STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.21.20-231207-0001 | 07/12/2023 | 05/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
2 | H23.21.20-231208-0001 | 08/12/2023 | 08/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
3 | H23.21.20-240123-0006 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | 104 - NGUYỄN VĂN KHÔI - TRẦN THỊ CHÂM - UQ: VĐ LẬP | |
4 | H23.21.20-240315-0002 | 15/03/2024 | 12/04/2024 | 14/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ XUÂN TOÀN | |
5 | H23.21.20-240322-0009 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | 390 - PHẠM VĂN HIỀN | |
6 | H23.21.20-240513-0009 | 13/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | 713 - BÀI: NGUYỄN THỊ PHÚC UQ: NGUYỄN XUÂN TUYÊN | |
7 | H23.21.20-240523-0001 | 23/05/2024 | 06/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | 789 - NGUYỄN THỊ TRĂNG - VŨ VĂN BIỀN - UQ: NGUYỄN TRUNG HIẾU | |
8 | H23.21.20-240524-0001 | 24/05/2024 | 07/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | 802 - NGUYỄN VĂN KẾT - PHẠM THỊ GIANG - UQ: LINH | |
9 | H23.21.20-240524-0005 | 24/05/2024 | 07/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | 806 - TRẦN XUÂN HỌC - NGUYỄN THỊ TÂM | |
10 | H23.21.20-240527-0005 | 27/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | 815 - TRẦN VĂN CHÍ - HÀ THỊ ÁNH | |
11 | H23.21.20-240527-0006 | 27/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | 816 - NGUYỄN TIẾN LỰ - VŨ THỊ SẢN | |
12 | H23.21.20-240627-0012 | 27/06/2024 | 16/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | KHƯƠNG ĐÌNH HIỀN | |
13 | H23.21.39-240705-0002 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DIỆP ĐỨC ANH | Xã Bắc An |
14 | H23.21.27-240802-0013 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | Phường Chí Minh |
15 | H23.21.23-241009-0005 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Phường Sao Đỏ |
16 | H23.21-241016-0025 | 16/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÊM | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
17 | H23.21-241016-0027 | 16/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHI | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
18 | H23.21.35-241031-0003 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH THẢO | Phường An Lạc |
19 | H23.21.36-241031-0010 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Phường Văn Đức |
20 | H23.21.30-241031-0009 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHONG | Phường Hoàng Tân |
21 | H23.21.35-241031-0004 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN SỸ | Phường An Lạc |
22 | H23.21.28-241031-0006 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUY ĐỨC | Phường Cộng Hòa |
23 | H23.21.28-241031-0005 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC MAI | Phường Cộng Hòa |
24 | H23.21.36-241104-0004 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH | Phường Văn Đức |
25 | H23.21.36-241104-0005 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG VĂN LINH | Phường Văn Đức |
26 | H23.21.36-241104-0006 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG DŨNG | Phường Văn Đức |
27 | H23.21.36-241104-0009 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH QUÂN | Phường Văn Đức |
28 | H23.21-241104-0030 | 04/11/2024 | 24/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO DUY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
29 | H23.21.23-241104-0009 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC VĂN | Phường Sao Đỏ |
30 | H23.21.23-241104-0008 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI LINH | Phường Sao Đỏ |
31 | H23.21.23-241104-0007 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIM HÙNG | Phường Sao Đỏ |
32 | H23.21.29-241105-0008 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THANH HIỀN | Phường Bến Tắm |
33 | H23.21.27-241105-0002 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUẢNG | Phường Chí Minh |
34 | H23.21.36-241108-0001 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH SƠN | Phường Văn Đức |
35 | H23.21-241108-0026 | 08/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO MINH NGÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Chí Linh |
36 | H23.21.39-241111-0001 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ ĐỨC HUY | Xã Bắc An |
37 | H23.21.31-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | Xã Nhân Huệ |
38 | H23.21.29-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KHANH | Phường Bến Tắm |
39 | H23.21.36-241112-0006 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH | Phường Văn Đức |
40 | H23.21.36-241112-0012 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH | Phường Văn Đức |
41 | H23.21.40-241111-0006 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | Xã Lê Lợi |
42 | H23.21.40-241112-0014 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ TÂM | Xã Lê Lợi |
43 | H23.21.40-241111-0007 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU TIẾN KẾT | Xã Lê Lợi |
44 | H23.21.31-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ DUNG | Xã Nhân Huệ |
45 | H23.21.37-241114-0034 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG ĐỨC LONG | Phường Hoàng Tiến |
46 | H23.21.39-241205-0004 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÌ THỊ HƯỜNG | Xã Bắc An |
47 | H23.21.30-241206-0006 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN PHONG | Phường Hoàng Tân |
48 | H23.21.23-241206-0004 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | Phường Sao Đỏ |
49 | H23.21.23-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ HƯỜNG | Phường Sao Đỏ |
50 | H23.21.26-241206-0006 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 08/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN TÀI | Phường Văn An |
51 | H23.21.37-241212-0003 | 12/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PHƯƠNG | Phường Hoàng Tiến |
52 | H23.21.38-241212-0001 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CỬ | Xã Hoàng Hoa Thám |
53 | H23.21.27-241216-0002 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | Phường Chí Minh |
54 | H23.21.26-241217-0002 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ANH QUÂN | Phường Văn An |
55 | H23.21.35-241225-0013 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ MỪNG | Phường An Lạc |
56 | H23.21.26-241225-0004 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Phường Văn An |