STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.31-231128-0001 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ THỊ NHINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
2 | H23.31.31-240116-0001 | 16/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN NGHIÊN | Xã Tân Trào |
3 | H23.31.15-240126-0002 | 26/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ ĐIẾM (TẠ THỊ LIỄU) | |
4 | H23.31.28-240116-0005 | 26/01/2024 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Xã Ngô Quyền |
5 | H23.31.15-240126-0004 | 26/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
6 | H23.31.15-240126-0005 | 26/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
7 | H23.31-240131-0006 | 01/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HỮU HẢO | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
8 | H23.31-240131-0007 | 01/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HỮU HẢO | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
9 | H23.31.20-240314-0009 | 14/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÀNH LONG | Xã Cao Thắng |
10 | H23.31.29-240329-0002 | 29/03/2024 | 10/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI | Xã Ngũ Hùng |
11 | H23.31.20-240404-0003 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỆ | Xã Cao Thắng |
12 | H23.31.15-240701-0001 | 01/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LŨY (NGUYỄN XUÂN LŨY) | |
13 | H23.31.15-240729-0003 | 29/07/2024 | 27/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ VĂN HƯNG | |
14 | H23.31.15-240729-0005 | 29/07/2024 | 27/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ HÒA | |
15 | H23.31.15-240729-0004 | 29/07/2024 | 27/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ NGỌC DU | |
16 | H23.31-240819-0010 | 21/08/2024 | 23/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
17 | H23.31.28-240917-0005 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY NGỌC | Xã Ngô Quyền |
18 | H23.31.30-241008-0001 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VIẾT NGUYÊN | Xã Phạm Kha |
19 | H23.31.20-241014-0004 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẠNH | Xã Cao Thắng |
20 | H23.31.25-241021-0007 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Xã Hồng Quang |
21 | H23.31.20-241022-0003 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TỨC | Xã Cao Thắng |
22 | H23.31.20-241025-0003 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | AN VĂN HUẤN | Xã Cao Thắng |
23 | H23.31-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
24 | H23.31.21-241031-0003 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | Xã Chi Lăng Bắc |
25 | H23.31.34-241104-0002 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ CHI | Xã Tứ Cường |
26 | H23.31.19-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN | Thị trấn Thanh Miện |
27 | H23.31.19-241105-0003 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LUẬT | Thị trấn Thanh Miện |
28 | H23.31.31-241106-0008 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC ĐỎ | Xã Tân Trào |
29 | H23.31.20-241106-0005 | 06/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THÀNH | Xã Cao Thắng |
30 | H23.31.24-241112-0005 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN PHONG | Xã Đoàn Tùng |
31 | H23.31.35-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Xã Hồng Phong |
32 | H23.31.20-241121-0001 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN BỀN | Xã Cao Thắng |
33 | H23.31.26-241121-0003 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THUẤN | Xã Lam Sơn |
34 | H23.31.20-241125-0002 | 25/11/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN BỀN | Xã Cao Thắng |
35 | H23.31.20-241125-0004 | 25/11/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | AN THỊ NHÌ | Xã Cao Thắng |
36 | H23.31.24-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 07/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ QUANG TRUNG | Xã Đoàn Tùng |
37 | H23.31.19-241206-0004 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 07/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRỊNH PHƯƠNG KHÁNH | Thị trấn Thanh Miện |
38 | H23.31.28-241204-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ VĂN THUẬN | Xã Ngô Quyền |
39 | H23.31.35-241206-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN VŨ | Xã Hồng Phong |
40 | H23.31.21-241206-0003 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | Xã Chi Lăng Bắc |
41 | H23.31.21-241206-0005 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MINH TUẤN | Xã Chi Lăng Bắc |
42 | H23.31.33-241206-0005 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRỊNH THỊ THẾ HƯỜNG | Xã Thanh Tùng |
43 | H23.31.20-241212-0002 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ HẰNG | Xã Cao Thắng |
44 | H23.31.21-241216-0005 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HỘI | Xã Chi Lăng Bắc |
45 | H23.31.24-241224-0022 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẤN | Xã Đoàn Tùng |
46 | H23.31.27-241225-0012 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | Xã Lê Hồng |