STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.42.30.H23-220713-0022 | 13/07/2022 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Vũ Quang Đạt ( Đề nghị Mai táng phí Thương binh: Vũ Quang Năm) | Xã Tân Hương |
2 | H23.30.15-231024-0007 | 24/10/2023 | 07/11/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | HÀ NGỌC NHẬT (NGUỒN GỐC) | |
3 | H23.30.15-231115-0006 | 16/11/2023 | 15/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮNG | |
4 | H23.30.15-231127-0004 | 04/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DẬU | |
5 | H23.30.15-231127-0003 | 04/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DẬU | |
6 | H23.30.18-231221-0008 | 21/12/2023 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH QUÝ | Thị trấn Ninh Giang |
7 | H23.30.22-231221-0001 | 21/12/2023 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN DŨNG | Xã Đức Phúc |
8 | H23.30.36-231221-0001 | 21/12/2023 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỤA(NCC VŨ THỊ BÚP) | Xã Văn Hội |
9 | H23.30.36-231221-0002 | 21/12/2023 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG (NCC VŨ THỊ TẦY) | Xã Văn Hội |
10 | H23.30.36-231221-0003 | 21/12/2023 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LẼ (NCC DƯƠNG BÁ UY) | Xã Văn Hội |
11 | H23.30.36-231221-0004 | 21/12/2023 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LẼ (NCC DƯƠNG BÁ UY THƯƠNG BINH ) | Xã Văn Hội |
12 | H23.30.15-240628-0005 | 28/06/2024 | 12/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ VĂN MINH | |
13 | H23.30.35-240816-0008 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN BÌNH | Xã Tân Hương |
14 | H23.30.26-240927-0002 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ THƠM | Xã Vạn Phúc |
15 | H23.30.26-240927-0003 | 04/10/2024 | 21/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM TRUNG VINH | Xã Vạn Phúc |
16 | H23.30.26-241003-0003 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CÔNG TY TNHH WINGSBURG VIỆT NAM | Xã Vạn Phúc |
17 | H23.30.27-241015-0002 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯ | Thị trấn Ninh Giang |
18 | H23.30.33-241015-0004 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN HUÂN | Xã Kiến Phúc |
19 | H23.30.18-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | Thị trấn Ninh Giang |
20 | H23.30.27-241030-0005 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TIỆP | Thị trấn Ninh Giang |
21 | H23.30.27-241030-0004 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC KIÊN | Thị trấn Ninh Giang |
22 | H23.30.27-241030-0006 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆN | Thị trấn Ninh Giang |
23 | H23.30.20-241101-0005 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG | Xã Hồng Dụ |
24 | H23.30.18-241104-0002 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH CÔNG | Thị trấn Ninh Giang |
25 | H23.30.27-241104-0006 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG SƠN | Thị trấn Ninh Giang |
26 | H23.30.26-241105-0002 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THỦY | Xã Vạn Phúc |
27 | H23.30.27-241108-0001 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 09/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN THẠCH | Thị trấn Ninh Giang |
28 | H23.30.28-241111-0001 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THẾ SƯU | Xã Hiệp Lực |
29 | H23.30.27-241111-0002 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Thị trấn Ninh Giang |
30 | H23.30.28-241111-0002 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ NỤ | Xã Hiệp Lực |
31 | H23.30.27-241115-0003 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN | Thị trấn Ninh Giang |
32 | H23.30.27-241115-0008 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN | Thị trấn Ninh Giang |
33 | H23.30.34-241120-0001 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH KIÊN | Xã Ninh Hải |
34 | H23.30.27-241121-0001 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN NAM | Thị trấn Ninh Giang |
35 | H23.30.27-241125-0001 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM NHÂN CHIẾN | Thị trấn Ninh Giang |
36 | H23.30.27-241126-0001 | 26/11/2024 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ HỮU CỪ | Thị trấn Ninh Giang |
37 | H23.30.31-241127-0001 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN QUÝ | Xã Ứng Hoè |
38 | H23.30.31-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 07/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ THÙY LINH | Xã Ứng Hoè |
39 | H23.30.28-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THÀNH HUY | Xã Hiệp Lực |
40 | H23.30.27-241213-0003 | 16/12/2024 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIỀU HƯNG | Thị trấn Ninh Giang |
41 | H23.30-241219-0011 | 19/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG HƯNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
42 | H23.30.19-241225-0002 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN ĐÌNH TIẾN | Xã An Đức |