STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.29.33-230825-0004 | 25/08/2023 | 07/03/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | CĐHH NGUYỄN NGỌC TẠI | Xã Hưng Đạo |
2 | H23.29.39-231124-0022 | 24/11/2023 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SONG (THỜ CÚNG LS NGUYỄN ĐẮC UÝ) | Xã Chí Minh |
3 | H23.29.25-231225-0005 | 25/12/2023 | 07/06/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM XUÂN DIỆU - HỒ SƠ CĐHHH | Xã Phượng Kỳ |
4 | H23.29.37-231229-0001 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THÀNH | Xã Kỳ Sơn |
5 | H23.29.22-240105-0001 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐẶNG THỊ LOAN | Xã Quang Trung |
6 | H23.29.41-240109-0007 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NĂNG QUÂN | Xã Tân Kỳ |
7 | H23.29.32-240110-0002 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM HỒNG PHÚC | Xã Đại Hợp |
8 | H23.29.32-240111-0002 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | Xã Đại Hợp |
9 | H23.29.32-240112-0007 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | Xã Đại Hợp |
10 | H23.29.32-240112-0006 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM HỒNG PHÚC | Xã Đại Hợp |
11 | H23.29.32-240115-0002 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM THỊ THẮM | Xã Đại Hợp |
12 | H23.29.32-240115-0003 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LỘC | Xã Đại Hợp |
13 | H23.29.32-240115-0008 | 16/01/2024 | 19/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM THỊ MINH | Xã Đại Hợp |
14 | H23.29.32-240119-0002 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THANH TÙNG | Xã Đại Hợp |
15 | H23.29.22-240122-0006 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | BÙI VĂN YÊN | Xã Quang Trung |
16 | H23.29.32-240119-0003 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN KHƯƠNG DUY | Xã Đại Hợp |
17 | H23.29.32-240123-0002 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM VĂN SINH | Xã Đại Hợp |
18 | H23.29.22-240202-0005 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Xã Quang Trung |
19 | H23.29.39-240408-0011 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | Xã Chí Minh |
20 | H23.29.39-240408-0010 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐẮC SANG | Xã Chí Minh |
21 | H23.29-240723-0002 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 27/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VƯƠNG THỊ THÚY ANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
22 | H23.29-240723-0001 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 27/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG THANH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
23 | H23.29-240723-0029 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 27/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ QUANG SƠN | Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ |
24 | H23.29.20-240812-0002 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU NAM | Xã Dân Chủ |
25 | H23.29.37-240916-0005 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Xã Kỳ Sơn |
26 | H23.29.29-241009-0008 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG VĂN THƯ | Xã Nguyên Giáp |
27 | H23.29.23-241010-0005 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGỰ | Xã Tiên Động |
28 | H23.29.19-241024-0002 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤT PHONG | Xã Bình Lãng |
29 | H23.29.15-241025-0001 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THUẬN; 789 | |
30 | H23.29.32-241028-0002 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÙY DUNG | Xã Đại Hợp |
31 | H23.29.23-241029-0010 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN ĐỨC TRUNG | Xã Tiên Động |
32 | H23.29.33-241031-0095 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NGUYÊN HOÀNG | Xã Hưng Đạo |
33 | H23.29.24-241101-0002 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Xã Ngọc Kỳ |
34 | H23.29.35-241104-0005 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG TÚ | Xã Minh Đức |
35 | H23.29.41-241104-0005 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐỨC ĐƯỢC | Xã Tân Kỳ |
36 | H23.29.22-241104-0002 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Xã Quang Trung |
37 | H23.29.31-241104-0006 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN ĐÓN | Xã Hà Kỳ |
38 | H23.29.31-241104-0004 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | Xã Hà Kỳ |
39 | H23.29.24-241107-0001 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Xã Ngọc Kỳ |
40 | H23.29.34-241108-0003 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG VĂN QUYẾT | Xã Lạc Phượng |
41 | H23.29.22-241108-0005 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | Xã Quang Trung |
42 | H23.29.33-241111-0005 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN DŨNG | Xã Hưng Đạo |
43 | H23.29.29-241111-0043 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYỀN | Xã Nguyên Giáp |
44 | H23.29.31-241111-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Xã Hà Kỳ |
45 | H23.29.34-241111-0034 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ LUYẾN | Xã Lạc Phượng |
46 | H23.29.34-241111-0033 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG TRUNG | Xã Lạc Phượng |
47 | H23.29.30-241111-0038 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | Xã Hà Thanh |
48 | H23.29.31-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI VĂN VƯƠNG | Xã Hà Kỳ |
49 | H23.29.29-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ VƯỢNG | Xã Nguyên Giáp |
50 | H23.29.38-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Xã Đại Sơn |
51 | H23.29.39-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ THĂNG | Xã Chí Minh |
52 | H23.29.31-241114-0003 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯỠNG | Xã Hà Kỳ |
53 | H23.29.23-241119-0002 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHỦ | Xã Tiên Động |
54 | H23.29.34-241121-0004 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ AN | Xã Lạc Phượng |
55 | H23.29.35-241121-0008 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Xã Minh Đức |
56 | H23.29.23-241122-0004 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN MINH | Xã Tiên Động |
57 | H23.29.34-241125-0007 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | Xã Lạc Phượng |
58 | H23.29.23-241127-0003 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI PHÚ MẠNH | Xã Tiên Động |
59 | H23.29.23-241129-0001 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THANH HUẾ | Xã Tiên Động |
60 | H23.29.30-241129-0002 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC LŨY | Xã Hà Thanh |
61 | H23.29.30-241129-0001 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Xã Hà Thanh |
62 | H23.29.23-241203-0005 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO XUÂN XOAN | Xã Tiên Động |
63 | H23.29.23-241205-0004 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH HIẾU | Xã Tiên Động |
64 | H23.29.34-241205-0008 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THỊ | Xã Lạc Phượng |
65 | H23.29.26-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MINH PHÚC | Xã Quang Phục |
66 | H23.29.34-241206-0005 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN ĐỨC | Xã Lạc Phượng |
67 | H23.29.38-241206-0003 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 07/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Xã Đại Sơn |
68 | H23.29.34-241210-0005 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HỒNG QUANG | Xã Lạc Phượng |
69 | H23.29.35-241211-0002 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THÀNH | Xã Minh Đức |
70 | H23.29.33-241212-0008 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Xã Hưng Đạo |
71 | H23.29.23-241213-0005 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NÀ | Xã Tiên Động |
72 | H23.29.23-241223-0001 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ MINH THOAN | Xã Tiên Động |
73 | H23.29.30-241224-0007 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN KHANH | Xã Hà Thanh |
74 | H23.29.30-241224-0006 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐẠI | Xã Hà Thanh |
75 | H23.29.19-241225-0005 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Xã Bình Lãng |