STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.28.15-231106-0013 06/11/2023 22/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TĂNG VĂN BẮC
2 H23.28.15-231130-0002 30/11/2023 14/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ LAN
3 H23.28.15-231204-0003 04/12/2023 18/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TĂNG VĂN HANH
4 H23.28.29-231204-0001 04/12/2023 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TÝ Xã Đồng Quang
5 H23.28.15-231206-0001 06/12/2023 27/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ XUÂN KHẢI
6 H23.28.15-231212-0004 12/12/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ DIẾP
7 H23.28.15-231214-0003 14/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM XUÂN HÙNG
8 H23.28.15-231227-0005 27/12/2023 11/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM ĐÌNH HOÀI
9 H23.28.25-240202-0002 02/02/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THƯ Xã Lê Lợi