STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.22.15-240708-0007 | 08/07/2024 | 26/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ VUÔNG | |
2 | H23.22.32-241202-0002 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LINH DUY HOẠT | Xã Trần Phú |
3 | H23.22.18-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN QUYẾT | Thị trấn Nam Sách |
4 | H23.22.23-240906-0006 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LĨNH | Xã Đồng Lạc |
5 | H23.22.28-241106-0006 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU | Xã Nam Chính |
6 | H23.22.23-241206-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHƯƠNG LIÊN | Xã Đồng Lạc |
7 | H23.22.32-241206-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ PHÚC HỢP | Xã Trần Phú |
8 | H23.22.32-241206-0004 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN CHÍNH | Xã Trần Phú |
9 | H23.22.25-241206-0004 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ VÂN | Xã Hồng Phong |
10 | H23.22.34-241111-0004 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HUỆ | Xã Quốc Tuấn. |
11 | H23.22.21-241111-0007 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HÀ | Xã An Sơn |
12 | H23.22.25-241111-0001 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NHỮ VĂN TIỆP | Xã Hồng Phong |
13 | H23.22.22-241211-0006 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | 15/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN CƯỜNG | Xã Cộng Hòa |
14 | H23.22.32-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Xã Trần Phú |
15 | H23.22.23-241112-0007 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | Xã Đồng Lạc |
16 | H23.22.35-241112-0005 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐĂNG | Xã Thái Tân |
17 | H23.22.35-241112-0006 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐĂNG | Xã Thái Tân |
18 | H23.22.31-241211-0002 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ VĂN | Xã Nam Tân |
19 | H23.22.23-241212-0053 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐẠI DƯƠNG | Xã Đồng Lạc |
20 | H23.22.18-241212-0019 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ YẾN | Thị trấn Nam Sách |
21 | H23.22.32-241115-0007 | 15/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HUY CHẮN | Xã Trần Phú |
22 | H23.22.32-241216-0009 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HƯỜNG | Xã Trần Phú |
23 | H23.22.32-241218-0005 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN QUÝ | Xã Trần Phú |
24 | H23.22.27-241119-0010 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THU | Xã Minh Tân |
25 | H23.22.32-241119-0013 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | Xã Trần Phú |
26 | H23.22.31-241219-0009 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XINH | Xã Nam Tân |
27 | H23.22.31-241021-0012 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ ĐÔ | Xã Nam Tân |
28 | H23.22.31-241121-0004 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LOAN | Xã Nam Tân |
29 | H23.22.32-241022-0001 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN CHANH | Xã Trần Phú |
30 | H23.22.31-241022-0003 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH THẮNG | Xã Nam Tân |
31 | H23.22.34-241125-0002 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ DUYÊN | Xã Quốc Tuấn. |
32 | H23.22.27-241122-0010 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN SÁO | Xã Minh Tân |
33 | H23.22.29-240426-0005 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HUY SAO | Xã Nam Hồng |
34 | H23.22.32-240726-0019 | 26/07/2024 | 30/08/2024 | 31/08/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN TUYỂN( PHẠM THỊ TÝ) | Xã Trần Phú |
35 | H23.22.35-241226-0011 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THIỆN | Xã Thái Tân |
36 | H23.22.35-240927-0003 | 27/09/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯƠNG | Xã Thái Tân |
37 | H23.22.32-241030-0012 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO | Xã Trần Phú |
38 | H23.22.31-241030-0001 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THUÂN | Xã Nam Tân |
39 | H23.22.25-241031-0006 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ NGUYỆT | Xã Hồng Phong |
40 | H23.22.36-241031-0013 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG QUANG VỮNG | Xã Quốc Tuấn |
41 | H23.22.22-241031-0001 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ NGỌC SƠN | Xã Cộng Hòa |
42 | H23.22.24-241031-0013 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI HIÊN | Xã Hiệp Cát |