STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.24.15-240701-0006 01/07/2024 22/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN NHÂM - BÙI THỊ NGUYỆT - 507.3
2 H23.24.15-240701-0010 01/07/2024 15/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÀO DA 900014- 594
3 H23.24.15-240701-0008 01/07/2024 22/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝ - NGUYỄN XUÂN THẾ - 428
4 H23.24-240102-0001 02/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
5 H23.24-240102-0002 02/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VIỆT Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
6 H23.24-240102-0003 02/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THAO Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
7 H23.24-240102-0004 02/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG DUY PHÚC Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
8 H23.24.15-240702-0009 02/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TÂN
9 H23.24-240603-0007 03/06/2024 24/06/2024 21/08/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN QUANG DŨNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
10 H23.24.15-240703-0008 03/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA- U 107327- 468
11 H23.24-241003-0001 03/10/2024 29/11/2024 16/12/2024
Trễ hạn 11 ngày.
CHU HUY QUYỀN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
12 H23.24.15-240604-0001 04/06/2024 25/06/2024 25/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ MINH-461.9M2
13 H23.24.15-240604-0003 04/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH . 647.8
14 H23.24.15-240604-0012 04/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU HỒNG THƠ-NỘP THAY LƯU VĂN TOÁN-200M2
15 H23.24.15-240605-0008 05/06/2024 26/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN GIÓT BSTS364,8
16 H23.24-241108-0002 08/11/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TỬU (CẤP MỚI) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
17 H23.24-241108-0011 08/11/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ NỘP THAY VŨ VĂN LẨN (CẤP MỚI) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
18 H23.24.15-240710-0001 10/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN KIÊN-CV 621375-720M2
19 H23.24.15-240710-0002 10/07/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU XUÂN DŨNG-BQ 429922-58M2
20 H23.24.15-240311-0002 11/03/2024 08/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG CẤP LẦN ĐẦU -303.6
21 H23.24.15-240712-0001 12/07/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỰC - 430.9M2
22 H23.24.15-240712-0022 12/07/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA-522M2
23 H23.24-241112-0011 12/11/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THIỀNG (CẤP LẦN ĐẦU) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
24 H23.24-241112-0012 12/11/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC HÙNG )CẤP LẦN ĐẦU) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
25 H23.24-241112-0016 12/11/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ NỘP THAY NGUYỄN VĂN HIỆP (CẤP LẦN ĐẦU ĐÃ NỘP THUẾ) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
26 H23.24-241112-0017 12/11/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ CHIỀU (CẤP LẦN ĐẦU ĐÃ NỘP THUẾ) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
27 H23.24-241112-0019 12/11/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ NỘP THAY NGUYỄN THỊ THƠM (LẦN ĐẦU ĐÃ NỘP THUẾ) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
28 H23.24-241112-0020 12/11/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ NỘP THAY PHẠM VĂN THẬP (LẦN ĐẦU) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
29 H23.24-241112-0021 12/11/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ NỘP THAY PHẠM THỊ THUẤN (CẤP MỚI) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
30 H23.24-241112-0022 12/11/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ NỘP THAY NGUYỄN VĂN PHÙNG (CẤP LẦN ĐẦU) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
31 H23.24-241112-0026 12/11/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHIN (CẤP LẦN ĐẦU) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
32 H23.24-241113-0012 13/11/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ NỘP THAY PHẠM VĂN KIM (CẤP MỚI) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
33 H23.24-241115-0001 15/11/2024 18/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỜNG NỘP THAY ÔNG NGÔ VĂN KHIỂN ( CẤP MỚI) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
34 H23.24-241115-0002 15/11/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỜNG NỘP THAY PHẠM VĂN YẾT (CẤP MỚI) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
35 H23.24-241115-0003 15/11/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ NỘP THAY PHẠM VĂN KHOÁN (NỘP THAY) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
36 H23.24-241115-0006 15/11/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN NỘP THAY NGUYỄN VĂN BỔNG ( CẤP MỚI) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
37 H23.24-241115-0022 15/11/2024 18/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN CHÚC (CẤP MỚI) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
38 H23.24.15-240718-0006 18/07/2024 01/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ ANH-NỘP THAY NGUYỄN THỊ THƯỜNG-ĐẠI DIỆN-U 135627-279M2
39 H23.24.15-240718-0009 18/07/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ MIÊN NỘP THAY PHẠM THỊ TÈO - DP 517301- 828.5M2
40 H23.24.15-240719-0011 19/07/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG NT NGUYỄN DANH BÌNH - 287
41 H23.24.15-240621-0014 21/06/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ DUNG - 115.5
42 H23.24.15-240722-0001 22/07/2024 05/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THÙY LINH-NỘP THAY ĐỖ VĂN HUYÊN-I 852871-751M2
43 H23.24.15-240723-0011 23/07/2024 20/08/2024 03/12/2024
Trễ hạn 74 ngày.
TIÊU VĂN DŨNG - ĐẠI DIỆN - 449.8
44 H23.24.15-240723-0012 23/07/2024 20/08/2024 03/12/2024
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN DANH THẢO-NỘP THAY VŨ THỊ THANH-160M2-THỬA 485
45 H23.24.15-240624-0001 24/06/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC TÂN-327.4M2
46 H23.24.15-240529-0002 29/05/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ NHUẦN-334M2
47 H23.24.15-240529-0007 29/05/2024 22/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN TUẤN-ĐẤU GIÁ-241.1M2
48 H23.24.15-241030-0001 30/10/2024 08/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ANH ĐỨC NT PHẠM VIỆT HÔNG - U 130374- 87
49 H23.24.29-241003-0003 03/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TĨNH Xã Thượng Vũ
50 H23.24-241204-0017 04/12/2024 09/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
51 H23.24.28-240828-0023 05/09/2024 13/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ TRANG NỘP HỒ SƠ NGUYỄN THỊ XU Xã Vũ Dũng
52 H23.24.28-240828-0022 05/09/2024 13/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ CHÍ Xã Vũ Dũng
53 H23.24.28-240828-0009 05/09/2024 13/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XOAN NỘP MAI TANG PHÍ ÔNG ĐẠO Xã Vũ Dũng
54 H23.24.19-240906-0003 06/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Xã Tam Kỳ
55 H23.24.19-240905-0006 06/09/2024 09/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỒNG THỊ THAO Xã Tam Kỳ
56 H23.24.19-240906-0001 06/09/2024 09/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THUÂN Xã Tam Kỳ
57 H23.24.19-240906-0002 06/09/2024 09/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỒNG THỊ THAO Xã Tam Kỳ
58 H23.24.35-241206-0002 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Xã Đồng Cẩm
59 H23.24.27-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MẠNH KẾT Xã Kim Xuyên
60 H23.24.35-241008-0007 08/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THÀNH TUÂN Xã Đồng Cẩm
61 H23.24.18-241208-0001 08/12/2024 09/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY Thị trấn Phú Thái
62 H23.24.35-241009-0002 09/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỊNH Xã Đồng Cẩm
63 H23.24.35-241009-0004 09/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ANH TUẤN Xã Đồng Cẩm
64 H23.24.20-241009-0002 10/10/2024 10/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Xã Đại Đức
65 H23.24.18-241010-0007 10/10/2024 10/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TIẾN MẠNH Thị trấn Phú Thái
66 H23.24.33-241010-0002 10/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU TRANG Xã Tuấn Việt
67 H23.24.33-241011-0003 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG Xã Tuấn Việt
68 H23.24.33-241011-0002 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN TOÀN Xã Tuấn Việt
69 H23.24.33-241011-0005 11/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HƯNG Xã Tuấn Việt
70 H23.24.27-241111-0009 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Xã Kim Xuyên
71 H23.24.18-241211-0001 11/12/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN PHƯƠNG Thị trấn Phú Thái
72 H23.24.18-241211-0002 11/12/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Thị trấn Phú Thái
73 H23.24.20-240111-0014 12/01/2024 20/02/2024 19/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH (NGUYỄN VĂN TUẤN) Xã Đại Đức
74 H23.24.20-240111-0015 12/01/2024 20/02/2024 19/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH (LÊ VĂN XUẤT) Xã Đại Đức
75 H23.24.34-241112-0005 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LƯƠNG Xã Kim Liên
76 H23.24.29-241114-0002 14/11/2024 15/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TẠ VĂN TÔN Xã Thượng Vũ
77 H23.24.20-240111-0012 15/01/2024 21/02/2024 20/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH ( LÊ VĂN THUẬN) Xã Đại Đức
78 H23.24.35-241017-0001 17/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG XUÂN HƯNG Xã Đồng Cẩm
79 H23.24.35-241018-0001 18/10/2024 18/10/2024 19/10/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN Xã Đồng Cẩm
80 H23.24.35-241018-0002 18/10/2024 18/10/2024 19/10/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ HỒNG PHƯƠNG Xã Đồng Cẩm
81 H23.24.18-241218-0005 18/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MẠNH TÙNG Thị trấn Phú Thái
82 H23.24.31-241119-0002 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐẮC TIỀM Xã Lai Vu
83 H23.24.21-240122-0021 22/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁC _ ĐOÀN THỊ ĐƠ Xã Liên Hòa
84 H23.24.34-241223-0006 23/12/2024 24/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH Xã Kim Liên
85 H23.24.18-241224-0008 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN DŨNG Thị trấn Phú Thái
86 H23.24.18-241224-0009 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MAI Thị trấn Phú Thái
87 H23.24.35-241029-0012 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG Xã Đồng Cẩm
88 H23.24.26-241030-0003 30/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HUÂN Xã Phúc Thành