STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.28.15-240702-0003 02/07/2024 30/07/2024 13/10/2024
Trễ hạn 52 ngày.
HOÀNG VĂN LƯƠNG
2 H23.28.15-240702-0011 02/07/2024 16/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HỒNG CÔNG
3 H23.28.15-241002-0001 02/10/2024 11/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ BỐN- PHẠM DUY NGẠN
4 H23.28.15-240703-0002 03/07/2024 17/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CƯ
5 H23.28.15-241003-0001 03/10/2024 14/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ NOÓNG
6 H23.28.15-241003-0002 03/10/2024 14/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN BẨY
7 H23.28.15-240704-0004 04/07/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ LỊCH
8 H23.28.15-231204-0003 04/12/2023 18/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TĂNG VĂN HANH
9 H23.28.15-231106-0013 06/11/2023 22/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TĂNG VĂN BẮC
10 H23.28.15-231206-0001 06/12/2023 27/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ XUÂN KHẢI
11 H23.28.15-241007-0001 07/10/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KỀN
12 H23.28.15-240705-0010 08/07/2024 29/07/2024 20/11/2024
Trễ hạn 81 ngày.
PHẠM THỊ MƠ
13 H23.28.15-241008-0001 08/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUÝ CỬA
14 H23.28.15-240710-0003 10/07/2024 31/07/2024 20/11/2024
Trễ hạn 79 ngày.
VŨ XUÂN TƯỞNG
15 H23.28.15-231212-0004 12/12/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ DIẾP
16 H23.28.15-231214-0003 14/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM XUÂN HÙNG
17 H23.28.15-240717-0001 17/07/2024 31/07/2024 19/09/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ THOÁNG
18 H23.28.15-240717-0002 17/07/2024 31/07/2024 04/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH
19 H23.28.15-240717-0005 17/07/2024 14/08/2024 28/11/2024
Trễ hạn 75 ngày.
PHÙNG DANH TỈNH
20 H23.28.15-240618-0010 18/06/2024 17/07/2024 15/10/2024
Trễ hạn 63 ngày.
PHẠM THẾ ANH
21 H23.28.15-240719-0006 19/07/2024 23/08/2024 15/10/2024
Trễ hạn 36 ngày.
MAI THỊ MƯA
22 H23.28.15-240724-0001 24/07/2024 06/09/2024 15/10/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN HUY ẤM
23 H23.28.15-240724-0003 24/07/2024 21/08/2024 28/11/2024
Trễ hạn 70 ngày.
PHÙNG DANH TỈNH
24 H23.28.15-240725-0001 25/07/2024 08/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYẾN
25 H23.28.15-240725-0002 25/07/2024 08/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM THỊ NGƠI
26 H23.28.15-240725-0003 25/07/2024 08/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÍNH
27 H23.28.15-240725-0004 25/07/2024 22/08/2024 28/11/2024
Trễ hạn 69 ngày.
PHẠM THỊ HOA
28 H23.28.15-240725-0005 25/07/2024 08/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ BÁ MẪN
29 H23.28.15-240726-0002 26/07/2024 09/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NĂM
30 H23.28.15-231227-0005 27/12/2023 11/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM ĐÌNH HOÀI
31 H23.28.15-240529-0001 29/05/2024 28/06/2024 26/10/2024
Trễ hạn 84 ngày.
TRẦN VĂN THOẠI
32 H23.28.15-240729-0001 29/07/2024 12/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN THÁM
33 H23.28.15-240729-0002 29/07/2024 12/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN TUYẾN
34 H23.28.15-240729-0004 29/07/2024 12/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM QUANG CƯỜNG
35 H23.28.15-240730-0001 30/07/2024 13/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ MƠ
36 H23.28.15-240730-0002 30/07/2024 13/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THẾ QUÁT
37 H23.28.15-240730-0003 30/07/2024 13/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ THỊ MỀN
38 H23.28.15-240730-0004 30/07/2024 13/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NỘI
39 H23.28.15-240730-0005 30/07/2024 13/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ GÀNG
40 H23.28.15-240730-0006 30/07/2024 13/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ SỢI
41 H23.28.15-240730-0007 30/07/2024 13/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ XUÂN KIỀU
42 H23.28.15-231130-0002 30/11/2023 14/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ LAN
43 H23.28.15-240731-0001 31/07/2024 28/08/2024 28/11/2024
Trễ hạn 65 ngày.
ĐỖ XUÂN DIỆP
44 H23.28.15-240731-0002 31/07/2024 14/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẰM
45 H23.28.15-240731-0003 31/07/2024 14/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN GIA ĐÔ
46 H23.28.15-240731-0004 31/07/2024 28/08/2024 28/11/2024
Trễ hạn 65 ngày.
VŨ THỊ NGUYỆN
47 H23.28.15-240731-0005 31/07/2024 28/08/2024 28/11/2024
Trễ hạn 65 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH CHẮC
48 H23.28.15-240731-0006 31/07/2024 28/08/2024 28/11/2024
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN THỊ NA
49 H23.28.15-240731-0007 31/07/2024 28/08/2024 28/11/2024
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN QUÝ KIÊN
50 H23.28.15-240731-0008 31/07/2024 17/09/2024 02/10/2024
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ THANH
51 H23.28.27-231201-0003 01/12/2023 30/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM KHẮC KHANH Xã Yết Kiêu
52 H23.28.25-240202-0002 02/02/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THƯ Xã Lê Lợi
53 H23.28.29-231204-0001 04/12/2023 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TÝ Xã Nhật Quang
54 H23.28.25-241104-0010 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG TUÂN Xã Lê Lợi
55 H23.28.21-241206-0002 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THÀNH ĐẠT Xã Hồng Hưng
56 H23.28.18-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 07/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM QUANG LỘC Thị trấn Gia Lộc
57 H23.28.27-230911-0027 11/09/2023 30/01/2024 31/05/2024
Trễ hạn 86 ngày.
PHẠM VĂN ĐẢM Xã Yết Kiêu
58 H23.28.34-241112-0002 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THANH HOA Xã Đoàn Thượng
59 H23.28.23-241112-0012 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN MINH Xã Phạm Trấn
60 H23.28.29-241011-0001 14/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THIỆN Xã Nhật Quang
61 H23.28.29-241014-0002 14/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ PHƯƠNG NAM Xã Nhật Quang
62 H23.28.34-241016-0001 16/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG Xã Đoàn Thượng
63 H23.28.34-241218-0002 18/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH Xã Đoàn Thượng
64 H23.28.34-241218-0001 18/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MONG Xã Đoàn Thượng
65 H23.28.34-241218-0003 18/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN XÍCH Xã Đoàn Thượng
66 H23.28.35-230920-0001 20/09/2023 28/09/2023 18/10/2024
Trễ hạn 272 ngày.
PHẠM VĂN BẢO Xã Thống Nhất
67 H23.28.34-241023-0001 23/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VÂN ANH Xã Đoàn Thượng
68 H23.28.35-241125-0001 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LANH Xã Thống Nhất
69 H23.28.21-241125-0005 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ XUÂN LÂM Xã Hồng Hưng
70 H23.28.35-241225-0001 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LỰC Xã Thống Nhất
71 H23.28.21-241225-0004 25/12/2024 25/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HẢI TUYỀN Xã Hồng Hưng
72 H23.28.34-241030-0028 30/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KIM DUNG Xã Đoàn Thượng
73 H23.28.28-241031-0003 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN Xã Nhật Tân
74 H23.28.30-241031-0001 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG ĐỨC THANH Xã Gia Tiến
75 H23.28.25-241031-0002 31/10/2024 31/10/2024 02/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN BÌNH Xã Lê Lợi
76 H23.28.27-241031-0016 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG ĐỨC CẢNH Xã Yết Kiêu