STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.27.28-230609-0002 09/06/2023 12/06/2023 20/01/2024
Trễ hạn 158 ngày.
NGUYỄN VIỆT DŨNG Xã Bình Minh
2 H23.27.28-230427-0021 27/04/2023 28/04/2023 26/04/2024
Trễ hạn 258 ngày.
NGUYỄN VIỆT DŨNG Xã Bình Minh
3 H23.27.24-240930-0020 01/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUÊ Xã Nhân Quyền
4 H23.27.24-240930-0015 01/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH LAM Xã Nhân Quyền
5 H23.27.24-240930-0014 01/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH LAM Xã Nhân Quyền
6 H23.27.19-241202-0005 03/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TIN Xã Vĩnh Hồng
7 H23.27.19-241202-0004 03/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VY Xã Vĩnh Hồng
8 H23.27.19-241104-0005 04/11/2024 04/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LUÂN Xã Vĩnh Hồng
9 H23.27.19-241104-0006 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ DANH ĐỨC Xã Vĩnh Hồng
10 H23.27.30-241105-0002 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LA Xã Thái Dương
11 H23.27.29-241105-0002 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC QUANG Xã Thái Minh
12 H23.27.24-240606-0001 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HƯNG BIỆN Xã Nhân Quyền
13 H23.27.24-240606-0002 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ KIM THANH Xã Nhân Quyền
14 H23.27.22-241206-0002 06/12/2024 09/12/2024 10/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TRANG Xã Tân Việt
15 H23.27.32-241206-0001 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC PHƯƠNG Xã Bình Xuyên
16 H23.27.20-241206-0006 06/12/2024 06/12/2024 07/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN BÁ QUỲNH Xã Hùng Thắng
17 H23.27.32-241206-0007 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM SỸ TRANG Xã Bình Xuyên
18 H23.27.19-241008-0007 09/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HỮU THIỀU Xã Vĩnh Hồng
19 H23.27.14-240523-0001 10/06/2024 30/07/2024 15/10/2024
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM THỊ TÁCH
20 H23.27.14-240528-0003 10/06/2024 16/10/2024 24/12/2024
Trễ hạn 49 ngày.
ĐỖ NGỌC THUẤN
21 H23.27.14-240523-0002 10/06/2024 30/07/2024 15/10/2024
Trễ hạn 54 ngày.
LÊ VĂN VIÊN
22 H23.27.14-240523-0003 10/06/2024 16/10/2024 24/12/2024
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẾ
23 H23.27.29-241010-0006 10/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HIẾU Xã Thái Minh
24 H23.27.14-240611-0003 11/06/2024 31/07/2024 15/10/2024
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ VIÊN
25 H23.27.14-240611-0001 11/06/2024 31/07/2024 15/10/2024
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ VIÊN
26 H23.27.25-241111-0002 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DÂN Xã Cổ Bì
27 H23.27.26-241111-0005 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Xã Thúc Kháng
28 H23.27.29-241112-0006 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN LIÊM Xã Thái Minh
29 H23.27.26-241112-0001 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH VĨNH Xã Thúc Kháng
30 H23.27.19-241212-0008 12/12/2024 13/12/2024 14/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ DUY HOÀNG Xã Vĩnh Hồng
31 H23.27.25-240314-0007 14/03/2024 18/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC ĐÃI Xã Cổ Bì
32 H23.27.25-240314-0006 14/03/2024 18/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC ĐÃI Xã Cổ Bì
33 H23.27-240115-0007 15/01/2024 27/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THU HUYỀN Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang
34 H23.27.22-241217-0001 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ VIÊN Xã Tân Việt
35 H23.27.25-241217-0014 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KIỀN Xã Cổ Bì
36 H23.27.25-241217-0013 17/12/2024 24/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN DÂN Xã Cổ Bì
37 H23.27.19-241018-0007 18/10/2024 18/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VIỆT Xã Vĩnh Hồng
38 H23.27.19-241018-0008 18/10/2024 18/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM XUÂN HIỆP Xã Vĩnh Hồng
39 H23.27-240419-0006 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang
40 H23.27.22-241115-0003 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HỮU KÉM Xã Tân Việt
41 H23.27.22-241119-0001 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VIẾT HẢI Xã Tân Việt
42 H23.27.30-240820-0019 20/08/2024 27/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VĂN HẢI (MTP ÔNG TRỊNH VĂN CHIỂU) Xã Thái Dương
43 H23.27.30-240820-0018 20/08/2024 27/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÀO (MTP BÀ PHẠM THỊ QUI) Xã Thái Dương
44 H23.27.30-240820-0017 20/08/2024 27/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THANH (MTP BA PHẠM THỊ NHỈ) Xã Thái Dương
45 H23.27.30-240820-0016 20/08/2024 27/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN DƯƠNG (MTP BÀ PHẠM THỊ HÂN) Xã Thái Dương
46 H23.27.30-240820-0014 20/08/2024 27/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẮC (MTP ÔNG NGUYỄN VĂN ĐOÀN) Xã Thái Dương
47 H23.27.30-240820-0013 20/08/2024 27/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SINH (MTP BA NGUYỄN THỊ LIỆU) Xã Thái Dương
48 H23.27.30-240820-0010 20/08/2024 27/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN SÂM (MTP BÀ NGUYỄN THỊ BÀN) Xã Thái Dương
49 H23.27.30-240820-0008 20/08/2024 27/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU VĂN THANH (MTP ÔNG LƯU VĂN MƯA) Xã Thái Dương
50 H23.27.30-240820-0007 20/08/2024 27/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN KHOÁI (MTP BA HÀ THỊ THẢO) Xã Thái Dương
51 H23.27.30-240820-0006 20/08/2024 27/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN NGỌC (MTP BA BÙI THỊ LOAN) Xã Thái Dương
52 H23.27.30-240820-0005 20/08/2024 27/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỢI (MTP BA BÙI THỊ ĐÍCH) Xã Thái Dương
53 H23.27.14-240321-0002 21/03/2024 19/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN HUY
54 H23.27.19-241021-0006 21/10/2024 21/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN BAN Xã Vĩnh Hồng
55 H23.27.14-240624-0001 24/06/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HUỆ
56 H23.27.14-240624-0002 24/06/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HUỆ
57 H23.27.26-241125-0003 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN THẢO Xã Thúc Kháng
58 H23.27.26-241125-0002 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN THẢO Xã Thúc Kháng
59 H23.27.18-241225-0002 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THANH TIỆP Thị Trấn Kẻ Sặt
60 H23.27.23-241224-0009 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐẠI TÔN Xã Hồng Khê
61 H23.27.30-241225-0027 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ VUI Xã Thái Dương
62 H23.27.19-240927-0006 27/09/2024 30/09/2024 02/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ ĐỨC THUYẾT Xã Vĩnh Hồng
63 H23.27.22-241028-0005 28/10/2024 29/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TRƯỜNG Xã Tân Việt
64 H23.27.19-240529-0014 29/05/2024 30/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN CƯỜNG Xã Vĩnh Hồng
65 H23.27.24-240930-0002 30/09/2024 01/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC LINH Xã Nhân Quyền
66 H23.27.24-240930-0001 30/09/2024 01/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÚ ĐỨC LINH Xã Nhân Quyền
67 H23.27.22-240924-0013 30/09/2024 01/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM ĐỨC CƯỜNG Xã Tân Việt
68 H23.27.24-240930-0007 30/09/2024 01/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ĐIỀN Xã Nhân Quyền
69 H23.27.24-240930-0006 30/09/2024 01/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ĐIỀN Xã Nhân Quyền
70 H23.27.24-240930-0004 30/09/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC LINH Xã Nhân Quyền
71 H23.27.24-240930-0005 30/09/2024 01/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ĐIỀN Xã Nhân Quyền
72 H23.27.24-240930-0010 30/09/2024 01/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN THÀNH Xã Nhân Quyền
73 H23.27.24-240930-0009 30/09/2024 01/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN THÀNH Xã Nhân Quyền
74 H23.27.24-240930-0008 30/09/2024 01/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN THÀNH Xã Nhân Quyền
75 H23.27.24-240930-0013 30/09/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH LAM Xã Nhân Quyền
76 H23.27.24-240930-0021 30/09/2024 01/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUÊ Xã Nhân Quyền
77 H23.27.24-240930-0019 30/09/2024 01/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MẠNH LAM Xã Nhân Quyền
78 H23.27.24-240930-0018 30/09/2024 01/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MẠNH LAM Xã Nhân Quyền
79 H23.27.24-240930-0017 30/09/2024 01/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MẠNH LAM Xã Nhân Quyền
80 H23.27.24-240930-0016 30/09/2024 01/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MẠNH LAM Xã Nhân Quyền
81 H23.27.24-241030-0001 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Xã Nhân Quyền