STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.23.14-240201-0017 | 01/02/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC VĂN HIỆP | |
2 | H23.23.14-240301-0005 | 01/03/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TỀ | |
3 | H23.23.14-240701-0001 | 01/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN NGẠN | |
4 | H23.23.14-240701-0002 | 01/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN MỀN | |
5 | H23.23.14-231201-0007 | 01/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢO | |
6 | H23.23.14-231201-0011 | 01/12/2023 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SƠN | |
7 | H23.23.14-240202-0008 | 02/02/2024 | 01/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THÀNH ĐẠT | |
8 | H23.23.14-240502-0006 | 02/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÁT | |
9 | H23.23.14-240702-0006 | 02/07/2024 | 23/07/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | |
10 | H23.23.14-240103-0004 | 03/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢO | |
11 | H23.23.14-240103-0014 | 03/01/2024 | 25/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
12 | H23.23.14-240603-0006 | 03/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ LÝ | |
13 | H23.23.14-240703-0003 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN ÂN | |
14 | H23.23.14-240703-0004 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
15 | H23.23.14-240703-0010 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ SẢNH | |
16 | H23.23.14-240104-0001 | 04/01/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẬM | |
17 | H23.23.14-240404-0004 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | 21/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯ | |
18 | H23.23.14-240404-0005 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | 21/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HIÊN | |
19 | H23.23.14-240404-0007 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | 21/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯU HỮU HÙNG | |
20 | H23.23.14-240404-0008 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | 21/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ VĂN BỈ | |
21 | H23.23.14-240404-0009 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | 21/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN VỌNG | |
22 | H23.23.14-240404-0013 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | 21/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH THỊ HOA | |
23 | H23.23.14-240404-0014 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | 21/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG VĂN BẮC | |
24 | H23.23.14-240404-0016 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | 21/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI VĂN VÂN | |
25 | H23.23.14-240404-0017 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | 21/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI VĂN ĐƯỜNG | |
26 | H23.23.14-240404-0019 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | 21/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KHIÊM | |
27 | H23.23.14-240404-0021 | 04/04/2024 | 19/04/2024 | 21/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỆN | |
28 | H23.23.14-240604-0004 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÍ THỊ THIỆP | |
29 | H23.23.14-240604-0008 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | |
30 | H23.23.14-231204-0001 | 04/12/2023 | 09/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆN | |
31 | H23.23.14-240105-0003 | 05/01/2024 | 29/03/2024 | 30/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH QUANG SỰ | |
32 | H23.23.14-240705-0004 | 05/07/2024 | 26/07/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
33 | H23.23.14-240506-0001 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO MINH ĐỨC | |
34 | H23.23.14-240506-0003 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NINH NHÂM | |
35 | H23.23.14-240506-0004 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG GIA HỊCH | |
36 | H23.23.14-240506-0005 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠCH | |
37 | H23.23.14-240506-0007 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MẾN | |
38 | H23.23.14-240506-0008 | 06/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÚY | |
39 | H23.23.14-240506-0009 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TOÁN | |
40 | H23.23.14-231207-0015 | 07/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | |
41 | H23.23.14-240508-0004 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN) | |
42 | H23.23.14-240508-0014 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN) | |
43 | H23.23.14-240508-0015 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ NGA (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN) | |
44 | H23.23.14-240509-0010 | 09/05/2024 | 06/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN XUÂN | |
45 | H23.23.14-240709-0010 | 09/07/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THẠCH | |
46 | H23.23.14-240510-0002 | 10/05/2024 | 24/05/2024 | 26/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN BIỂN | |
47 | H23.23.14-240510-0003 | 10/05/2024 | 24/05/2024 | 26/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VẤN | |
48 | H23.23.14-240510-0004 | 10/05/2024 | 24/05/2024 | 26/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
49 | H23.23.14-240510-0005 | 10/05/2024 | 24/05/2024 | 26/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | |
50 | H23.23.14-240510-0007 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
51 | H23.23.14-240510-0008 | 10/05/2024 | 24/05/2024 | 26/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN THƠM | |
52 | H23.23.14-240510-0009 | 10/05/2024 | 24/05/2024 | 26/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH TRỌNG QUÝ | |
53 | H23.23.14-240510-0011 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH | |
54 | H23.23.14-240510-0014 | 10/05/2024 | 24/05/2024 | 26/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÀO | |
55 | H23.23.14-240510-0015 | 10/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
56 | H23.23.14-240111-0018 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ OANH | |
57 | H23.23.14-240411-0006 | 11/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN HỌC | |
58 | H23.23.14-240411-0007 | 11/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN HỌC | |
59 | H23.23.14-240112-0003 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH NGỌC | |
60 | H23.23.14-240112-0008 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SỬ | |
61 | H23.23.14-240112-0016 | 12/01/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | |
62 | H23.23.14-240112-0020 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LÝ | |
63 | H23.23.14-240112-0022 | 12/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THẬN (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN) | |
64 | H23.23.14-240112-0030 | 12/01/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÍT | |
65 | H23.23.14-231212-0006 | 12/12/2023 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THƠ | |
66 | H23.23.14-240313-0001 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG HÒE | |
67 | H23.23.14-240313-0002 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
68 | H23.23.14-240313-0003 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KHIÊM | |
69 | H23.23.14-240313-0004 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ BÙI | |
70 | H23.23.14-240313-0005 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÂN VĂN BẮC | |
71 | H23.23.14-240313-0007 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN CƠ | |
72 | H23.23.14-240313-0008 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG CÔNG TẠC | |
73 | H23.23.14-240313-0009 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THU | |
74 | H23.23.14-240313-0010 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HÒA | |
75 | H23.23.14-240313-0011 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MUỘN | |
76 | H23.23.14-240313-0013 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LÝ | |
77 | H23.23.14-240313-0015 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KỶ | |
78 | H23.23.14-240313-0017 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ AN | |
79 | H23.23.14-240313-0018 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
80 | H23.23.14-240313-0019 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | |
81 | H23.23.14-240313-0020 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN CHUYỀN | |
82 | H23.23.14-240313-0021 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THẾ VỤ | |
83 | H23.23.14-240513-0013 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH KHÔI | |
84 | H23.23.14-240116-0001 | 16/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THUÂN | |
85 | H23.23.14-240516-0006 | 16/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN HANH | |
86 | H23.23.14-240716-0019 | 16/07/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH QUY | |
87 | H23.23.14-240716-0020 | 16/07/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO HỒNG SỬ | |
88 | H23.23.14-240117-0011 | 17/01/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ ANH ĐỨC | |
89 | H23.23.14-240417-0016 | 17/04/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
90 | H23.23.14-240517-0007 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯƠNG | |
91 | H23.23.14-240517-0008 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
92 | H23.23.14-240618-0001 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ ĐỀ | |
93 | H23.23.14-231218-0001 | 18/12/2023 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BÁ ẢNH | |
94 | H23.23.14-231218-0015 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN BÁU | |
95 | H23.23.14-240119-0002 | 19/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KỀN (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN) | |
96 | H23.23.14-240119-0004 | 19/01/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRỌNG KHA | |
97 | H23.23.14-240119-0006 | 19/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH QUANG (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN) | |
98 | H23.23.14-240219-0003 | 19/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC THỊ ĐÁNG | |
99 | H23.23.14-240319-0003 | 19/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỊNH | |
100 | H23.23.14-240419-0023 | 19/04/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SỬA (XÁC ĐỊNH ĐỦ ĐIỀU KIỆN) | |
101 | H23.23.14-240619-0005 | 19/06/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN BÌNH | |
102 | H23.23.14-231120-0004 | 20/11/2023 | 26/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ HỮU ĐOÀN | |
103 | H23.23.14-231220-0007 | 20/12/2023 | 26/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN SỚM | |
104 | H23.23.14-240122-0014 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC VĂN HOAN | |
105 | H23.23.14-240722-0013 | 22/07/2024 | 19/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
106 | H23.23.14-231122-0009 | 22/11/2023 | 04/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
107 | H23.23.14-231222-0010 | 22/12/2023 | 21/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHÙNG VĂN ĐƯƠNG | |
108 | H23.23.14-231222-0014 | 22/12/2023 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐỒI | |
109 | H23.23.14-240223-0001 | 23/02/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
110 | H23.23.14-240124-0001 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN THỤ (XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN) | |
111 | H23.23.14-240524-0006 | 24/05/2024 | 05/07/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN ĐỖ HINH | |
112 | H23.23.14-240625-0003 | 25/06/2024 | 23/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHỊ | |
113 | H23.23.14-231025-0006 | 25/10/2023 | 22/11/2023 | 28/02/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | MẠC TRUNG TUYẾN | |
114 | H23.23.14-240126-0008 | 26/01/2024 | 01/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC ĐẠI | |
115 | H23.23.14-240126-0010 | 26/01/2024 | 01/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN RUỘI | |
116 | H23.23.14-240626-0002 | 26/06/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN BẨY | |
117 | H23.23.14-240626-0005 | 26/06/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚC BA | |
118 | H23.23.14-240626-0011 | 26/06/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN KHUYẾN | |
119 | H23.23.14-240726-0008 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | NGÔ VĂN TUYỂN | |
120 | H23.23.14-231226-0002 | 26/12/2023 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHẢI | |
121 | H23.23.14-231226-0004 | 26/12/2023 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HỮU HỌC | |
122 | H23.23.14-240129-0010 | 29/01/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN PHÚC | |
123 | H23.23.14-240529-0013 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ XUÂN HIỆP | |
124 | H23.23.14-240729-0008 | 29/07/2024 | 26/08/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM THỊ THU | |
125 | H23.23.14-231229-0007 | 29/12/2023 | 16/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LUYẾN | |
126 | H23.23.14-240531-0003 | 31/05/2024 | 14/06/2024 | 16/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ XUÂN NAM | |
127 | H23.23.14-240531-0004 | 31/05/2024 | 14/06/2024 | 16/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THẮNG HUẤN | |
128 | H23.23.14-240531-0012 | 31/05/2024 | 14/06/2024 | 16/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÊ | |
129 | H23.23.14-240531-0013 | 31/05/2024 | 14/06/2024 | 16/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ THỊ NHẬY | |
130 | H23.23.14-240531-0014 | 31/05/2024 | 14/06/2024 | 16/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN VĂN CÔNG | |
131 | H23.23.14-240531-0015 | 31/05/2024 | 14/06/2024 | 16/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ LÊN | |
132 | H23.23.14-240531-0016 | 31/05/2024 | 14/06/2024 | 16/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯU THANH CƯỜNG | |
133 | H23.23.14-240531-0017 | 31/05/2024 | 14/06/2024 | 16/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG | |
134 | H23.23.14-240731-0014 | 31/07/2024 | 21/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
135 | H23.23.14-240731-0026 | 31/07/2024 | 06/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN LÂU | |
136 | H23.23.38-230801-0002 | 01/08/2023 | 15/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN CHỨC | Xã Hoành Sơn |
137 | H23.23.27-240402-0005 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | Xã Lê Ninh |
138 | H23.23.27-240402-0004 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRÍ HÙNG | Xã Lê Ninh |
139 | H23.23.30-240730-0012 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BỊN | Phường Hiệp Sơn |
140 | H23.23.30-240503-0010 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỰ BÁ BỘI | Phường Hiệp Sơn |
141 | H23.23.30-240503-0004 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | Phường Hiệp Sơn |
142 | H23.23.30-240503-0002 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ CHUYỀN | Phường Hiệp Sơn |
143 | H23.23.30-240503-0001 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CẢNH | Phường Hiệp Sơn |
144 | H23.23.30-240502-0025 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẮNG THUẬN | Phường Hiệp Sơn |
145 | H23.23.20-230803-0002 | 03/08/2023 | 19/12/2023 | 31/07/2024 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM (THƯƠNG BINH) | Xã Bạch Đằng |
146 | H23.23.23-240104-0002 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 184 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Phường Hiến Thành |
147 | H23.23.21-240404-0013 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC THỊ HƯƠNG | Phường An Phụ |
148 | H23.23.32-241104-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN LONG | Xã Minh Hòa |
149 | H23.23.38-241104-0012 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUỐC TUẤN | Xã Hoành Sơn |
150 | H23.23.32-240904-0022 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM HỮU ĐƯƠNG | Xã Minh Hòa |
151 | H23.23.20-240905-0004 | 05/09/2024 | 12/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Xã Bạch Đằng |
152 | H23.23.28-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NHỮ THỊ THỊNH | Phường Thất Hùng |
153 | H23.23.32-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC ANH | Xã Minh Hòa |
154 | H23.23.37-241205-0004 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | 07/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG VĂN TRƯỜNG | Phường Thái Thịnh |
155 | H23.23.21-240606-0011 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG UYÊN | Phường An Phụ |
156 | H23.23.21-240606-0014 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN DỰ | Phường An Phụ |
157 | H23.23.20-230706-0005 | 06/07/2023 | 21/03/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 117 ngày. | BÙI VĂN NGHI | Xã Bạch Đằng |
158 | H23.23.27-241106-0008 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Xã Lê Ninh |
159 | H23.23.34-241205-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUÂN | Xã Hiệp Hòa |
160 | H23.23.21-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LÝ | Phường An Phụ |
161 | H23.23.30-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN | Phường Hiệp Sơn |
162 | H23.23.20-241206-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | Xã Bạch Đằng |
163 | H23.23.39-241206-0015 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHÁNH | Phường Minh Tân |
164 | H23.23.21-240507-0011 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | Phường An Phụ |
165 | H23.23.21-240507-0012 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐẠO | Phường An Phụ |
166 | H23.23.21-240507-0014 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | Phường An Phụ |
167 | H23.23.21-240507-0015 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | Phường An Phụ |
168 | H23.23.36-240607-0009 | 07/06/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THUẬN | Phường An Lưu |
169 | H23.23.27-240807-0006 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ XUÂN THÙY | Xã Lê Ninh |
170 | H23.23.32-241008-0020 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG | Xã Minh Hòa |
171 | H23.23.32-241008-0006 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NHÀI | Xã Minh Hòa |
172 | H23.23.21-231108-0006 | 08/11/2023 | 19/06/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | LƯƠNG MẠNH ĐỀ | Phường An Phụ |
173 | H23.23.23-240410-0002 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 114 ngày. | PHAN THỊ NGOAN | Phường Hiến Thành |
174 | H23.23.20-241210-0002 | 10/12/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | Xã Bạch Đằng |
175 | H23.23.32-240409-0005 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ SÁNG | Xã Minh Hòa |
176 | H23.23.33-241011-0007 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI MẠNH HÙNG | Phường Duy Tân |
177 | H23.23.39-241007-0021 | 11/10/2024 | 16/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH THÀNH | Phường Minh Tân |
178 | H23.23.27-241111-0003 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NINH VIẾT HÀ | Xã Lê Ninh |
179 | H23.23.30-241107-0003 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH QUÝ THÁI | Phường Hiệp Sơn |
180 | H23.23.33-230912-0009 | 12/09/2023 | 08/03/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 142 ngày. | HOÀNG CÔNG TRANH | Phường Duy Tân |
181 | H23.23.27-230912-0005 | 12/09/2023 | 25/01/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ VĂN BỘT | Xã Lê Ninh |
182 | H23.23.22-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH TÂM | Phường Hiệp An |
183 | H23.23.36-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SẢN | Phường An Lưu |
184 | H23.23.36-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC HẢI | Phường An Lưu |
185 | H23.23.36-241111-0008 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG | Phường An Lưu |
186 | H23.23.27-241113-0001 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ SƠN | Xã Lê Ninh |
187 | H23.23.30-241114-0002 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CƠ | Phường Hiệp Sơn |
188 | H23.23.32-240415-0006 | 15/04/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ OANH | Xã Minh Hòa |
189 | H23.23.23-240416-0010 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 110 ngày. | HOÀNG VĂN THỦY | Phường Hiến Thành |
190 | H23.23.40-240517-0001 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THƯỞNG | |
191 | H23.23.23-240717-0011 | 17/07/2024 | 24/07/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẤN | Phường Hiến Thành |
192 | H23.23.27-241017-0003 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LIÊN | Xã Lê Ninh |
193 | H23.23.33-240618-0002 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC ĐẠT | Phường Duy Tân |
194 | H23.23.33-240618-0001 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC ĐẠT | Phường Duy Tân |
195 | H23.23.33-240617-0007 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC ĐẠT | Phường Duy Tân |
196 | H23.23.33-240617-0006 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN YÊN | Phường Duy Tân |
197 | H23.23.33-240617-0004 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC ĐẠT | Phường Duy Tân |
198 | H23.23.33-240617-0003 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC ĐẠT | Phường Duy Tân |
199 | H23.23.33-240617-0001 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC ĐẠT | Phường Duy Tân |
200 | H23.23.22-230818-0006 | 18/08/2023 | 04/01/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Phường Hiệp An |
201 | H23.23.20-231218-0007 | 18/12/2023 | 25/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN TỐN | Xã Bạch Đằng |
202 | H23.23.36-241218-0002 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT DIỆN | Phường An Lưu |
203 | H23.23.23-240719-0003 | 19/07/2024 | 24/07/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | TRƯƠNG VĂN TRỌNG | Phường Hiến Thành |
204 | H23.23.20-241219-0001 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | Xã Bạch Đằng |
205 | H23.23.23-240320-0015 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 127 ngày. | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG | Phường Hiến Thành |
206 | H23.23.39-241220-0011 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 21/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHÙNG VĂN TIẾN | Phường Minh Tân |
207 | H23.23.20-230821-0003 | 21/08/2023 | 05/01/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 126 ngày. | BÙI MINH HÒA | Xã Bạch Đằng |
208 | H23.23.38-241021-0005 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ MƯỚT | Xã Hoành Sơn |
209 | H23.23.38-241021-0006 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN THỊ BÔI | Xã Hoành Sơn |
210 | H23.23.38-241021-0013 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN ĐỨC THẠO | Xã Hoành Sơn |
211 | H23.23.38-241021-0018 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN ĐỨC MIỀN | Xã Hoành Sơn |
212 | H23.23.38-241021-0019 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | MẠC THỊ BẰNG | Xã Hoành Sơn |
213 | H23.23.38-241021-0020 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | MẠC THỊ BẰNG(TRẦN ĐỨC SOÁI) | Xã Hoành Sơn |
214 | H23.23.38-241021-0021 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGÔ VĂN THÀNH | Xã Hoành Sơn |
215 | H23.23.38-241021-0022 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU THỊ CÀNH | Xã Hoành Sơn |
216 | H23.23.38-241021-0023 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ THỊ HẠNH( CHỒNG TRẦN ĐỨC CHUYÊN) | Xã Hoành Sơn |
217 | H23.23.38-241021-0024 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TẠ VĂN BIỂN | Xã Hoành Sơn |
218 | H23.23.38-241021-0025 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | VƯƠNG THỊ GÀU ( QUANG TÍCH CẤY) | Xã Hoành Sơn |
219 | H23.23.40-241021-0005 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẬU | Phường Phạm Thái |
220 | H23.23.38-241021-0026 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ NÊN | Xã Hoành Sơn |
221 | H23.23.38-241021-0027 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN MỘC | Xã Hoành Sơn |
222 | H23.23.38-241021-0028 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN THỊ TẾT | Xã Hoành Sơn |
223 | H23.23.38-241021-0029 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN VĂN HIẾN | Xã Hoành Sơn |
224 | H23.23.38-241021-0030 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ NƠI | Xã Hoành Sơn |
225 | H23.23.38-241021-0015 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ KHUYA | Xã Hoành Sơn |
226 | H23.23.38-241021-0014 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ THUYẾT | Xã Hoành Sơn |
227 | H23.23.38-241021-0012 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ THỊ BÌNH | Xã Hoành Sơn |
228 | H23.23.38-241021-0011 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN CƯƠNG | Xã Hoành Sơn |
229 | H23.23.38-241021-0010 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | Xã Hoành Sơn |
230 | H23.23.38-241021-0009 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN ĐỨC TOÁN | Xã Hoành Sơn |
231 | H23.23.38-241021-0007 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ LỰ | Xã Hoành Sơn |
232 | H23.23.38-241021-0008 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGÔ VĂN HƯNG | Xã Hoành Sơn |
233 | H23.23.38-241021-0004 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÚC | Xã Hoành Sơn |
234 | H23.23.38-241021-0003 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN VĂN MINH | Xã Hoành Sơn |
235 | H23.23.38-241021-0002 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỊ | Xã Hoành Sơn |
236 | H23.23.38-241021-0001 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN ĐÌNH KIÊN | Xã Hoành Sơn |
237 | H23.23-241121-0014 | 21/11/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO XUÂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
238 | H23.23.21-240422-0002 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẦN | Phường An Phụ |
239 | H23.23.21-240422-0006 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG | Phường An Phụ |
240 | H23.23.21-240422-0007 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG | Phường An Phụ |
241 | H23.23.21-240422-0008 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG | Phường An Phụ |
242 | H23.23.32-230922-0010 | 22/09/2023 | 10/06/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | BÙI VĂN THIẾC | Xã Minh Hòa |
243 | H23.23.38-241022-0005 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẦN(CHỒNG LÊ VĂN CHIẾN) | Xã Hoành Sơn |
244 | H23.23.38-241022-0006 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG THỊ NGÀO | Xã Hoành Sơn |
245 | H23.23.38-241022-0007 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI VĂN TUY | Xã Hoành Sơn |
246 | H23.23.38-241022-0008 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ KỲ(CHỒNG NGÔ VĂN TÙNG) | Xã Hoành Sơn |
247 | H23.23.38-241022-0002 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ THẮM | Xã Hoành Sơn |
248 | H23.23.38-241022-0009 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI XUÂN MINH | Xã Hoành Sơn |
249 | H23.23.38-241022-0012 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIÊN | Xã Hoành Sơn |
250 | H23.23.38-241022-0011 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN ĐỨC KHUYNH | Xã Hoành Sơn |
251 | H23.23.38-241022-0010 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | Xã Hoành Sơn |
252 | H23.23.38-241022-0013 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN ĐỨC GIEO | Xã Hoành Sơn |
253 | H23.23.38-241022-0014 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG(CHỒNG BÙI VĂN ĐÁN) | Xã Hoành Sơn |
254 | H23.23.38-241022-0015 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ GHI | Xã Hoành Sơn |
255 | H23.23.38-241022-0016 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN CHỨC | Xã Hoành Sơn |
256 | H23.23.38-241022-0017 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN SUỐT | Xã Hoành Sơn |
257 | H23.23.38-241022-0021 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI XUÂN MINH ( ĐẦM) | Xã Hoành Sơn |
258 | H23.23.38-241022-0020 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ MẾN (THẢN) | Xã Hoành Sơn |
259 | H23.23.38-241022-0019 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ MẾN | Xã Hoành Sơn |
260 | H23.23.38-241022-0018 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI THỊ KIÊM ( BÙI THỊ HÌNH) | Xã Hoành Sơn |
261 | H23.23.38-241022-0022 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ HOAN | Xã Hoành Sơn |
262 | H23.23.38-241022-0023 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG THỊ NGA(ĐINH THỊ TÁM) | Xã Hoành Sơn |
263 | H23.23.38-241022-0024 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRỊNH THỊ PHẨM | Xã Hoành Sơn |
264 | H23.23.38-241022-0026 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGÔ THỊ ẢNH | Xã Hoành Sơn |
265 | H23.23.36-240123-0003 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Phường An Lưu |
266 | H23.23.21-240423-0027 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ VUI | Phường An Phụ |
267 | H23.23.20-230623-0011 | 23/06/2023 | 11/12/2023 | 31/07/2024 | Trễ hạn 164 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Xã Bạch Đằng |
268 | H23.23.38-241023-0001 | 23/10/2024 | 13/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI THỊ DỰ | Xã Hoành Sơn |
269 | H23.23.38-241023-0002 | 23/10/2024 | 13/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ VĂN TOÁN | Xã Hoành Sơn |
270 | H23.23.38-241023-0004 | 23/10/2024 | 13/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN VĂN BƯỚC | Xã Hoành Sơn |
271 | H23.23.38-241023-0006 | 23/10/2024 | 13/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN QUANG CÔNG | Xã Hoành Sơn |
272 | H23.23.38-241023-0008 | 23/10/2024 | 13/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ QUANG TRƯỢNG | Xã Hoành Sơn |
273 | H23.23.38-241023-0009 | 23/10/2024 | 13/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | Xã Hoành Sơn |
274 | H23.23.38-241024-0005 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TẠ THỊ THÁI | Xã Hoành Sơn |
275 | H23.23.38-241024-0008 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN TÔN HƯỞNG | Xã Hoành Sơn |
276 | H23.23.38-241024-0009 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Xã Hoành Sơn |
277 | H23.23.38-241024-0011 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | Xã Hoành Sơn |
278 | H23.23.38-241024-0013 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THẾ PHẾT | Xã Hoành Sơn |
279 | H23.23.38-241024-0018 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRỊNH VĂN NÁP | Xã Hoành Sơn |
280 | H23.23.38-241024-0019 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THẾ XOAY | Xã Hoành Sơn |
281 | H23.23.38-241024-0017 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN THÔNG | Xã Hoành Sơn |
282 | H23.23.38-241024-0020 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THẾ PHIẾT | Xã Hoành Sơn |
283 | H23.23.38-241024-0021 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN THỊ DÀNG ( ĐỰNG) | Xã Hoành Sơn |
284 | H23.23.38-241024-0022 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN THỊ DÀNG | Xã Hoành Sơn |
285 | H23.23.38-241024-0016 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | Xã Hoành Sơn |
286 | H23.23.38-241024-0014 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẾN | Xã Hoành Sơn |
287 | H23.23.38-241024-0012 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG VĂN TRỌNG | Xã Hoành Sơn |
288 | H23.23.38-241024-0010 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | Xã Hoành Sơn |
289 | H23.23.38-241024-0026 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH THỊ TÁM ( HUYÊN) | Xã Hoành Sơn |
290 | H23.23.38-241024-0027 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH THỊ TÁM ( CHỮ) | Xã Hoành Sơn |
291 | H23.23.38-241024-0025 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH THỊ TÁM ( ĐỊNH) | Xã Hoành Sơn |
292 | H23.23.38-241024-0028 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH THỊ TÁM | Xã Hoành Sơn |
293 | H23.23.38-241024-0024 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH THỊ TÁM | Xã Hoành Sơn |
294 | H23.23.38-241024-0023 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH THỊ TÁM | Xã Hoành Sơn |
295 | H23.23.39-241218-0029 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI YẾN | Phường Minh Tân |
296 | H23.23.31-230825-0009 | 25/08/2023 | 11/01/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 116 ngày. | NGUYỄN CÔNG BÙN | Phường Long Xuyên |
297 | H23.23.38-241025-0043 | 25/10/2024 | 15/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN VĂN NGHI | Xã Hoành Sơn |
298 | H23.23.38-241025-0042 | 25/10/2024 | 15/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | CAO THỊ CẢI ( THÁI CẤY) | Xã Hoành Sơn |
299 | H23.23.38-241025-0041 | 25/10/2024 | 15/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÒN ( NAM LƯỢT CẤY) | Xã Hoành Sơn |
300 | H23.23.38-241025-0045 | 25/10/2024 | 15/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH( CẤY RUỘNG TRẦN ĐỨC KỲ) | Xã Hoành Sơn |
301 | H23.23.38-241025-0040 | 25/10/2024 | 15/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG ( NAM LƯỢT CẤY) | Xã Hoành Sơn |
302 | H23.23.32-241125-0001 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN PHƯƠNG | Xã Minh Hòa |
303 | H23.23.32-241125-0002 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HUÂN | Xã Minh Hòa |
304 | H23.23-240926-0008 | 26/09/2024 | 29/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | QUẢN THỊ LỊCH | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
305 | H23.23.32-241225-0001 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HÀ | Xã Minh Hòa |
306 | H23.23.20-241226-0001 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | Xã Bạch Đằng |
307 | H23.23.30-241227-0002 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 28/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG VĂN VĨ | Phường Hiệp Sơn |
308 | H23.23.30-241226-0003 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 28/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THANH TÙNG | Phường Hiệp Sơn |
309 | H23.23-240828-0011 | 28/08/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY (PHẠM THỊ LY) | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
310 | H23.23.34-240530-0001 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Xã Hiệp Hòa |
311 | H23.23.31-241030-0001 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Phường Long Xuyên |
312 | H23.23.19-241030-0011 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Xã Thăng Long |
313 | H23.23.22-230531-0001 | 31/05/2023 | 29/01/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN LỆ | Phường Hiệp An |
314 | H23.23.22-241031-0001 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC VĂN TRỌNG | Phường Hiệp An |
315 | H23.23.28-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN LONG | Phường Thất Hùng |
316 | H23.23.24-241031-0003 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG NGỌC THUÂN | Phường Tân Dân |
317 | H23.23.28-241031-0003 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Phường Thất Hùng |
318 | H23.23.19-241031-0004 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC QUANG | Xã Thăng Long |
319 | H23.23.36-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ CHI AN | Phường An Lưu |