STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.28.27-230911-0027 | 11/09/2023 | 30/01/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | PHẠM VĂN ĐẢM | Xã Yết Kiêu |
2 | H23.28.35-230920-0001 | 20/09/2023 | 28/09/2023 | 18/10/2024 | Trễ hạn 272 ngày. | PHẠM VĂN BẢO | Xã Thống Nhất |
3 | H23.28.15-231106-0013 | 06/11/2023 | 22/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TĂNG VĂN BẮC | |
4 | H23.28.15-231130-0002 | 30/11/2023 | 14/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ LAN | |
5 | H23.28.27-231201-0003 | 01/12/2023 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM KHẮC KHANH | Xã Yết Kiêu |
6 | H23.28.15-231204-0003 | 04/12/2023 | 18/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TĂNG VĂN HANH | |
7 | H23.28.29-231204-0001 | 04/12/2023 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TÝ | Xã Nhật Quang |
8 | H23.28.15-231206-0001 | 06/12/2023 | 27/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ XUÂN KHẢI | |
9 | H23.28.15-231212-0004 | 12/12/2023 | 26/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ DIẾP | |
10 | H23.28.15-231214-0003 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN HÙNG | |
11 | H23.28.15-231227-0005 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM ĐÌNH HOÀI | |
12 | H23.28.25-240202-0002 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THƯ | Xã Lê Lợi |
13 | H23.28.15-240529-0001 | 29/05/2024 | 28/06/2024 | 26/10/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | TRẦN VĂN THOẠI | |
14 | H23.28.15-240618-0010 | 18/06/2024 | 17/07/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | PHẠM THẾ ANH | |
15 | H23.28.15-240702-0003 | 02/07/2024 | 30/07/2024 | 13/10/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | HOÀNG VĂN LƯƠNG | |
16 | H23.28.15-240702-0011 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỒNG CÔNG | |
17 | H23.28.15-240703-0002 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CƯ | |
18 | H23.28.15-240704-0004 | 04/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ LỊCH | |
19 | H23.28.15-240705-0010 | 08/07/2024 | 29/07/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | PHẠM THỊ MƠ | |
20 | H23.28.15-240710-0003 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | VŨ XUÂN TƯỞNG | |
21 | H23.28.15-240717-0001 | 17/07/2024 | 31/07/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM THỊ THOÁNG | |
22 | H23.28.15-240717-0002 | 17/07/2024 | 31/07/2024 | 04/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | |
23 | H23.28.15-240717-0005 | 17/07/2024 | 14/08/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | PHÙNG DANH TỈNH | |
24 | H23.28.15-240719-0006 | 19/07/2024 | 23/08/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | MAI THỊ MƯA | |
25 | H23.28.15-240724-0001 | 24/07/2024 | 06/09/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN HUY ẤM | |
26 | H23.28.15-240724-0003 | 24/07/2024 | 21/08/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | PHÙNG DANH TỈNH | |
27 | H23.28.15-240725-0001 | 25/07/2024 | 08/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | |
28 | H23.28.15-240725-0002 | 25/07/2024 | 08/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THỊ NGƠI | |
29 | H23.28.15-240725-0003 | 25/07/2024 | 08/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÍNH | |
30 | H23.28.15-240725-0004 | 25/07/2024 | 22/08/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | PHẠM THỊ HOA | |
31 | H23.28.15-240725-0005 | 25/07/2024 | 08/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ BÁ MẪN | |
32 | H23.28.15-240726-0002 | 26/07/2024 | 09/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NĂM | |
33 | H23.28.15-240729-0001 | 29/07/2024 | 12/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN THÁM | |
34 | H23.28.15-240729-0002 | 29/07/2024 | 12/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN TUYẾN | |
35 | H23.28.15-240729-0004 | 29/07/2024 | 12/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM QUANG CƯỜNG | |
36 | H23.28.15-240730-0001 | 30/07/2024 | 13/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ MƠ | |
37 | H23.28.15-240730-0002 | 30/07/2024 | 13/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THẾ QUÁT | |
38 | H23.28.15-240730-0003 | 30/07/2024 | 13/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ MỀN | |
39 | H23.28.15-240730-0004 | 30/07/2024 | 13/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ NỘI | |
40 | H23.28.15-240730-0005 | 30/07/2024 | 13/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ GÀNG | |
41 | H23.28.15-240730-0006 | 30/07/2024 | 13/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ SỢI | |
42 | H23.28.15-240730-0007 | 30/07/2024 | 13/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ XUÂN KIỀU | |
43 | H23.28.15-240731-0001 | 31/07/2024 | 28/08/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐỖ XUÂN DIỆP | |
44 | H23.28.15-240731-0002 | 31/07/2024 | 14/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẰM | |
45 | H23.28.15-240731-0003 | 31/07/2024 | 14/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN GIA ĐÔ | |
46 | H23.28.15-240731-0004 | 31/07/2024 | 28/08/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | VŨ THỊ NGUYỆN | |
47 | H23.28.15-240731-0005 | 31/07/2024 | 28/08/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH CHẮC | |
48 | H23.28.15-240731-0006 | 31/07/2024 | 28/08/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN THỊ NA | |
49 | H23.28.15-240731-0007 | 31/07/2024 | 28/08/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN QUÝ KIÊN | |
50 | H23.28.15-240731-0008 | 31/07/2024 | 17/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ THANH | |
51 | H23.28.15-241002-0001 | 02/10/2024 | 11/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ BỐN- PHẠM DUY NGẠN | |
52 | H23.28.15-241003-0001 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NOÓNG | |
53 | H23.28.15-241003-0002 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN BẨY | |
54 | H23.28.15-241007-0001 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KỀN | |
55 | H23.28.15-241008-0001 | 08/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUÝ CỬA | |
56 | H23.28.29-241011-0001 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THIỆN | Xã Nhật Quang |
57 | H23.28.29-241014-0002 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ PHƯƠNG NAM | Xã Nhật Quang |
58 | H23.28.34-241016-0001 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG | Xã Đoàn Thượng |
59 | H23.28.34-241023-0001 | 23/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VÂN ANH | Xã Đoàn Thượng |
60 | H23.28.34-241030-0028 | 30/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ KIM DUNG | Xã Đoàn Thượng |
61 | H23.28.28-241031-0003 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | Xã Nhật Tân |
62 | H23.28.30-241031-0001 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG ĐỨC THANH | Xã Gia Tiến |
63 | H23.28.25-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 02/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN BÌNH | Xã Lê Lợi |
64 | H23.28.27-241031-0016 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG ĐỨC CẢNH | Xã Yết Kiêu |
65 | H23.28.25-241104-0010 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG TUÂN | Xã Lê Lợi |
66 | H23.28.34-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THANH HOA | Xã Đoàn Thượng |
67 | H23.28.23-241112-0012 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN MINH | Xã Phạm Trấn |
68 | H23.28.35-241125-0001 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LANH | Xã Thống Nhất |
69 | H23.28.21-241125-0005 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ XUÂN LÂM | Xã Hồng Hưng |
70 | H23.28.21-241206-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÀNH ĐẠT | Xã Hồng Hưng |
71 | H23.28.18-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 07/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM QUANG LỘC | Thị trấn Gia Lộc |
72 | H23.28.34-241218-0002 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH | Xã Đoàn Thượng |
73 | H23.28.34-241218-0001 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MONG | Xã Đoàn Thượng |
74 | H23.28.34-241218-0003 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN XÍCH | Xã Đoàn Thượng |
75 | H23.28.35-241225-0001 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LỰC | Xã Thống Nhất |
76 | H23.28.21-241225-0004 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HẢI TUYỀN | Xã Hồng Hưng |