STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.25.15-231122-0011 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM NGỌC ĐIỆP | |
2 | H23.25.15-240103-0002 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HOA- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
3 | H23.25.15-240103-0004 | 03/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO DUY NAM- CẤP BỔ SUNG TÀI SẢN | |
4 | H23.25.15-240112-0001 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ TẸO- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
5 | H23.25.15-240222-0003 | 22/02/2024 | 29/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN HƯƠNG- CẤP BỔ XUNG TÀI SẢN | |
6 | H23.25.15-240318-0004 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
7 | H23.25.15-240319-0007 | 19/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THANH- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
8 | H23.25.15-240412-0003 | 12/04/2024 | 29/04/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
9 | H23.25.15-240415-0001 | 15/04/2024 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN DINH- CẤP MỚI | |
10 | H23.25.15-240416-0005 | 16/04/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM XUÂN CHIẾN- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
11 | H23.25.15-240503-0002 | 03/05/2024 | 14/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NGÂN- CẤP MỚI | |
12 | H23.25-240506-0002 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐOÀN NGỌC CHỬ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
13 | H23.25.15-240523-0005 | 23/05/2024 | 06/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN HIẾU- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
14 | H23.25.15-240523-0006 | 23/05/2024 | 06/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN HIẾU- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
15 | H23.25.15-240523-0008 | 23/05/2024 | 06/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỘNG- CẤP MỚI | |
16 | H23.25-240604-0016 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM VĂN THỂ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
17 | H23.25.15-240610-0006 | 10/06/2024 | 02/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐẮC XƯỞNG- CẤP ĐỔI | |
18 | H23.25.15-240618-0006 | 18/06/2024 | 02/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG- CẤP MỚI | |
19 | H23.25.15-240618-0007 | 18/06/2024 | 05/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢO- CẤP MỚI | |
20 | H23.25.15-240701-0001 | 01/07/2024 | 15/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
21 | H23.25.15-240701-0013 | 01/07/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
22 | H23.25.15-240701-0006 | 01/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THÍA | |
23 | H23.25.15-240702-0005 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TIÊU HÀ HỒNG | |
24 | H23.25.15-240702-0004 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HĨNH- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
25 | H23.25.15-240702-0006 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRANH- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
26 | H23.25.18-240703-0004 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHƯ | Xã Thanh Lang |
27 | H23.25.18-240703-0003 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHƯ | Xã Thanh Lang |
28 | H23.25.18-240703-0001 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHƯ | Xã Thanh Lang |
29 | H23.25.18-240703-0002 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHƯ | Xã Thanh Lang |
30 | H23.25.15-240703-0001 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN HỌC | |
31 | H23.25.15-240703-0003 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRỊNH THỊ NHUNG | |
32 | H23.25.15-240703-0004 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN HỌC- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
33 | H23.25.15-240702-0018 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊU NĂNG ĐẰNG- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
34 | H23.25.15-240704-0007 | 04/07/2024 | 18/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ QUỐC THẢNH- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
35 | H23.25.15-240705-0005 | 05/07/2024 | 19/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THUÂN | |
36 | H23.25.21-240708-0012 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ VĂN TUÂN | Xã Thanh Sơn |
37 | H23.25.15-240708-0006 | 08/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HỢI- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
38 | H23.25.15-240709-0002 | 09/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN XIÊM- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
39 | H23.25.15-240709-0007 | 09/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN SỰ- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
40 | H23.25.17-240709-0001 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÍM | Thị trấn Thanh Hà |
41 | H23.25.15-240711-0002 | 11/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐỨC THẮNG- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
42 | H23.25.15-240715-0005 | 15/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN MÙI- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
43 | H23.25.15-240715-0006 | 15/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ MÂY- ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
44 | H23.25.15-240715-0008 | 16/07/2024 | 06/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG- CẤP BỔ XUNG TÀI SẢN | |
45 | H23.25-240717-0006 | 17/07/2024 | 07/08/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 95 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
46 | H23.25.15-240729-0003 | 30/07/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THUẦN | |
47 | H23.25.36-240802-0001 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Xã Thanh Quang |
48 | H23.25.29-240823-0006 | 23/08/2024 | 28/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DAO HUY HUNG | Xã Tân An |
49 | H23.25-240830-0007 | 30/08/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
50 | H23.25.26-240918-0013 | 18/09/2024 | 20/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ NGHỆ | Xã Vĩnh Lập |
51 | H23.25.26-240918-0011 | 18/09/2024 | 20/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỮU NĂM | Xã Vĩnh Lập |
52 | H23.25.26-240918-0012 | 18/09/2024 | 20/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ NÚI | Xã Vĩnh Lập |
53 | H23.25.22-241008-0008 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KIÊN | Xã Thanh Tân |
54 | H23.25.33-241009-0004 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH QUẢN | Xã Cẩm Việt |
55 | H23.25.18-241010-0001 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NHẬT BÀNG | Xã Thanh Lang |
56 | H23.25.18-241010-0004 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NHẬT TRÂM | Xã Thanh Lang |
57 | H23.25-241018-0012 | 18/10/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
58 | H23.25.29-241025-0182 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT THẠO | Xã Tân An |
59 | H23.25.33-241029-0067 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ ĐỨC TRỊNH | Xã Cẩm Việt |
60 | H23.25.33-241028-0052 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾN | Xã Cẩm Việt |
61 | H23.25.36-241029-0116 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | Xã Thanh Quang |
62 | H23.25.36-241016-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VŨ TRƯỞNG | Xã Thanh Quang |
63 | H23.25.32-241031-0003 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC VĂN QUÂN | Xã Liên Mạc |
64 | H23.25.29-241031-0005 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VIẾT QUÝ | Xã Tân An |
65 | H23.25.28-241031-0181 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Xã Thanh Hồng |
66 | H23.25.28-241031-0220 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ THÙY LINH | Xã Thanh Hồng |
67 | H23.25.23-241101-0003 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÁ VĂN HỘI | Xã Thanh Khê |
68 | H23.25.26-241102-0060 | 02/11/2024 | 06/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀO VĂN THANH | Xã Vĩnh Lập |
69 | H23.25.29-241105-0002 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRUNG HẢI | Xã Tân An |
70 | H23.25.25-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÁCH ĐÌNH KỲ | Xã Thanh Xá |
71 | H23.25.35-241105-0101 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH HOÀNG | Xã An Phượng |
72 | H23.25.33-241107-0002 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG | Xã Cẩm Việt |
73 | H23.25.33-241106-0013 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ VI | Xã Cẩm Việt |
74 | H23.25.23-241108-0003 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CAO VĂN TRƯỜNG | Xã Thanh Khê |
75 | H23.25.30-241111-0001 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN ANH | Xã Thanh Hải |
76 | H23.25.30-241111-0002 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH HIỆP | Xã Thanh Hải |
77 | H23.25.26-241112-0004 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | Xã Vĩnh Lập |
78 | H23.25.17-241112-0003 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THĂNG | Thị trấn Thanh Hà |
79 | H23.25.32-241121-0005 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN THÀNH | Xã Liên Mạc |
80 | H23.25-241126-0001 | 26/11/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SỦNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
81 | H23.25-241126-0005 | 26/11/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CHU | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
82 | H23.25-241126-0008 | 26/11/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÁI | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
83 | H23.25.33-241126-0004 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊU HOÀNG LONG | Xã Cẩm Việt |
84 | H23.25-241203-0005 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
85 | H23.25-241203-0006 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
86 | H23.25-241203-0012 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN VĂN HIỆN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
87 | H23.25.17-241203-0003 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHÚ | Thị trấn Thanh Hà |
88 | H23.25-241204-0002 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
89 | H23.25.17-241204-0002 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGA | Thị trấn Thanh Hà |
90 | H23.25-241204-0008 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ SỬU | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
91 | H23.25-241204-0011 | 04/12/2024 | 18/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TƯ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
92 | H23.25.28-241205-0002 | 05/12/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | Xã Thanh Hồng |
93 | H23.25.32-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOAN | Xã Liên Mạc |
94 | H23.25.17-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁ | Thị trấn Thanh Hà |
95 | H23.25.34-241206-0005 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | Xã Tân Việt |
96 | H23.25.34-241206-0007 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUYÊN | Xã Tân Việt |
97 | H23.25.21-241211-0012 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU THẮNG | Xã Thanh Sơn |
98 | H23.25-241216-0006 | 16/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU CẠNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
99 | H23.25-241216-0007 | 16/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
100 | H23.25-241216-0008 | 16/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN TỰ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
101 | H23.25-241216-0009 | 16/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
102 | H23.25-241216-0010 | 16/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà |
103 | H23.25.36-241217-0002 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐÌNH HẢI | Xã Thanh Quang |
104 | H23.25.27-241218-0002 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC BÍCH | Xã Vĩnh Cường |
105 | H23.25.29-241219-0001 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC THỊ QUÝ | Xã Tân An |
106 | H23.25.17-241220-0014 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ XUÂN THÁI | Thị trấn Thanh Hà |
107 | H23.25.35-241225-0002 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ NHUNG | Xã An Phượng |
108 | H23.25.17-241230-0001 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THANH HẢI | Thị trấn Thanh Hà |