STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.23.14-240201-0017 01/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC VĂN HIỆP
2 H23.23.14-240301-0005 01/03/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TỀ
3 H23.23.14-240701-0001 01/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN NGẠN
4 H23.23.14-240701-0002 01/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN MỀN
5 H23.23.14-231201-0007 01/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHẢO
6 H23.23.14-231201-0011 01/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN SƠN
7 H23.23.14-240202-0008 02/02/2024 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THÀNH ĐẠT
8 H23.23.14-240502-0006 02/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÁT
9 H23.23.14-240702-0006 02/07/2024 23/07/2024 15/08/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN TIẾN
10 H23.23.14-240103-0004 03/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢO
11 H23.23.14-240103-0014 03/01/2024 25/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
12 H23.23.14-240603-0006 03/06/2024 24/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ LÝ
13 H23.23.14-240703-0003 03/07/2024 24/07/2024 15/08/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM VĂN ÂN
14 H23.23.14-240703-0004 03/07/2024 24/07/2024 15/08/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
15 H23.23.14-240703-0010 03/07/2024 31/07/2024 15/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ SẢNH
16 H23.23.14-240104-0001 04/01/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẬM
17 H23.23.14-240404-0004 04/04/2024 19/04/2024 21/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯ
18 H23.23.14-240404-0005 04/04/2024 19/04/2024 21/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HIÊN
19 H23.23.14-240404-0007 04/04/2024 19/04/2024 21/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LƯU HỮU HÙNG
20 H23.23.14-240404-0008 04/04/2024 19/04/2024 21/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ VĂN BỈ
21 H23.23.14-240404-0009 04/04/2024 19/04/2024 21/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN VỌNG
22 H23.23.14-240404-0013 04/04/2024 19/04/2024 21/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH THỊ HOA
23 H23.23.14-240404-0014 04/04/2024 19/04/2024 21/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRƯƠNG VĂN BẮC
24 H23.23.14-240404-0016 04/04/2024 19/04/2024 21/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI VĂN VÂN
25 H23.23.14-240404-0017 04/04/2024 19/04/2024 21/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI VĂN ĐƯỜNG
26 H23.23.14-240404-0019 04/04/2024 19/04/2024 21/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHIÊM
27 H23.23.14-240404-0021 04/04/2024 19/04/2024 21/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỆN
28 H23.23.14-240604-0004 04/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÍ THỊ THIỆP
29 H23.23.14-240604-0008 04/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN
30 H23.23.14-231204-0001 04/12/2023 09/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆN
31 H23.23.14-240105-0003 05/01/2024 29/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH QUANG SỰ
32 H23.23.14-240705-0004 05/07/2024 26/07/2024 15/08/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
33 H23.23.14-240506-0001 06/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO MINH ĐỨC
34 H23.23.14-240506-0003 06/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NINH NHÂM
35 H23.23.14-240506-0004 06/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG GIA HỊCH
36 H23.23.14-240506-0005 06/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẠCH
37 H23.23.14-240506-0007 06/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MẾN
38 H23.23.14-240506-0008 06/05/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÚY
39 H23.23.14-240506-0009 06/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TOÁN
40 H23.23.14-231207-0015 07/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY
41 H23.23.14-240508-0004 08/05/2024 29/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN)
42 H23.23.14-240508-0014 08/05/2024 29/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN)
43 H23.23.14-240508-0015 08/05/2024 29/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ NGA (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN)
44 H23.23.14-240509-0010 09/05/2024 06/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN XUÂN
45 H23.23.14-240709-0010 09/07/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THẠCH
46 H23.23.14-240510-0002 10/05/2024 24/05/2024 26/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN BIỂN
47 H23.23.14-240510-0003 10/05/2024 24/05/2024 26/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VẤN
48 H23.23.14-240510-0004 10/05/2024 24/05/2024 26/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
49 H23.23.14-240510-0005 10/05/2024 24/05/2024 26/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH
50 H23.23.14-240510-0007 10/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
51 H23.23.14-240510-0008 10/05/2024 24/05/2024 26/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN THƠM
52 H23.23.14-240510-0009 10/05/2024 24/05/2024 26/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH TRỌNG QUÝ
53 H23.23.14-240510-0011 10/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH
54 H23.23.14-240510-0014 10/05/2024 24/05/2024 26/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÀO
55 H23.23.14-240510-0015 10/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH
56 H23.23.14-240111-0018 11/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ OANH
57 H23.23.14-240411-0006 11/04/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN HỌC
58 H23.23.14-240411-0007 11/04/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN HỌC
59 H23.23.14-240112-0003 12/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH NGỌC
60 H23.23.14-240112-0008 12/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SỬ
61 H23.23.14-240112-0016 12/01/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY
62 H23.23.14-240112-0020 12/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LÝ
63 H23.23.14-240112-0022 12/01/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THẬN (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN)
64 H23.23.14-240112-0030 12/01/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÍT
65 H23.23.14-231212-0006 12/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN THƠ
66 H23.23.14-240313-0001 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG HÒE
67 H23.23.14-240313-0002 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ
68 H23.23.14-240313-0003 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHIÊM
69 H23.23.14-240313-0004 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ BÙI
70 H23.23.14-240313-0005 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÂN VĂN BẮC
71 H23.23.14-240313-0007 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN CƠ
72 H23.23.14-240313-0008 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG CÔNG TẠC
73 H23.23.14-240313-0009 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THU
74 H23.23.14-240313-0010 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HÒA
75 H23.23.14-240313-0011 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MUỘN
76 H23.23.14-240313-0013 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LÝ
77 H23.23.14-240313-0015 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KỶ
78 H23.23.14-240313-0017 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ AN
79 H23.23.14-240313-0018 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM
80 H23.23.14-240313-0019 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU PHƯƠNG
81 H23.23.14-240313-0020 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN CHUYỀN
82 H23.23.14-240313-0021 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THẾ VỤ
83 H23.23.14-240513-0013 13/05/2024 03/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH KHÔI
84 H23.23.14-240116-0001 16/01/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THUÂN
85 H23.23.14-240516-0006 16/05/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ VĂN HANH
86 H23.23.14-240716-0019 16/07/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH QUY
87 H23.23.14-240716-0020 16/07/2024 13/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO HỒNG SỬ
88 H23.23.14-240117-0011 17/01/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ ANH ĐỨC
89 H23.23.14-240417-0016 17/04/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA
90 H23.23.14-240517-0007 17/05/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MƯƠNG
91 H23.23.14-240517-0008 17/05/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
92 H23.23.14-240618-0001 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ ĐỀ
93 H23.23.14-231218-0001 18/12/2023 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM BÁ ẢNH
94 H23.23.14-231218-0015 18/12/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN BÁU
95 H23.23.14-240119-0002 19/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KỀN (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN)
96 H23.23.14-240119-0004 19/01/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRỌNG KHA
97 H23.23.14-240119-0006 19/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH QUANG (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN)
98 H23.23.14-240219-0003 19/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC THỊ ĐÁNG
99 H23.23.14-240319-0003 19/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỊNH
100 H23.23.14-240419-0023 19/04/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ SỬA (XÁC ĐỊNH ĐỦ ĐIỀU KIỆN)
101 H23.23.14-240619-0005 19/06/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN BÌNH
102 H23.23.14-231120-0004 20/11/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ HỮU ĐOÀN
103 H23.23.14-231220-0007 20/12/2023 26/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN SỚM
104 H23.23.14-240122-0014 22/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC VĂN HOAN
105 H23.23.14-240722-0013 22/07/2024 19/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO
106 H23.23.14-231122-0009 22/11/2023 04/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH
107 H23.23.14-231222-0010 22/12/2023 21/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHÙNG VĂN ĐƯƠNG
108 H23.23.14-231222-0014 22/12/2023 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN ĐỒI
109 H23.23.14-240223-0001 23/02/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
110 H23.23.14-240124-0001 24/01/2024 21/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN THỤ (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN)
111 H23.23.14-240524-0006 24/05/2024 05/07/2024 29/10/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN ĐỖ HINH
112 H23.23.14-240625-0003 25/06/2024 23/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHỊ
113 H23.23.14-231025-0006 25/10/2023 22/11/2023 28/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
MẠC TRUNG TUYẾN
114 H23.23.14-240126-0008 26/01/2024 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC ĐẠI
115 H23.23.14-240126-0010 26/01/2024 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN RUỘI
116 H23.23.14-240626-0002 26/06/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN BẨY
117 H23.23.14-240626-0005 26/06/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC BA
118 H23.23.14-240626-0011 26/06/2024 24/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN KHUYẾN
119 H23.23.14-240726-0008 26/07/2024 23/08/2024 21/10/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGÔ VĂN TUYỂN
120 H23.23.14-231226-0002 26/12/2023 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHẢI
121 H23.23.14-231226-0004 26/12/2023 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HỮU HỌC
122 H23.23.14-240129-0010 29/01/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN PHÚC
123 H23.23.14-240529-0013 29/05/2024 19/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ XUÂN HIỆP
124 H23.23.14-240729-0008 29/07/2024 26/08/2024 27/09/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THỊ THU
125 H23.23.14-231229-0007 29/12/2023 16/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LUYẾN
126 H23.23.14-240531-0003 31/05/2024 14/06/2024 16/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ XUÂN NAM
127 H23.23.14-240531-0004 31/05/2024 14/06/2024 16/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THẮNG HUẤN
128 H23.23.14-240531-0012 31/05/2024 14/06/2024 16/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÊ
129 H23.23.14-240531-0013 31/05/2024 14/06/2024 16/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ THỊ NHẬY
130 H23.23.14-240531-0014 31/05/2024 14/06/2024 16/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐOÀN VĂN CÔNG
131 H23.23.14-240531-0015 31/05/2024 14/06/2024 16/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ LÊN
132 H23.23.14-240531-0016 31/05/2024 14/06/2024 16/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LƯU THANH CƯỜNG
133 H23.23.14-240531-0017 31/05/2024 14/06/2024 16/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG
134 H23.23.14-240731-0014 31/07/2024 21/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
135 H23.23.14-240731-0026 31/07/2024 06/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI VĂN LÂU
136 H23.23.38-230801-0002 01/08/2023 15/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN CHỨC Xã Hoành Sơn
137 H23.23.27-240402-0005 02/04/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Xã Lê Ninh
138 H23.23.27-240402-0004 02/04/2024 04/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRÍ HÙNG Xã Lê Ninh
139 H23.23.30-240730-0012 02/08/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BỊN Phường Hiệp Sơn
140 H23.23.30-240503-0010 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỰ BÁ BỘI Phường Hiệp Sơn
141 H23.23.30-240503-0004 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM Phường Hiệp Sơn
142 H23.23.30-240503-0002 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ CHUYỀN Phường Hiệp Sơn
143 H23.23.30-240503-0001 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CẢNH Phường Hiệp Sơn
144 H23.23.30-240502-0025 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẮNG THUẬN Phường Hiệp Sơn
145 H23.23.20-230803-0002 03/08/2023 19/12/2023 31/07/2024
Trễ hạn 158 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM (THƯƠNG BINH) Xã Bạch Đằng
146 H23.23.23-240104-0002 04/01/2024 05/01/2024 24/09/2024
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Phường Hiến Thành
147 H23.23.21-240404-0013 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC THỊ HƯƠNG Phường An Phụ
148 H23.23.32-241104-0001 04/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN LONG Xã Minh Hòa
149 H23.23.38-241104-0012 04/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUỐC TUẤN Xã Hoành Sơn
150 H23.23.32-240904-0022 05/09/2024 06/09/2024 10/10/2024
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM HỮU ĐƯƠNG Xã Minh Hòa
151 H23.23.20-240905-0004 05/09/2024 12/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Xã Bạch Đằng
152 H23.23.28-241105-0001 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NHỮ THỊ THỊNH Phường Thất Hùng
153 H23.23.32-241105-0001 05/11/2024 05/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC ANH Xã Minh Hòa
154 H23.23.37-241205-0004 05/12/2024 06/12/2024 07/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRƯƠNG VĂN TRƯỜNG Phường Thái Thịnh
155 H23.23.21-240606-0011 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ PHƯƠNG UYÊN Phường An Phụ
156 H23.23.21-240606-0014 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN DỰ Phường An Phụ
157 H23.23.20-230706-0005 06/07/2023 21/03/2024 05/09/2024
Trễ hạn 117 ngày.
BÙI VĂN NGHI Xã Bạch Đằng
158 H23.23.27-241106-0008 06/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Xã Lê Ninh
159 H23.23.34-241205-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUÂN Xã Hiệp Hòa
160 H23.23.21-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LÝ Phường An Phụ
161 H23.23.30-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN Phường Hiệp Sơn
162 H23.23.20-241206-0002 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC Xã Bạch Đằng
163 H23.23.39-241206-0015 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHÁNH Phường Minh Tân
164 H23.23.21-240507-0011 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐỨC Phường An Phụ
165 H23.23.21-240507-0012 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐẠO Phường An Phụ
166 H23.23.21-240507-0014 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC Phường An Phụ
167 H23.23.21-240507-0015 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC Phường An Phụ
168 H23.23.36-240607-0009 07/06/2024 12/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THUẬN Phường An Lưu
169 H23.23.27-240807-0006 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ XUÂN THÙY Xã Lê Ninh
170 H23.23.32-241008-0020 08/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HƯƠNG Xã Minh Hòa
171 H23.23.32-241008-0006 08/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHÀI Xã Minh Hòa
172 H23.23.21-231108-0006 08/11/2023 19/06/2024 05/09/2024
Trễ hạn 55 ngày.
LƯƠNG MẠNH ĐỀ Phường An Phụ
173 H23.23.23-240410-0002 10/04/2024 11/04/2024 23/09/2024
Trễ hạn 114 ngày.
PHAN THỊ NGOAN Phường Hiến Thành
174 H23.23.20-241210-0002 10/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN Xã Bạch Đằng
175 H23.23.32-240409-0005 11/04/2024 12/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ SÁNG Xã Minh Hòa
176 H23.23.33-241011-0007 11/10/2024 11/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI MẠNH HÙNG Phường Duy Tân
177 H23.23.39-241007-0021 11/10/2024 16/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MINH THÀNH Phường Minh Tân
178 H23.23.27-241111-0003 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NINH VIẾT HÀ Xã Lê Ninh
179 H23.23.30-241107-0003 11/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH QUÝ THÁI Phường Hiệp Sơn
180 H23.23.33-230912-0009 12/09/2023 08/03/2024 27/09/2024
Trễ hạn 142 ngày.
HOÀNG CÔNG TRANH Phường Duy Tân
181 H23.23.27-230912-0005 12/09/2023 25/01/2024 23/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ VĂN BỘT Xã Lê Ninh
182 H23.23.22-241112-0001 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH TÂM Phường Hiệp An
183 H23.23.36-241112-0002 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SẢN Phường An Lưu
184 H23.23.36-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐỨC HẢI Phường An Lưu
185 H23.23.36-241111-0008 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHƯƠNG Phường An Lưu
186 H23.23.27-241113-0001 13/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ SƠN Xã Lê Ninh
187 H23.23.30-241114-0002 14/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN CƠ Phường Hiệp Sơn
188 H23.23.32-240415-0006 15/04/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ OANH Xã Minh Hòa
189 H23.23.23-240416-0010 16/04/2024 17/04/2024 23/09/2024
Trễ hạn 110 ngày.
HOÀNG VĂN THỦY Phường Hiến Thành
190 H23.23.40-240517-0001 17/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THƯỞNG
191 H23.23.23-240717-0011 17/07/2024 24/07/2024 23/09/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẤN Phường Hiến Thành
192 H23.23.27-241017-0003 17/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LIÊN Xã Lê Ninh
193 H23.23.33-240618-0002 18/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC ĐẠT Phường Duy Tân
194 H23.23.33-240618-0001 18/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC ĐẠT Phường Duy Tân
195 H23.23.33-240617-0007 18/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC ĐẠT Phường Duy Tân
196 H23.23.33-240617-0006 18/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN YÊN Phường Duy Tân
197 H23.23.33-240617-0004 18/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC ĐẠT Phường Duy Tân
198 H23.23.33-240617-0003 18/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC ĐẠT Phường Duy Tân
199 H23.23.33-240617-0001 18/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC ĐẠT Phường Duy Tân
200 H23.23.22-230818-0006 18/08/2023 04/01/2024 28/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Phường Hiệp An
201 H23.23.20-231218-0007 18/12/2023 25/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI VĂN TỐN Xã Bạch Đằng
202 H23.23.36-241218-0002 18/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT DIỆN Phường An Lưu
203 H23.23.23-240719-0003 19/07/2024 24/07/2024 23/09/2024
Trễ hạn 42 ngày.
TRƯƠNG VĂN TRỌNG Phường Hiến Thành
204 H23.23.20-241219-0001 19/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Xã Bạch Đằng
205 H23.23.23-240320-0015 20/03/2024 25/03/2024 23/09/2024
Trễ hạn 127 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Phường Hiến Thành
206 H23.23.39-241220-0011 20/12/2024 20/12/2024 21/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHÙNG VĂN TIẾN Phường Minh Tân
207 H23.23.20-230821-0003 21/08/2023 05/01/2024 03/07/2024
Trễ hạn 126 ngày.
BÙI MINH HÒA Xã Bạch Đằng
208 H23.23.38-241021-0005 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ MƯỚT Xã Hoành Sơn
209 H23.23.38-241021-0006 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN THỊ BÔI Xã Hoành Sơn
210 H23.23.38-241021-0013 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN ĐỨC THẠO Xã Hoành Sơn
211 H23.23.38-241021-0018 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN ĐỨC MIỀN Xã Hoành Sơn
212 H23.23.38-241021-0019 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
MẠC THỊ BẰNG Xã Hoành Sơn
213 H23.23.38-241021-0020 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
MẠC THỊ BẰNG(TRẦN ĐỨC SOÁI) Xã Hoành Sơn
214 H23.23.38-241021-0021 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGÔ VĂN THÀNH Xã Hoành Sơn
215 H23.23.38-241021-0022 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU THỊ CÀNH Xã Hoành Sơn
216 H23.23.38-241021-0023 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ THỊ HẠNH( CHỒNG TRẦN ĐỨC CHUYÊN) Xã Hoành Sơn
217 H23.23.38-241021-0024 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TẠ VĂN BIỂN Xã Hoành Sơn
218 H23.23.38-241021-0025 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
VƯƠNG THỊ GÀU ( QUANG TÍCH CẤY) Xã Hoành Sơn
219 H23.23.40-241021-0005 21/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HẬU Phường Phạm Thái
220 H23.23.38-241021-0026 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ NÊN Xã Hoành Sơn
221 H23.23.38-241021-0027 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN MỘC Xã Hoành Sơn
222 H23.23.38-241021-0028 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN THỊ TẾT Xã Hoành Sơn
223 H23.23.38-241021-0029 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN VĂN HIẾN Xã Hoành Sơn
224 H23.23.38-241021-0030 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ NƠI Xã Hoành Sơn
225 H23.23.38-241021-0015 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ KHUYA Xã Hoành Sơn
226 H23.23.38-241021-0014 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ THUYẾT Xã Hoành Sơn
227 H23.23.38-241021-0012 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ THỊ BÌNH Xã Hoành Sơn
228 H23.23.38-241021-0011 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN CƯƠNG Xã Hoành Sơn
229 H23.23.38-241021-0010 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN Xã Hoành Sơn
230 H23.23.38-241021-0009 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN ĐỨC TOÁN Xã Hoành Sơn
231 H23.23.38-241021-0007 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ LỰ Xã Hoành Sơn
232 H23.23.38-241021-0008 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGÔ VĂN HƯNG Xã Hoành Sơn
233 H23.23.38-241021-0004 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÚC Xã Hoành Sơn
234 H23.23.38-241021-0003 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN VĂN MINH Xã Hoành Sơn
235 H23.23.38-241021-0002 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỊ Xã Hoành Sơn
236 H23.23.38-241021-0001 21/10/2024 11/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN ĐÌNH KIÊN Xã Hoành Sơn
237 H23.23-241121-0014 21/11/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO XUÂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
238 H23.23.21-240422-0002 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẦN Phường An Phụ
239 H23.23.21-240422-0006 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG Phường An Phụ
240 H23.23.21-240422-0007 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG Phường An Phụ
241 H23.23.21-240422-0008 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG Phường An Phụ
242 H23.23.32-230922-0010 22/09/2023 10/06/2024 16/09/2024
Trễ hạn 69 ngày.
BÙI VĂN THIẾC Xã Minh Hòa
243 H23.23.38-241022-0005 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN(CHỒNG LÊ VĂN CHIẾN) Xã Hoành Sơn
244 H23.23.38-241022-0006 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ NGÀO Xã Hoành Sơn
245 H23.23.38-241022-0007 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI VĂN TUY Xã Hoành Sơn
246 H23.23.38-241022-0008 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ KỲ(CHỒNG NGÔ VĂN TÙNG) Xã Hoành Sơn
247 H23.23.38-241022-0002 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ THẮM Xã Hoành Sơn
248 H23.23.38-241022-0009 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI XUÂN MINH Xã Hoành Sơn
249 H23.23.38-241022-0012 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIÊN Xã Hoành Sơn
250 H23.23.38-241022-0011 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐỨC KHUYNH Xã Hoành Sơn
251 H23.23.38-241022-0010 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT Xã Hoành Sơn
252 H23.23.38-241022-0013 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐỨC GIEO Xã Hoành Sơn
253 H23.23.38-241022-0014 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG(CHỒNG BÙI VĂN ĐÁN) Xã Hoành Sơn
254 H23.23.38-241022-0015 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ GHI Xã Hoành Sơn
255 H23.23.38-241022-0016 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN CHỨC Xã Hoành Sơn
256 H23.23.38-241022-0017 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN SUỐT Xã Hoành Sơn
257 H23.23.38-241022-0021 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI XUÂN MINH ( ĐẦM) Xã Hoành Sơn
258 H23.23.38-241022-0020 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ MẾN (THẢN) Xã Hoành Sơn
259 H23.23.38-241022-0019 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ MẾN Xã Hoành Sơn
260 H23.23.38-241022-0018 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ KIÊM ( BÙI THỊ HÌNH) Xã Hoành Sơn
261 H23.23.38-241022-0022 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ HOAN Xã Hoành Sơn
262 H23.23.38-241022-0023 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ NGA(ĐINH THỊ TÁM) Xã Hoành Sơn
263 H23.23.38-241022-0024 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRỊNH THỊ PHẨM Xã Hoành Sơn
264 H23.23.38-241022-0026 22/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ THỊ ẢNH Xã Hoành Sơn
265 H23.23.36-240123-0003 23/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Phường An Lưu
266 H23.23.21-240423-0027 23/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ VUI Phường An Phụ
267 H23.23.20-230623-0011 23/06/2023 11/12/2023 31/07/2024
Trễ hạn 164 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Xã Bạch Đằng
268 H23.23.38-241023-0001 23/10/2024 13/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI THỊ DỰ Xã Hoành Sơn
269 H23.23.38-241023-0002 23/10/2024 13/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN TOÁN Xã Hoành Sơn
270 H23.23.38-241023-0004 23/10/2024 13/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN VĂN BƯỚC Xã Hoành Sơn
271 H23.23.38-241023-0006 23/10/2024 13/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN QUANG CÔNG Xã Hoành Sơn
272 H23.23.38-241023-0008 23/10/2024 13/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ QUANG TRƯỢNG Xã Hoành Sơn
273 H23.23.38-241023-0009 23/10/2024 13/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN Xã Hoành Sơn
274 H23.23.38-241024-0005 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TẠ THỊ THÁI Xã Hoành Sơn
275 H23.23.38-241024-0008 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TÔN HƯỞNG Xã Hoành Sơn
276 H23.23.38-241024-0009 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Xã Hoành Sơn
277 H23.23.38-241024-0011 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG Xã Hoành Sơn
278 H23.23.38-241024-0013 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THẾ PHẾT Xã Hoành Sơn
279 H23.23.38-241024-0018 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRỊNH VĂN NÁP Xã Hoành Sơn
280 H23.23.38-241024-0019 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THẾ XOAY Xã Hoành Sơn
281 H23.23.38-241024-0017 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN THÔNG Xã Hoành Sơn
282 H23.23.38-241024-0020 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THẾ PHIẾT Xã Hoành Sơn
283 H23.23.38-241024-0021 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN THỊ DÀNG ( ĐỰNG) Xã Hoành Sơn
284 H23.23.38-241024-0022 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN THỊ DÀNG Xã Hoành Sơn
285 H23.23.38-241024-0016 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Xã Hoành Sơn
286 H23.23.38-241024-0014 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẾN Xã Hoành Sơn
287 H23.23.38-241024-0012 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG VĂN TRỌNG Xã Hoành Sơn
288 H23.23.38-241024-0010 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH Xã Hoành Sơn
289 H23.23.38-241024-0026 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH THỊ TÁM ( HUYÊN) Xã Hoành Sơn
290 H23.23.38-241024-0027 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH THỊ TÁM ( CHỮ) Xã Hoành Sơn
291 H23.23.38-241024-0025 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH THỊ TÁM ( ĐỊNH) Xã Hoành Sơn
292 H23.23.38-241024-0028 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH THỊ TÁM Xã Hoành Sơn
293 H23.23.38-241024-0024 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH THỊ TÁM Xã Hoành Sơn
294 H23.23.38-241024-0023 24/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH THỊ TÁM Xã Hoành Sơn
295 H23.23.39-241218-0029 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI YẾN Phường Minh Tân
296 H23.23.31-230825-0009 25/08/2023 11/01/2024 25/06/2024
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN CÔNG BÙN Phường Long Xuyên
297 H23.23.38-241025-0043 25/10/2024 15/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN VĂN NGHI Xã Hoành Sơn
298 H23.23.38-241025-0042 25/10/2024 15/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
CAO THỊ CẢI ( THÁI CẤY) Xã Hoành Sơn
299 H23.23.38-241025-0041 25/10/2024 15/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÒN ( NAM LƯỢT CẤY) Xã Hoành Sơn
300 H23.23.38-241025-0045 25/10/2024 15/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH( CẤY RUỘNG TRẦN ĐỨC KỲ) Xã Hoành Sơn
301 H23.23.38-241025-0040 25/10/2024 15/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN GIANG ( NAM LƯỢT CẤY) Xã Hoành Sơn
302 H23.23.32-241125-0001 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN PHƯƠNG Xã Minh Hòa
303 H23.23.32-241125-0002 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HUÂN Xã Minh Hòa
304 H23.23-240926-0008 26/09/2024 29/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
QUẢN THỊ LỊCH Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
305 H23.23.32-241225-0001 26/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HÀ Xã Minh Hòa
306 H23.23.20-241226-0001 26/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG Xã Bạch Đằng
307 H23.23.30-241227-0002 27/12/2024 27/12/2024 28/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
DƯƠNG VĂN VĨ Phường Hiệp Sơn
308 H23.23.30-241226-0003 27/12/2024 27/12/2024 28/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THANH TÙNG Phường Hiệp Sơn
309 H23.23-240828-0011 28/08/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY (PHẠM THỊ LY) Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
310 H23.23.34-240530-0001 30/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Xã Hiệp Hòa
311 H23.23.31-241030-0001 30/10/2024 30/10/2024 25/11/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Phường Long Xuyên
312 H23.23.19-241030-0011 30/10/2024 30/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Xã Thăng Long
313 H23.23.22-230531-0001 31/05/2023 29/01/2024 28/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN LỆ Phường Hiệp An
314 H23.23.22-241031-0001 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC VĂN TRỌNG Phường Hiệp An
315 H23.23.28-241031-0002 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN LONG Phường Thất Hùng
316 H23.23.24-241031-0003 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG NGỌC THUÂN Phường Tân Dân
317 H23.23.28-241031-0003 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Phường Thất Hùng
318 H23.23.19-241031-0004 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NGỌC QUANG Xã Thăng Long
319 H23.23.36-241031-0002 31/10/2024 31/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ CHI AN Phường An Lưu