1 |
H23.23.22-230531-0001 |
31/05/2023 |
29/01/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỆ |
Phường Hiệp An |
2 |
H23.23.38-230801-0002 |
01/08/2023 |
15/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ VĂN CHỨC |
Xã Hoành Sơn |
3 |
H23.23.22-230818-0006 |
18/08/2023 |
04/01/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Phường Hiệp An |
4 |
H23.23.27-230912-0005 |
12/09/2023 |
25/01/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ VĂN BỘT |
Xã Lê Ninh |
5 |
H23.23.14-231025-0006 |
25/10/2023 |
22/11/2023 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
MẠC TRUNG TUYẾN |
|
6 |
H23.23.14-231120-0004 |
20/11/2023 |
26/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ HỮU ĐOÀN |
|
7 |
H23.23.14-231122-0009 |
22/11/2023 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
|
8 |
H23.23.14-231201-0007 |
01/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẢO |
|
9 |
H23.23.14-231201-0011 |
01/12/2023 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN SƠN |
|
10 |
H23.23.14-231204-0001 |
04/12/2023 |
09/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIỆN |
|
11 |
H23.23.14-231207-0015 |
07/12/2023 |
28/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY |
|
12 |
H23.23.14-231212-0006 |
12/12/2023 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THƠ |
|
13 |
H23.23.14-231218-0001 |
18/12/2023 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM BÁ ẢNH |
|
14 |
H23.23.14-231218-0015 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN BÁU |
|
15 |
H23.23.14-231220-0007 |
20/12/2023 |
26/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN SỚM |
|
16 |
H23.23.14-231222-0010 |
22/12/2023 |
21/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHÙNG VĂN ĐƯƠNG |
|
17 |
H23.23.14-231222-0014 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN ĐỒI |
|
18 |
H23.23.14-231226-0002 |
26/12/2023 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN KHẢI |
|
19 |
H23.23.14-231226-0004 |
26/12/2023 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HỮU HỌC |
|
20 |
H23.23.14-231229-0007 |
29/12/2023 |
16/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUYẾN |
|
21 |
H23.23.14-240103-0004 |
03/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢO |
|
22 |
H23.23.14-240104-0001 |
04/01/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẬM |
|
23 |
H23.23.14-240105-0003 |
05/01/2024 |
29/03/2024 |
30/03/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐINH QUANG SỰ |
|
24 |
H23.23.14-240111-0018 |
11/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ OANH |
|
25 |
H23.23.14-240112-0003 |
12/01/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH NGỌC |
|
26 |
H23.23.14-240112-0008 |
12/01/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỬ |
|
27 |
H23.23.14-240112-0016 |
12/01/2024 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY |
|
28 |
H23.23.14-240112-0020 |
12/01/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ LÝ |
|
29 |
H23.23.14-240112-0022 |
12/01/2024 |
16/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẬN (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN) |
|
30 |
H23.23.14-240112-0030 |
12/01/2024 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÍT |
|
31 |
H23.23.14-240116-0001 |
16/01/2024 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THUÂN |
|
32 |
H23.23.14-240117-0011 |
17/01/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ ANH ĐỨC |
|
33 |
H23.23.14-240119-0002 |
19/01/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ KỀN (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN) |
|
34 |
H23.23.14-240119-0004 |
19/01/2024 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TRỌNG KHA |
|
35 |
H23.23.14-240119-0006 |
19/01/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH QUANG (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN) |
|
36 |
H23.23.14-240122-0014 |
22/01/2024 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠC VĂN HOAN |
|
37 |
H23.23.36-240123-0003 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Phường An Lưu |
38 |
H23.23.14-240124-0001 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN THỤ (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN) |
|
39 |
H23.23.14-240126-0008 |
26/01/2024 |
01/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NGỌC ĐẠI |
|
40 |
H23.23.14-240126-0010 |
26/01/2024 |
01/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN RUỘI |
|
41 |
H23.23.14-240129-0010 |
29/01/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚC |
|
42 |
H23.23.14-240201-0017 |
01/02/2024 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠC VĂN HIỆP |
|
43 |
H23.23.14-240202-0008 |
02/02/2024 |
01/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THÀNH ĐẠT |
|
44 |
H23.23.14-240219-0003 |
19/02/2024 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠC THỊ ĐÁNG |
|
45 |
H23.23.14-240223-0001 |
23/02/2024 |
15/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
46 |
H23.23.14-240313-0001 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUANG HÒE |
|
47 |
H23.23.14-240313-0002 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÚ |
|
48 |
H23.23.14-240313-0003 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHIÊM |
|
49 |
H23.23.14-240313-0005 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÂN VĂN BẮC |
|
50 |
H23.23.14-240313-0004 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÙI |
|
51 |
H23.23.14-240313-0007 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN CƠ |
|
52 |
H23.23.14-240313-0009 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THU |
|
53 |
H23.23.14-240313-0008 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG TẠC |
|
54 |
H23.23.14-240313-0010 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HÒA |
|
55 |
H23.23.14-240313-0011 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MUỘN |
|
56 |
H23.23.14-240313-0013 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ LÝ |
|
57 |
H23.23.14-240313-0015 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KỶ |
|
58 |
H23.23.14-240313-0017 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ AN |
|
59 |
H23.23.14-240313-0018 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
|
60 |
H23.23.14-240313-0019 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHƯƠNG |
|
61 |
H23.23.14-240313-0020 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU VĂN CHUYỀN |
|
62 |
H23.23.14-240313-0021 |
13/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THẾ VỤ |
|
63 |
H23.23.27-240402-0005 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH |
Xã Lê Ninh |
64 |
H23.23.27-240402-0004 |
02/04/2024 |
04/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ HÙNG |
Xã Lê Ninh |
65 |
H23.23.14-240404-0004 |
04/04/2024 |
19/04/2024 |
21/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯ |
|
66 |
H23.23.14-240404-0005 |
04/04/2024 |
19/04/2024 |
21/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM THỊ HIÊN |
|
67 |
H23.23.14-240404-0007 |
04/04/2024 |
19/04/2024 |
21/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LƯU HỮU HÙNG |
|
68 |
H23.23.14-240404-0008 |
04/04/2024 |
19/04/2024 |
21/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VŨ VĂN BỈ |
|
69 |
H23.23.14-240404-0009 |
04/04/2024 |
19/04/2024 |
21/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỌNG |
|
70 |
H23.23.14-240404-0013 |
04/04/2024 |
19/04/2024 |
21/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐINH THỊ HOA |
|
71 |
H23.23.14-240404-0014 |
04/04/2024 |
19/04/2024 |
21/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN BẮC |
|
72 |
H23.23.14-240404-0016 |
04/04/2024 |
19/04/2024 |
21/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
BÙI VĂN VÂN |
|
73 |
H23.23.14-240404-0017 |
04/04/2024 |
19/04/2024 |
21/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
BÙI VĂN ĐƯỜNG |
|
74 |
H23.23.14-240404-0019 |
04/04/2024 |
19/04/2024 |
21/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHIÊM |
|
75 |
H23.23.14-240404-0021 |
04/04/2024 |
19/04/2024 |
21/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYỆN |
|
76 |
H23.23.21-240404-0013 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠC THỊ HƯƠNG |
Phường An Phụ |
77 |
H23.23.32-240409-0005 |
11/04/2024 |
12/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ SÁNG |
Xã Minh Hòa |
78 |
H23.23.21-240422-0002 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẦN |
Phường An Phụ |
79 |
H23.23.21-240422-0007 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN CƯỜNG |
Phường An Phụ |
80 |
H23.23.21-240422-0006 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN CƯỜNG |
Phường An Phụ |
81 |
H23.23.21-240422-0008 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN CƯỜNG |
Phường An Phụ |
82 |
H23.23.21-240423-0027 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ VUI |
Phường An Phụ |