STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.26.15-240401-0004 | 01/04/2024 | 14/05/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | VŨ ĐÌNH CHỜ | |
2 | H23.26.25-241101-0015 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHỤ DUY | Xã Phúc Điền |
3 | H23.26.15-240304-0004 | 04/03/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HOÀNG | |
4 | H23.26.24-241031-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG XUÂN THỦY | Xã Cẩm Hưng |
5 | H23.26.24-241030-0081 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BỘ | Xã Cẩm Hưng |
6 | H23.26.27-241105-0002 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THANH | Xã Cẩm Vũ |
7 | H23.26.27-241105-0003 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG BÁ TOÀN | Xã Cẩm Vũ |
8 | H23.26.20-240906-0005 | 06/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUY TRƯỜNG | Xã Cẩm Điền |
9 | H23.26.15-240408-0003 | 08/04/2024 | 29/05/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | ĐÀO THỊ THỜI | |
10 | H23.26.25-241111-0009 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH BÙI LƯU LY | Xã Phúc Điền |
11 | H23.26.15-240712-0005 | 12/07/2024 | 26/07/2024 | 28/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
12 | H23.26.26-241108-0009 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Xã Cẩm Văn |
13 | H23.26.26-241111-0004 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐÌNH HOÀNG | Xã Cẩm Văn |
14 | H23.26.26-241111-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐÌNH HOÀNG | Xã Cẩm Văn |
15 | H23.26.21-241112-0008 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC LAN | Xã Cẩm Đoài |
16 | H23.26.25-241115-0013 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THỨC | Xã Phúc Điền |
17 | H23.26.15-240119-0002 | 19/01/2024 | 27/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ HUỆ | |
18 | H23.26.34-231019-0006 | 19/10/2023 | 04/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN NGỪNG | Xã Định Sơn |
19 | H23.26.34-231019-0010 | 19/10/2023 | 04/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI QUANG NHIỄU | Xã Định Sơn |
20 | H23.26.22-240820-0001 | 20/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DINH (CẤP ĐỔI GXNKT) | Xã Cẩm Đông |
21 | H23.26.31-241121-0005 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG VĨ | Xã Ngọc Liên |
22 | H23.26.33-240524-0003 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THÙY TRANG | Xã Thạch Lỗi |
23 | H23.26.34-230824-0017 | 24/08/2023 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN XÍT | Xã Định Sơn |
24 | H23.26.21-241225-0002 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN THĂNG | Xã Cẩm Đoài |
25 | H23.26.27-241225-0001 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ QUỲNH | Xã Cẩm Vũ |
26 | H23.26.22-230629-0018 | 29/06/2023 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN HÒA (NGÔ XUÂN HÒA) ĐỀ NGHỊ CĐHH | Xã Cẩm Đông |
27 | H23.26.26-231129-0028 | 29/11/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY LUYỆN | Xã Cẩm Văn |
28 | H23.26.26-231129-0031 | 29/11/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LIỆU | Xã Cẩm Văn |
29 | H23.26.26-231129-0036 | 29/11/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN VIỆT | Xã Cẩm Văn |
30 | H23.26.20-241031-0006 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Xã Cẩm Điền |