837306000-250207-0040 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Bảo Linh | |
203 | G01837306000-250207-0041 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Đình Công | |
204 | G01837306000-250207-0042 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Bảo Nam | |
205 | G01837306000-250207-0043 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phùng Văn Dương | |
206 | G01837306000-250207-0044 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Minh Tứ | |
207 | G01837306000-250207-0045 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thu Hiền | |
208 | G01837306000-250207-0046 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Văn Long | |
209 | G01837306000-250207-0047 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đình Tuấn | |
210 | G01837306000-250207-0048 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Khắc Tùng Lâm | |
211 | G01837306000-250207-0049 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Bích | |
212 | G01837306000-250207-0050 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Lanh | |
213 | G01837306000-250207-0051 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Tuấn Minh | |
214 | G01837306000-250207-0052 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thùy Dương | |
215 | G01837306000-250207-0053 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thuấn | |
216 | G01837306000-250207-0054 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Hữu Nam | |
217 | G01837306000-250207-0055 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Hoài Anh | |
218 | G01837306000-250207-0056 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Lý | |
219 | G01837306000-250207-0057 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Thu An | |
220 | G01837306000-250207-0058 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Tùng Lâm | |
221 | G01837306000-250207-0059 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Đức Mạnh | |
222 | G01837306000-250207-0060 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Ngọc Bảo Anh | |
223 | G01837306000-250207-0061 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Vũ Hà Vy | |
224 | G01837306000-250207-0062 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thùy Linh | |
225 | G01837306000-250207-0063 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Văn Hán | |
226 | G01837306000-250207-0064 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Luận | |
227 | G01837306000-250207-0065 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Anh | |
228 | G01837306000-250207-0066 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Hiển | |
229 | G01837306000-250207-0067 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hoàng Anh | |
230 | G01837306000-250207-0068 | 07/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tứ | |
231 | G01837306000-250108-0001 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Huệ | |
232 | G01837306000-250108-0002 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Đình Toàn | |
233 | G01837306000-250110-0063 | 10/01/2025 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | Hoàng Đức Năm | |
234 | G01837306000-241212-0143 | 12/12/2024 | 23/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | Đỗ Văn Trung | |
235 | G01837306000-241212-0142 | 12/12/2024 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Văn Bắc | |
236 | G01837306000-250113-0045 | 13/01/2025 | 22/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đoàn Minh Hưng | |
237 | G01837306000-250113-0046 | 13/01/2025 | 22/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | Bùi Anh Tuấn | |
238 | G01837306000-250213-0065 | 13/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị La | |
239 | G01837306000-250213-0066 | 13/02/2025 | 24/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Đình Minh Hiếu | |
240 | G01837306000-250214-0043 | 14/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Đức | |
241 | G01837306000-250214-0044 | 14/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Khuyến | |
242 | G01837306000-250214-0045 | 14/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Văn Lũy | |
243 | G01837306000-250115-0008 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Hồng Hải | |
244 | G01837306000-250115-0009 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Đình Xuyền | |
245 | G01837306000-250115-0010 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Thị Thúy | |
246 | G01837306000-250115-0011 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Đoàn Thùy Dương | |
247 | G01837306000-250115-0012 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Xuân Hiền | |
248 | G01837306000-250115-0013 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Hữu Thanh | |
249 | G01837306000-250115-0014 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Đinh Hoàng Việt | |
250 | G01837306000-250115-0015 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thanh Cường | |
251 | G01837306000-250115-0016 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Anh Tuấn | |
252 | G01837306000-250115-0017 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Tiến Dũng | |
253 | G01837306000-250115-0018 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Trần Vũ Diễm My | |
254 | G01837306000-250115-0019 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Bùi Thị Phương | |
255 | G01837306000-250115-0020 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Văn Vương | |
256 | G01837306000-250115-0021 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Quang Thiều | |
257 | G01837306000-250115-0022 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Lê Thu Hiền | |
258 | G01837306000-250115-0023 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Trần Hữu Phức | |
259 | G01837306000-250115-0024 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Văn Việt | |
260 | G01837306000-250115-0025 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Đặng Quốc Khánh | |
261 | G01837306000-250115-0026 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Minh Đức | |
262 | G01837306000-250115-0027 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Đức Bình | |
263 | G01837306000-250115-0028 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Thị Lý | |
264 | G01837306000-250115-0029 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phan Trung Kiên | |
265 | G01837306000-250115-0030 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Lê Minh Đức | |
266 | G01837306000-250115-0031 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Tạ Văn Quá | |
267 | G01837306000-250115-0032 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Đỗ Thị Minh | |
268 | G01837306000-250115-0033 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Đình Duy | |
269 | G01837306000-250115-0034 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Quang Vinh | |
270 | G01837306000-250115-0035 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Đình Hiếu | |
271 | G01837306000-250115-0002 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Minh Hiếu | |
272 | G01837306000-250115-0003 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Xuân Viễn | |
273 | G01837306000-250115-0004 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thị Thiêm | |
274 | G01837306000-250115-0005 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Lưu Tuấn Nghĩa | |
275 | G01837306000-250115-0006 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Bùi Hữu Khoản | |
276 | G01837306000-250115-0007 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thị Hòa | |
277 | G01837306000-250115-0036 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Thị Yên | |
278 | G01837306000-250115-0037 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đinh Thị Hải Ngân | |
279 | G01837306000-250115-0038 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Tăng Thị Tuyết | |
280 | G01837306000-250115-0039 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đinh Thị Hơn | |
281 | G01837306000-250115-0040 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Tuấn Hùng | |
282 | G01837306000-250116-0002 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thùy Dung | |
283 | G01837306000-250116-0003 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ánh | |
284 | G01837306000-250116-0004 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Hòa | |
285 | G01837306000-250116-0005 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Trào | |
286 | G01837306000-250116-0006 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Dịu | |
287 | G01837306000-250116-0007 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Quốc Hùng | |
288 | G01837306000-250116-0008 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Thủy | |
289 | G01837306000-250116-0009 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Huy Trường | |
290 | G01837306000-250116-0010 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Việt | |
291 | G01837306000-250116-0011 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thu Ngân | |
292 | G01837306000-250116-0012 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nghiêm Viết Hiệp | |
293 | G01837306000-250116-0013 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Đức Huy | |
294 | G01837306000-250116-0014 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Điêu Văn Ớn | |
295 | G01837306000-250116-0015 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Phấn | |
296 | G01837306000-250116-0016 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Tá | |
297 | G01837306000-250116-0017 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Liên | |
298 | G01837306000-250116-0018 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Sơn | |
299 | G01837306000-250116-0019 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Thắm | |
300 | G01837306000-250116-0020 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thắm | |
301 | G01837306000-250116-0021 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Thị Thu Hà | |
302 | G01837306000-250116-0022 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mai | |
303 | G01837306000-250116-0023 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Dương | |
304 | G01837306000-250116-0024 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Mai Phương | |
305 | G01837306000-250116-0025 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quang Hiến | |
306 | G01837306000-250116-0026 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thanh Tình | |
307 | G01837306000-250116-0027 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Việt Hà | |
308 | G01837306000-250116-0028 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NHữ Thị Vân | |
309 | G01837306000-250116-0029 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Liên Hoa | |
310 | G01837306000-250116-0030 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phượng | |
311 | G01837306000-250116-0031 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thành Đạt | |
312 | G01837306000-250116-0032 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Thủy | |
313 | G01837306000-250116-0033 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Hải | |
314 | G01837306000-250116-0034 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Mạnh Trường | |
315 | G01837306000-250116-0035 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Văn Tường | |
316 | G01837306000-250116-0036 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thu Hòa | |
317 | G01837306000-250116-0037 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Kiều Vy | |
318 | G01837306000-250116-0038 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thu Hằng | |
319 | G01837306000-250116-0039 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Nhật | |
320 | G01837306000-250116-0040 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Trần Khánh Linh | |
321 | G01837306000-250116-0041 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mai Phương Lan | |
322 | G01837306000-250116-0042 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Yến Nhi | |
323 | G01837306000-250116-0043 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Tài | |
324 | G01837306000-250116-0044 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Tú Anh | |
325 | G01837306000-250116-0045 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Len | |
326 | G01837306000-250116-0047 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thị Lan | |
327 | G01837306000-250116-0048 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Thị Thanh | |
328 | G01837306000-250116-0049 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Xuân Tuyên | |
329 | G01837306000-250116-0050 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Linh | |
330 | G01837306000-250116-0046 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Thào Thị Tộng | |
331 | G01837306000-250116-0051 | 16/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Phương Thảo | |
332 | G01837306000-241216-0127 | 16/12/2024 | 25/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Vũ Văn Chứ | |
333 | G01837306000-241216-0128 | 16/12/2024 | 25/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Lưu Thục Anh | |
334 | G01837306000-241216-0129 | 16/12/2024 | 25/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Phùng Ngọc Long | |
335 | G01837306000-250117-0163 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Hiền | |
336 | G01837306000-250117-0164 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Văn Biết | |
337 | G01837306000-250117-0165 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Thị Ngoan | |
338 | G01837306000-250117-0166 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Hà | |
339 | G01837306000-250117-0167 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Viết Trí | |
340 | G01837306000-250117-0168 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Tuấn Dũng | |
341 | G01837306000-250117-0169 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Cao Thanh Lâm | |
342 | G01837306000-250117-0170 | 17/01/2025 | 04/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Thị Trung | |
343 | G01837306000-250217-0060 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Quang Tuấn | |
344 | G01837306000-250217-0061 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Đình Hùng | |
345 | G01837306000-250217-0062 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mai Phương | |
346 | G01837306000-250217-0063 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Quang | |
347 | G01837306000-250217-0064 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Ngọc Ánh | |
348 | G01837306000-250217-0065 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tăng Thị Hạnh | |
349 | G01837306000-250217-0066 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Quỳnh Chi | |
350 | G01837306000-250217-0067 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Dung | |
351 | G01837306000-250217-0068 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thoảng | |
352 | G01837306000-250217-0069 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Thị Huệ | |
353 | G01837306000-250217-0070 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thành Đông | |
354 | G01837306000-250217-0071 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | |
355 | G01837306000-250217-0073 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Miên | |
356 | G01837306000-250217-0074 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Biên | |
357 | G01837306000-250217-0075 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Bảo Thắng | |
358 | G01837306000-250217-0076 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Chung | |
359 | G01837306000-250217-0004 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hoàng Nam | |
360 | G01837306000-250217-0005 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hoàng Chính | |
361 | G01837306000-250217-0006 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Trà Giang | |
362 | G01837306000-250217-0007 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Nguyễn Bảo An | |
363 | G01837306000-250217-0008 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Huy | |
364 | G01837306000-250217-0009 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Hiệp | |
365 | G01837306000-250217-0010 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn Luyện | |
366 | G01837306000-250217-0011 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Đính | |
367 | G01837306000-250217-0012 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Mạnh Trường | |
368 | G01837306000-250217-0013 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trương Thị Dung | |
369 | G01837306000-250217-0014 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Ngọc Thịnh | |
370 | G01837306000-250217-0015 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thành | |
371 | G01837306000-250217-0016 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phùng Ngọc Lưu Ly | |
372 | G01837306000-250217-0017 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Thục | |
373 | G01837306000-250217-0018 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Chiến | |
374 | G01837306000-250217-0021 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tất Cương | |
375 | G01837306000-250217-0022 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phương Ánh | |
376 | G01837306000-250217-0023 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lưu Thị Thanh Duyên | |
377 | G01837306000-250217-0024 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Hằng | |
378 | G01837306000-250217-0025 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Trung Đức | |
379 | G01837306000-250217-0026 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Xuân Ánh | |
380 | G01837306000-250217-0027 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thỏa | |
381 | G01837306000-250217-0028 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Huy | |
382 | G01837306000-250217-0029 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Thanh Hòa | |
383 | G01837306000-250217-0030 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Vân | |
384 | G01837306000-250217-0031 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Thị Ngần | |
385 | G01837306000-250217-0032 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Tuấn Anh | |
386 | G01837306000-250217-0033 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Xuyền | |
387 | G01837306000-250217-0034 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hiền | |
388 | G01837306000-250217-0035 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Đình Thiệu | |
389 | G01837306000-250217-0036 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Lâm | |
390 | G01837306000-250217-0037 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Tuấn Minh | |
391 | G01837306000-250217-0038 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn văn Nam | |
392 | G01837306000-250217-0039 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thành Thương | |
393 | G01837306000-250217-0040 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Thị Thuận | |
394 | G01837306000-250217-0041 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn Bình | |
395 | G01837306000-250217-0042 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Văn Vững | |
396 | G01837306000-250217-0043 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thành | |
397 | G01837306000-250217-0044 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Duy Quyết | |
398 | G01837306000-250217-0046 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thành Long | |
399 | G01837306000-250217-0047 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lương Văn Định | |
400 | G01837306000-250217-0048 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Tạo | |
401 | G01837306000-250217-0049 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Đồng | |
402 | G01837306000-250217-0050 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Thơ | |
403 | G01837306000-250217-0051 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Hà Thanh | |
404 | G01837306000-250217-0052 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Trưởng | |
405 | G01837306000-250217-0053 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Lan Anh | |
406 | G01837306000-250217-0056 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Lâm | |
407 | G01837306000-250217-0058 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Thị Phượng | |
408 | G01837306000-250217-0059 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Hùng Hà | |
409 | G01837306000-241217-0007 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đinh Thị Thùy Linh | |
410 | G01837306000-241217-0008 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Quang Trường | |
411 | G01837306000-241217-0009 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Ngọc Hoàn | |
412 | G01837306000-241217-0010 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Cảnh | |
413 | G01837306000-241217-0011 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Yến Nhi | |
414 | G01837306000-241217-0012 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đinh Duy Khánh | |
415 | G01837306000-241217-0013 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Văn Đạt | |
416 | G01837306000-241217-0014 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hồ Quý Sơn | |
417 | G01837306000-241217-0050 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đặng Ngọc Hà | |
418 | G01837306000-241217-0051 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Huyền | |
419 | G01837306000-241217-0052 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Thị Liễu | |
420 | G01837306000-241217-0053 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Thị Toàn | |
421 | G01837306000-241217-0054 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Văn Ghi | |
422 | G01837306000-241217-0055 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Thị Hiền | |
423 | G01837306000-241217-0056 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Minh Tuấn | |
424 | G01837306000-241217-0057 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Tăng Yến Nhi | |
425 | G01837306000-241217-0058 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đặng Văn Thỏa | |
426 | G01837306000-241217-0059 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Minh Hiếu | |
427 | G01837306000-241217-0060 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Thanh | |
428 | G01837306000-241217-0015 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Xuân Lương | |
429 | G01837306000-241217-0016 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Dương Đình Tuấn | |
430 | G01837306000-241217-0017 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đào Thị Lâm | |
431 | G01837306000-241217-0018 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Văn Vũ | |
432 | G01837306000-241217-0019 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Hiền | |
433 | G01837306000-241217-0020 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Thị Thái | |
434 | G01837306000-241217-0021 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Thủy | |
435 | G01837306000-241217-0022 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Văn Duy | |
436 | G01837306000-241217-0023 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thị Thìn | |
437 | G01837306000-241217-0024 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Tăng Văn Hùng | |
438 | G01837306000-241217-0025 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Thị Nga | |
439 | G01837306000-241217-0061 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Mạnh Hùng | |
440 | G01837306000-241217-0062 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Thị Phương | |
441 | G01837306000-241217-0063 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thanh Minh | |
442 | G01837306000-241217-0064 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Hoàn | |
443 | G01837306000-241217-0065 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Lan | |
444 | G01837306000-241217-0066 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Thị Phương | |
445 | G01837306000-241217-0067 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đỗ Hải Nam | |
446 | G01837306000-241217-0068 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Quang Minh | |
447 | G01837306000-241217-0026 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Hương | |
448 | G01837306000-241217-0027 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đàm Thanh Tùng | |
449 | G01837306000-241217-0028 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Tùng Dương | |
450 | G01837306000-241217-0029 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đỗ Thị Nga | |
451 | G01837306000-241217-0030 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Ngọc Hưng | |
452 | G01837306000-241217-0031 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Văn Trí | |
453 | G01837306000-241217-0032 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NguyỄn Hữu Huy | |
454 | G01837306000-241217-0033 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Hoàng Dương | |
455 | G01837306000-241217-0034 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Văn Sủng | |
456 | G01837306000-241217-0035 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Hồng Quang | |
457 | G01837306000-241217-0036 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vương Mạnh Cường | |
458 | G01837306000-241217-0037 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thị Thương | |
459 | G01837306000-241217-0038 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Dung | |
460 | G01837306000-241217-0039 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Quang Long | |
461 | G01837306000-241217-0040 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Đinh Thị Hường | |
462 | G01837306000-241217-0041 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Thúy | |
463 | G01837306000-241217-0042 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Văn Diển | |
464 | G01837306000-241217-0043 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Lê Đình Tiện | |
465 | G01837306000-241217-0044 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Thị Hạ | |
466 | G01837306000-241217-0045 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trịnh Việt Anh | |
467 | G01837306000-241217-0046 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Hoàng Minh Thái | |
468 | G01837306000-241217-0047 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Văn Hiệp | |
469 | G01837306000-241217-0048 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Hồng Ngọc | |
470 | G01837306000-241217-0049 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | |
471 | G01837306000-241217-0069 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | Nguyễn Đình Vũ | |
472 | G01837306000-241217-0070 | 17/12/2024 | 26/12/2024 | 19/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | Nguyễn Đình Hải Phong | |
473 | G01837306000-241218-0006 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thanh Hà | |
474 | G01837306000-241218-0007 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đình Lợi | |
475 | G01837306000-241218-0008 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đỗ Đình Thoan | |
476 | G01837306000-241218-0009 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Chung | |
477 | G01837306000-241218-0010 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Thị Thu Hằng | |
478 | G01837306000-241218-0011 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đào Văn Vịnh | |
479 | G01837306000-241218-0012 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Nguyên | |
480 | G01837306000-241218-0013 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Văn Cường | |
481 | G01837306000-241218-0014 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Trọng Đát | |
482 | G01837306000-241218-0015 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Văn | |
483 | G01837306000-241218-0016 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Quý Cảnh | |
484 | G01837306000-241218-0017 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lương Xuân Đoàn | |
485 | G01837306000-241218-0018 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Ngọc Vinh | |
486 | G01837306000-241218-0019 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Văn Tuyến | |
487 | G01837306000-241218-0020 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Trọng Hoàng | |
488 | G01837306000-241218-0021 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đỗ Thị Thắm | |
489 | G01837306000-241218-0022 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Ngôn Văn Quân | |
490 | G01837306000-241218-0023 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Công Minh | |
491 | G01837306000-241218-0024 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Thắm | |
492 | G01837306000-241218-0025 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Quang Quyết | |
493 | G01837306000-241218-0026 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Lê Thị Huyền | |
494 | G01837306000-241218-0027 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Quỳnh Anh | |
495 | G01837306000-241218-0028 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Mạnh Dũng | |
496 | G01837306000-241218-0029 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Đình Tuấn | |
497 | G01837306000-241218-0030 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thị Thu | |
498 | G01837306000-241218-0031 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Bích | |
499 | G01837306000-241218-0032 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Phương Vy | |
500 | G01837306000-241218-0033 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Ngọc Thúy | |
501 | G01837306000-241218-0034 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đinh Văn Thao | |
502 | G01837306000-241218-0035 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Diễm | |
503 | G01837306000-241218-0036 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Hà Trang | |
504 | G01837306000-241218-0037 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đỗ Thị Kim Oanh | |
505 | G01837306000-241218-0038 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Hương Giang | |
506 | G01837306000-241218-0039 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Hồ Ngọc Quý | |
507 | G01837306000-241218-0040 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Văn Hậu | |
508 | G01837306000-241218-0041 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Hương Giang | |
509 | G01837306000-241218-0042 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Đăng Hưng | |
510 | G01837306000-241218-0043 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Ngô Ngọc Anh | |
511 | G01837306000-241218-0044 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Tâm Anh | |
512 | G01837306000-241218-0045 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Nhịp | |
513 | G01837306000-241218-0046 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Vũ Công Thành | |
514 | G01837306000-241218-0047 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đàm Thị Lung | |
515 | G01837306000-241218-0048 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Nhiệm | |
516 | G01837306000-241218-0049 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Hà Văn Đô | |
517 | G01837306000-241218-0050 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | Trần Thị Quảng | |
518 | G01837306000-241218-0051 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | Nguyễn Thị Huệ | |
519 | G01837306000-241218-0052 | 18/12/2024 | 27/12/2024 | 17/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | Trần Thị Vân | |
520 | G01837306000-241219-0006 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Hải Yến | |
521 | G01837306000-241219-0007 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Đình Tráng | |
522 | G01837306000-241219-0008 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Thị Thu Hương | |
523 | G01837306000-241219-0009 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Lan | |
524 | G01837306000-241219-0010 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Tươi | |
525 | G01837306000-241219-0011 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đình Phúc | |
526 | G01837306000-241219-0012 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Đức Thọ | |
527 | G01837306000-241219-0013 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Đức Lộc | |
528 | G01837306000-241219-0014 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thúy Hằng | |
529 | G01837306000-241219-0015 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thanh Tuấn | |
530 | G01837306000-241219-0016 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Thị Xuân | |
531 | G01837306000-241219-0017 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hồ Thị Chồi | |
532 | G01837306000-241219-0018 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Thu Trang | |
533 | G01837306000-241219-0019 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Xuân Quyền | |
534 | G01837306000-241219-0020 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Quang Anh | |
535 | G01837306000-241219-0021 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Văn Hùng | |
536 | G01837306000-241219-0022 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Văn Trường | |
537 | G01837306000-241219-0023 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Quang Tùng | |
538 | G01837306000-241219-0024 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Thị Hà | |
539 | G01837306000-241219-0025 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Duy Bách | |
540 | G01837306000-241219-0026 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hữu Hùng | |
541 | G01837306000-241219-0027 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Quang Miên | |
542 | G01837306000-241219-0028 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Biên | |
543 | G01837306000-241219-0029 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Đức Hùy | |
544 | G01837306000-241219-0030 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đồng Đức Dương | |
545 | G01837306000-241219-0031 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Bình | |
546 | G01837306000-241219-0032 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Đức Toàn | |
547 | G01837306000-241219-0033 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Đức Tuấn | |
548 | G01837306000-241219-0034 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Oanh | |
549 | G01837306000-241219-0035 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Nhuần | |
550 | G01837306000-241219-0036 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thủy | |
551 | G01837306000-241219-0037 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Đức Sơn | |
552 | G01837306000-241219-0038 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Văn Vĩnh | |
553 | G01837306000-241219-0039 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Xuân Trường | |
554 | G01837306000-241219-0040 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Thị Huê | |
555 | G01837306000-241219-0041 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Văn Chung | |
556 | G01837306000-241219-0042 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đức Duy | |
557 | G01837306000-241219-0043 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Dũng | |
558 | G01837306000-241219-0044 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phùng Thị Quỳnh Anh | |
559 | G01837306000-241219-0045 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Nhung | |
560 | G01837306000-241219-0046 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Cường | |
561 | G01837306000-241219-0047 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Hiền | |
562 | G01837306000-241219-0048 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê An Phú | |
563 | G01837306000-241219-0049 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đoàn Thị Phương | |
564 | G01837306000-241219-0050 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đỗ Thị Lào | |
565 | G01837306000-241219-0051 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hà | |
566 | G01837306000-241219-0052 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Vũ Thị Liền | |
567 | G01837306000-241219-0053 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Lã Quang Minh | |
568 | G01837306000-241219-0054 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Trần Thị Minh Nga | |
569 | G01837306000-241219-0055 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Đỗ Văn Hoàng | |
570 | G01837306000-241219-0056 | 19/12/2024 | 30/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Thu Hường | |
571 | G01837306000-250120-0047 | 20/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Dung | |
572 | G01837306000-250120-0048 | 20/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Văn Hùng | |
573 | G01837306000-250120-0049 | 20/01/2025 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Quân | |
574 | G01837306000-241220-0032 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đồng Minh Quang | |
575 | G01837306000-241220-0033 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Thu Huyền | |
576 | G01837306000-241220-0034 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Quốc Anh | |
577 | G01837306000-241220-0035 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Nghĩa | |
578 | G01837306000-241220-0036 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Nhật Long | |
579 | G01837306000-241220-0037 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Như Quang | |
580 | G01837306000-241220-0038 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Điển | |
581 | G01837306000-241220-0039 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Thu Trang | |
582 | G01837306000-241220-0040 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Xuân Khánh | |
583 | G01837306000-241220-0041 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Quốc Duy | |
584 | G01837306000-241220-0042 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Dự | |
585 | G01837306000-241220-0003 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Phong Trâm | |
586 | G01837306000-241220-0004 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Tiên Phong | |
587 | G01837306000-241220-0005 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Xuân Hinh | |
588 | G01837306000-241220-0006 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thanh Quyết | |
589 | G01837306000-241220-0007 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phương Thu Hà | |
590 | G01837306000-241220-0008 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Khắc Toại | |
591 | G01837306000-241220-0009 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Huy Nhật | |
592 | G01837306000-241220-0010 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Văn Khai | |
593 | G01837306000-241220-0011 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Thân Văn Thọ | |
594 | G01837306000-241220-0012 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Đức Tuấn | |
595 | G01837306000-241220-0013 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Nam | |
596 | G01837306000-241220-0014 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thụ Chang | |
597 | G01837306000-241220-0015 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Ngân | |
598 | G01837306000-241220-0016 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Tiến Hải | |
599 | G01837306000-241220-0017 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Nhường | |
600 | G01837306000-241220-0018 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Đình Hoàng Long | |
601 | G01837306000-241220-0019 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đoàn Như Hà | |
602 | G01837306000-241220-0020 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Đại | |
603 | G01837306000-241220-0021 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Hồng Khôi | |
604 | G01837306000-241220-0022 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Ngô Thị Lê | |
605 | G01837306000-241220-0023 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Văn Phương | |
606 | G01837306000-241220-0024 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Ngọc Diệp | |
607 | G01837306000-241220-0025 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Chu Minh Ngọc | |
608 | G01837306000-241220-0026 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Man Thị Sánh | |
609 | G01837306000-241220-0027 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Thu Hoài | |
610 | G01837306000-241220-0028 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Mạnh Cường | |
611 | G01837306000-241220-0029 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Văn Hòa | |
612 | G01837306000-241220-0030 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Nguyên | |
613 | G01837306000-241220-0031 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Xuân Huy | |
614 | G01837306000-241220-0043 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trịnh Thị Minh | |
615 | G01837306000-241220-0044 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Hà | |
616 | G01837306000-241220-0045 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Phương Mai | |
617 | G01837306000-241220-0046 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Như Lập | |
618 | G01837306000-241220-0047 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
619 | G01837306000-241220-0048 | 20/12/2024 | 31/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | Bùi Tùng Lâm | |
620 | G01837306000-250121-0038 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Lan | |
621 | G01837306000-250123-0022 | 23/01/2025 | 10/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Bá Hưng | |
622 | G01837306000-250123-0023 | 23/01/2025 | 10/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Bá Mạnh | |
623 | G01837306000-241223-0030 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Xuân Giang | |
624 | G01837306000-241223-0031 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Thanh | |
625 | G01837306000-241223-0032 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Mây | |
626 | G01837306000-241223-0033 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Thị Hương | |
627 | G01837306000-241223-0034 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu hằng | |
628 | G01837306000-241223-0035 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Trác Thành | |
629 | G01837306000-241223-0036 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Huy Hùng | |
630 | G01837306000-241223-0037 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Quyết | |
631 | G01837306000-241223-0038 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Văn Thế | |
632 | G01837306000-241223-0039 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Nhẫn | |
633 | G01837306000-241223-0040 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Dương Thị Thu Hà | |
634 | G01837306000-241223-0041 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Hải Linh | |
635 | G01837306000-241223-0042 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Chính | |
636 | G01837306000-241223-0043 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Thoan | |
637 | G01837306000-241223-0044 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Ngọc Linh | |
638 | G01837306000-241223-0045 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ngân | |
639 | G01837306000-241223-0046 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thanh Quý | |
640 | G01837306000-241223-0047 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thắm | |
641 | G01837306000-241223-0048 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Minh Hiếu | |
642 | G01837306000-241223-0049 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạc Thị Loan | |
643 | G01837306000-241223-0050 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Nguyên | |
644 | G01837306000-241223-0051 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mạc Lê Thu Hằng | |
645 | G01837306000-241223-0002 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Thanh Cảnh | |
646 | G01837306000-241223-0003 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hiệp | |
647 | G01837306000-241223-0004 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lường Thị Thắm | |
648 | G01837306000-241223-0005 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Duy Thạch | |
649 | G01837306000-241223-0006 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Đình Tuyên | |
650 | G01837306000-241223-0007 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Tuấn | |
651 | G01837306000-241223-0008 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Văn Lâm | |
652 | G01837306000-241223-0009 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tâm | |
653 | G01837306000-241223-0010 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Hoàng | |
654 | G01837306000-241223-0011 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Quế | |
655 | G01837306000-241223-0012 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Văn Thái | |
656 | G01837306000-241223-0013 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thùy Vân | |
657 | G01837306000-241223-0014 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thanh | |
658 | G01837306000-241223-0015 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Quốc Anh | |
659 | G01837306000-241223-0016 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Vân | |
660 | G01837306000-241223-0017 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đàm Đức Ninh | |
661 | G01837306000-241223-0018 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Văn Hào | |
662 | G01837306000-241223-0019 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Văn | |
663 | G01837306000-241223-0020 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Thị Thảo | |
664 | G01837306000-241223-0021 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Duy Thiêm | |
665 | G01837306000-241223-0022 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Công Ngọc | |
666 | G01837306000-241223-0023 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Thị Thu Huyền | |
667 | G01837306000-241223-0024 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Nguyến | |
668 | G01837306000-241223-0025 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Kiên | |
669 | G01837306000-241223-0026 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Chín | |
670 | G01837306000-241223-0027 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Tới | |
671 | G01837306000-241223-0028 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Thị Hương | |
672 | G01837306000-241223-0029 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Yên | |
673 | G01837306000-241223-0052 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Huỳnh Hoài Nam | |
674 | G01837306000-241223-0053 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Anh Tú | |
675 | G01837306000-241223-0054 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Văn Dũng | |
676 | G01837306000-241223-0055 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Thị Lan | |
677 | G01837306000-241223-0056 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Vũ Thị Thơm | |
678 | G01837306000-241223-0057 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Tăng Thị Đàn | |
679 | G01837306000-241223-0058 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Thị Bích Ngọc | |
680 | G01837306000-241223-0059 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trần Thị Bản | |
681 | G01837306000-241223-0060 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nghiêm Thị Mỹ Hảo | |
682 | G01837306000-241223-0061 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Phạm Thị Thu Giang | |
683 | G01837306000-241223-0062 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Bùi Huy Đức Hải | |
684 | G01837306000-241223-0063 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Nguyễn Gia An | |
685 | G01837306000-241223-0064 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Phạm Bảo Linh | |
686 | G01837306000-241223-0065 | 23/12/2024 | 02/01/2025 | 19/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | Bùi Huy Đức Dương | |
687 | G01837306000-241224-0001 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đồng Bá Vĩ | |
688 | G01837306000-241224-0002 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thu Hương | |
689 | G01837306000-241224-0003 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đức Thuần | |
690 | G01837306000-241224-0004 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NguyễnThị Hương Giang | |
691 | G01837306000-241224-0005 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Bá Đức | |
692 | G01837306000-241224-0006 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thế Anh | |
693 | G01837306000-241224-0007 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Trang | |
694 | G01837306000-241224-0008 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tạ Văn Hà | |
695 | G01837306000-241224-0009 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Xim | |
696 | G01837306000-241224-0010 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đình Quân | |
697 | G01837306000-241224-0011 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thoa | |
698 | G01837306000-241224-0012 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Phúc Nghiệp | |
699 | G01837306000-241224-0013 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Toan | |
700 | G01837306000-241224-0014 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hải | |
701 | G01837306000-241224-0015 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Cường | |
702 | G01837306000-241224-0016 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Hữu Minh | |
703 | G01837306000-241224-0017 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hà | |
704 | G01837306000-241224-0018 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hòa | |
705 | G01837306000-241224-0019 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Xuân Sảng | |
706 | G01837306000-241224-0020 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lưu Thị Thu Hà | |
707 | G01837306000-241224-0021 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mười | |
708 | G01837306000-241224-0022 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hải Triều | |
709 | G01837306000-241224-0023 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thanh Hiếu | |
710 | G01837306000-241224-0024 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đặng Thị Mai | |
711 | G01837306000-241224-0025 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Bá Mạnh | |
712 | G01837306000-241224-0026 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Trang Nhung | |
713 | G01837306000-241224-0027 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Thị Hằng | |
714 | G01837306000-241224-0028 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Văn Mão | |
715 | G01837306000-241224-0029 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hồ Thị Hào | |
716 | G01837306000-241224-0030 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Quang Khởi | |
717 | G01837306000-241224-0031 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Tuấn | |
718 | G01837306000-241224-0032 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Bùi Huy Đức Anh | |
719 | G01837306000-241224-0033 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Văn Trung | |
720 | G01837306000-241224-0034 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đinh Thị Hoa | |
721 | G01837306000-241224-0035 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Trần Thị Thanh | |
722 | G01837306000-241224-0036 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thị Phương | |
723 | G01837306000-241224-0037 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Đoàn Thị Hoa | |
724 | G01837306000-241224-0038 | 24/12/2024 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | Phạm Thị Miến | |
725 | G01837306000-241225-0040 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đặng Văn Phúc Khang | |
726 | G01837306000-241225-0041 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Tuấn Khoa | |
727 | G01837306000-241225-0042 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Phạm Thị Thảo Nguyên | |
728 | G01837306000-241225-0043 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | 19/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | Nguyễn Nhật Anh | |
729 | G01837306000-241226-0001 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thanh Hải An | |
730 | G01837306000-241226-0002 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Thị Tuyến | |
731 | G01837306000-241226-0003 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Khắc Hùng | |
732 | G01837306000-241226-0004 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Mai | |
733 | G01837306000-241226-0005 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Thùy Trang | |
734 | G01837306000-241226-0006 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Tuyết Mai | |
735 | G01837306000-241226-0007 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng Khởi | |
736 | G01837306000-241226-0008 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đình Công | |
737 | G01837306000-241226-0009 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Mễ Văn Tuyên | |
738 | G01837306000-241226-0010 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vàng Xí Xa | |
739 | G01837306000-241226-0011 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hiền | |
740 | G01837306000-241226-0012 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Thị Lai | |
741 | G01837306000-241226-0013 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Tuyển | |
742 | G01837306000-241226-0014 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Huy Thắng | |
743 | G01837306000-241226-0015 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Văn Bình | |
744 | G01837306000-241226-0016 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Doan | |
745 | G01837306000-241226-0017 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Trung Kiên | |
746 | G01837306000-241226-0018 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Đức Cường | |
747 | G01837306000-241226-0019 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Xuân Trai | |
748 | G01837306000-241226-0020 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Đức Việt | |
749 | G01837306000-241226-0021 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Hưng | |
750 | G01837306000-241226-0022 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Nguyệt | |
751 | G01837306000-241226-0023 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Huyền | |
752 | G01837306000-241226-0024 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Văn Khương | |
753 | G01837306000-241226-0025 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Kim Ly | |
754 | G01837306000-241226-0026 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Bùi Minh Hiển | |
755 | G01837306000-241226-0027 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | |
756 | G01837306000-241226-0028 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Lê Ngọc Anh | |
757 | G01837306000-241226-0029 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Khánh Linh | |
758 | G01837306000-241226-0030 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Khánh Linh | |
759 | G01837306000-241226-0031 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng Thị Châm | |
760 | G01837306000-241226-0032 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Hữu Văn | |
761 | G01837306000-241226-0033 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thoan | |
762 | G01837306000-241226-0034 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Phương Thảo | |
763 | G01837306000-241226-0035 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Kim Loan | |
764 | G01837306000-241226-0036 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vương Thị Quỳnh Mai | |
765 | G01837306000-241226-0037 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Mạnh Hà | |
766 | G01837306000-241226-0038 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Huy Thám | |
767 | G01837306000-241226-0039 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Vân Anh | |
768 | G01837306000-241226-0040 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Hằng | |
769 | G01837306000-241226-0041 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Quyên | |
770 | G01837306000-241226-0042 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Thị Thỏa | |
771 | G01837306000-241226-0043 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Hương Giang | |
772 | G01837306000-241226-0044 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng | |
773 | G01837306000-241226-0045 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Văn Minh | |
774 | G01837306000-241226-0046 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Quang Duy | |
775 | G01837306000-241226-0047 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Chi | |
776 | G01837306000-241226-0048 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thị Hồng Hạnh | |
777 | G01837306000-241226-0049 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Mạnh Hải | |
778 | G01837306000-241227-0039 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thị Chiến | |
779 | G01837306000-241227-0040 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Vũ Thị Thảo | |
780 | G01837306000-241227-0041 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thị Ngoạn | |
781 | G01837306000-241227-0042 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Việt Hà | |
782 | G01837306000-241230-0001 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Khánh Trà | |
783 | G01837306000-241230-0002 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hoàng Trường Minh | |
784 | G01837306000-241230-0003 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Lợi | |
785 | G01837306000-241230-0004 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Ngọc Tiến | |
786 | G01837306000-241230-0005 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Long | |
787 | G01837306000-241230-0006 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Tiến Hiền | |
788 | G01837306000-241230-0007 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Thị Mùa | |
789 | G01837306000-241230-0008 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Ngọc Hoàng | |
790 | G01837306000-241230-0009 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thị Thanh Hậu | |
791 | G01837306000-241230-0010 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thái Dương | |
792 | G01837306000-241230-0011 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thành Trung | |
793 | G01837306000-241230-0012 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trịnh Văn Phong | |
794 | G01837306000-241230-0013 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Trang | |
795 | G01837306000-241230-0014 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Anh Tuấn | |
796 | G01837306000-241230-0015 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Văn Hỷ | |
797 | G01837306000-241230-0016 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đỗ Trọng Tài | |
798 | G01837306000-241230-0017 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Xuân Dũng | |
799 | G01837306000-241230-0018 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Anh Kiệt | |
800 | G01837306000-241230-0019 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Nam Phương | |
801 | G01837306000-241230-0020 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lương Văn Dũng | |
802 | G01837306000-241230-0021 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Thị Nụ | |
803 | G01837306000-241230-0022 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Văn Quang | |
804 | G01837306000-241230-0023 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hồ Văn Hòa | |
805 | G01837306000-241230-0024 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Danh Thái | |
806 | G01837306000-241230-0025 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Thanh Tâm | |
807 | G01837306000-241230-0026 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Bùi Hữu Đạt | |
808 | G01837306000-241230-0027 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trịnh Thị Hường | |
809 | G01837306000-241230-0028 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Văn Tài | |
810 | G01837306000-241230-0029 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Văn Thời | |
811 | G01837306000-241230-0030 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Quỳnh | |
812 | G01837306000-241230-0031 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Trí Minh | |
813 | G01837306000-241230-0032 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thành Nên | |
814 | G01837306000-241230-0033 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Trần Thị Thanh Mai | |
815 | G01837306000-241230-0034 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Thị Nguyệt | |
816 | G01837306000-241230-0035 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Thị Huế | |
817 | G01837306000-241230-0036 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Thủy Tiên | |
818 | G01837306000-241230-0037 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Nga | |
819 | G01837306000-241230-0038 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Hoàng | |
820 | G01837306000-241230-0039 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Văn Hải | |
821 | G01837306000-241230-0040 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Anh Thư | |
822 | G01837306000-241230-0041 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Phạm Quỳnh Chi | |
823 | G01837306000-241230-0042 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Thu | |
824 | G01837306000-241230-0043 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Thị Xoan | |
825 | G01837306000-241230-0044 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đào Thị Huyền | |
826 | G01837306000-241230-0045 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Minh Tiến | |
827 | G01837306000-241230-0046 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tăng Yến Nhi | |
828 | G01837306000-241230-0047 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Đinh Ngọc Kiên | |
829 | G01837306000-241230-0048 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thị Tình | |
830 | G01837306000-241230-0049 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Đăng Hóa | |
831 | G01837306000-241230-0050 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Hồ Văn Hiếu | |
832 | G01837306000-241230-0051 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Văn Thao | |
833 | G01837306000-241230-0052 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Vũ Ngọc Lượng | |
834 | G01837306000-241230-0053 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Thị Mai | |
835 | G01837306000-241230-0054 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Vũ Thị Hằng | |
836 | G01837306000-241230-0055 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Thị Ngọc Anh | |
837 | G01837306000-241230-0056 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Bùi Thu Huế | |
838 | G01837306000-241230-0057 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Hoàng Thị Hồng Vân | |
839 | G01837306000-241230-0058 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Vũ Thị Thư | |
840 | G01837306000-241230-0059 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Việt Tiến | |
841 | G01837306000-241230-0060 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Đoàn Thị Ngọc Hân | |
842 | G01837306000-241230-0061 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | Lê Tuyết Mai | |
843 | G01837306000-241231-0045 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | Phí Quốc Chung | |
844 | G01837306000-241231-0002 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Ngô Thị Thùy Dương | |
845 | G01837306000-241231-0003 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Toan | |
846 | G01837306000-241231-0004 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Văn Đạt | |
847 | G01837306000-241231-0005 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Hạnh | |
848 | G01837306000-241231-0006 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Mạnh Trường | |
849 | G01837306000-241231-0007 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Bích Ngọc | |
850 | G01837306000-241231-0008 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng Nga | |
851 | G01837306000-241231-0009 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Trịnh Dinh | |
852 | G01837306000-241231-0010 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Thị Luyến | |
853 | G01837306000-241231-0011 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hồng Thương | |
854 | G01837306000-241231-0012 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Thị Như Quỳnh | |
855 | G01837306000-241231-0013 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Thị Ngọc Lan | |
856 | G01837306000-241231-0014 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Huyền | |
857 | G01837306000-241231-0015 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Thị Thủy | |
858 | G01837306000-241231-0016 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thúy Dinh | |
859 | G01837306000-241231-0017 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tạ Văn Minh | |
860 | G01837306000-241231-0018 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Thu Hiền | |
861 | G01837306000-241231-0019 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thảo Linh | |
862 | G01837306000-241231-0020 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Tính | |
863 | G01837306000-241231-0021 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Hương Quế | |
864 | G01837306000-241231-0022 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Trường Giang | |
865 | G01837306000-241231-0023 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Quân | |
866 | G01837306000-241231-0024 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Kim Anh | |
867 | G01837306000-241231-0025 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phan Văn Đoan | |
868 | G01837306000-241231-0026 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Mạnh Cường | |
869 | G01837306000-241231-0027 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Đình Hoàng | |
870 | G01837306000-241231-0028 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Thế | |
871 | G01837306000-241231-0029 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Oanh | |
872 | G01837306000-241231-0030 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Tống Thị Luyến | |
873 | G01837306000-241231-0031 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Quỳnh Nga | |
874 | G01837306000-241231-0032 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Ngọc Anh | |
875 | G01837306000-241231-0033 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đinh Bá Long | |
876 | G01837306000-241231-0034 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Uy Luật | |
877 | G01837306000-241231-0035 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Văn Quang | |
878 | G01837306000-241231-0036 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Thanh Việt | |
879 | G01837306000-241231-0037 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Văn Sang | |
880 | G01837306000-241231-0038 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Văn Mai | |
881 | G01837306000-241231-0039 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Phạm Văn Điệp | |
882 | G01837306000-241231-0040 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Minh Thúy | |
883 | G01837306000-241231-0041 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Quang Nhật Hà | |
884 | G01837306000-241231-0042 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Đinh Thị Hưng | |
885 | G01837306000-241231-0043 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Vũ Hồng Xuân | |
886 | G01837306000-241231-0044 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Lê Thị Lanh |