STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.20.H23-211008-0134 08/10/2021 21/11/2023 21/08/2024
Trễ hạn 193 ngày.
HOÀNG VĂN MẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
2 000.35.20.H23-220714-0004 14/07/2022 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN CHĂM (THỜ CÚNG LS TRỊNH VĂN ĐÌA) Phường Hải Tân
3 000.35.20.H23-220715-0003 15/07/2022 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ MÙI (MAI TÁNG PHÍ ÔNG DƯƠNG VĂN LIỆM CĐHH41%) Phường Hải Tân
4 000.00.20.H23-221019-0029 19/10/2022 07/12/2022 17/01/2024
Trễ hạn 288 ngày.
TRẦN XUÂN HUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
5 000.00.20.H23-221026-0029 26/10/2022 14/12/2022 17/01/2024
Trễ hạn 283 ngày.
BÙI THỊ NGHIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
6 000.00.20.H23-221122-0057 22/11/2022 10/01/2023 17/01/2024
Trễ hạn 264 ngày.
LƯƠNG VĂN THƯỞNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
7 000.00.20.H23-221223-0031 23/12/2022 06/02/2023 02/02/2024
Trễ hạn 257 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
8 H23.20-230109-0022 09/01/2023 23/02/2023 20/02/2024
Trễ hạn 256 ngày.
LƯƠNG VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
9 H23.20-230210-0065 10/02/2023 22/03/2023 20/02/2024
Trễ hạn 237 ngày.
NGÔ VĂN THIỆN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
10 H23.20-230412-0040 12/04/2023 05/06/2023 07/08/2024
Trễ hạn 304 ngày.
ĐINH THỊ THU VINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
11 H23.20-230504-0081 04/05/2023 22/06/2023 08/04/2024
Trễ hạn 206 ngày.
VŨ SỸ PHỤNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
12 H23.20-230531-0012 31/05/2023 10/07/2023 23/02/2024
Trễ hạn 163 ngày.
HOÀNG LIÊN SƠN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
13 H23.20-230614-0024 14/06/2023 10/07/2023 19/01/2024
Trễ hạn 138 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
14 H23.20-230630-0008 30/06/2023 18/08/2023 07/03/2024
Trễ hạn 143 ngày.
BÙI VĂN KIỂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
15 H23.20-230719-0022 19/07/2023 08/09/2023 14/10/2024
Trễ hạn 282 ngày.
NGUYỄN THỊ MẼ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
16 H23.20-230816-0019 16/08/2023 08/09/2023 02/01/2024
Trễ hạn 81 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN KEM BÌNH DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
17 H23.20-230816-0020 16/08/2023 08/09/2023 02/01/2024
Trễ hạn 81 ngày.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÒA AN HD Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
18 H23.20.18-231108-0007 08/11/2023 03/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ THƯ
19 H23.20-231113-0033 13/11/2023 28/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
20 H23.20.18-231128-0013 28/11/2023 28/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN XUYẾN
21 H23.20.18-231128-0021 28/11/2023 17/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BỐN
22 H23.20.18-231201-0019 01/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LÝ
23 H23.20.18-231204-0024 04/12/2023 08/01/2024 10/06/2024
Trễ hạn 108 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN
24 H23.20.18-231205-0027 05/12/2023 09/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI QUÝ TUẤN
25 H23.20.18-231207-0002 07/12/2023 05/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN MIẾN
26 H23.20.18-231212-0001 12/12/2023 20/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ THANH BÌNH
27 H23.20.18-231212-0011 12/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HIỆP
28 H23.20.18-231219-0008 19/12/2023 17/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH ĐỨC VĂN
29 H23.20.18-231219-0011 19/12/2023 10/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUẦN
30 H23.20.18-231219-0012 19/12/2023 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN TOẢN
31 H23.20-231226-0023 26/12/2023 05/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
32 H23.20-231226-0024 26/12/2023 05/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
33 H23.20.18-231227-0026 27/12/2023 07/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TĂNG VĂN HUYỀN
34 H23.20.18-231229-0010 29/12/2023 22/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐÌNH HẢI
35 H23.20.38-240103-0004 03/01/2024 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TUẤN Phường Tân Hưng
36 H23.20.18-240104-0020 04/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MINH TRANG
37 H23.20-240109-0027 10/01/2024 12/01/2024 13/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯƠNG HẬU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
38 H23.20.18-240111-0022 11/01/2024 20/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ ĐỨC TÍNH
39 H23.20-240115-0028 15/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
40 H23.20.18-240117-0027 17/01/2024 07/02/2024 08/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MINH
41 H23.20.25-240123-0015 23/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÚY HƯỜNG Phường Tứ Minh
42 H23.20.18-240124-0006 24/01/2024 22/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN HUYẾN
43 H23.20.38-240109-0001 24/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Phường Tân Hưng
44 H23.20.18-240124-0024 24/01/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HỒNG THỦY
45 H23.20.18-240125-0013 25/01/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN ĂN XÔ
46 H23.20.18-240126-0021 26/01/2024 07/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN
47 H23.20.18-240126-0023 26/01/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THOA
48 H23.20.18-240130-0023 30/01/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HẢI
49 H23.20.28-240130-0022 30/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH BÁ TUẤN Phường Bình Hàn
50 H23.20.18-240131-0020 31/01/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG LÂM
51 H23.20.18-240206-0011 06/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN XUYẾN
52 H23.20.18-240223-0011 23/02/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỢNG
53 H23.20-240228-0015 28/02/2024 09/04/2024 01/06/2024
Trễ hạn 36 ngày.
ĐẶNG ĐỨC DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
54 H23.20-240229-0005 29/02/2024 10/04/2024 01/06/2024
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
55 H23.20-240305-0003 05/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THANH THẾ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
56 H23.20-240305-0030 05/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
57 H23.20-240305-0034 05/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀM VĂN GAY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
58 H23.20-240305-0039 05/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀM VĂN TAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
59 H23.20-240305-0041 05/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỂM (ĐOÀN VĂN ĐỘNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
60 H23.20-240305-0044 05/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRỊNH HẢI NINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
61 H23.20-240305-0049 05/03/2024 17/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGÀY THỊ THÙY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
62 H23.20-240306-0013 06/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TRỮ (LÊ VĂN QUỲNH LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
63 H23.20-240306-0012 06/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ HOA (LÊ VĂN QUỲNH LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
64 H23.20-240306-0011 06/03/2024 16/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN QUỲNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
65 H23.20-240307-0013 07/03/2024 16/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN MIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
66 H23.20.34-240307-0001 07/03/2024 12/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Phường Hải Tân
67 H23.20.34-240308-0001 08/03/2024 11/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ LAN ANH Phường Hải Tân
68 H23.20-240308-0018 08/03/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN VANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
69 H23.20.18-240311-0003 11/03/2024 08/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ THA
70 H23.20-240311-0023 11/03/2024 24/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC AN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
71 H23.20.33-240311-0004 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH Phường Phạm Ngũ Lão
72 H23.20.33-240311-0008 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Phường Phạm Ngũ Lão
73 H23.20-240313-0005 13/03/2024 10/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN VIỆT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
74 H23.20-240313-0013 13/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
75 H23.20-240313-0046 13/03/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NGỌC HOÀNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
76 H23.20-240314-0015 14/03/2024 17/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
77 H23.20-240314-0020 14/03/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MINH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
78 H23.20-240315-0001 15/03/2024 29/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TUYẾT (NGÔ VĂN PHONG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
79 H23.20-240315-0017 15/03/2024 11/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
80 H23.20.18-240319-0028 19/03/2024 02/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ ĐẮC ĐỨC
81 H23.20.18-240322-0020 22/03/2024 22/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ NGHĨA
82 H23.20.34-240327-0001 27/03/2024 28/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NAM HUY Phường Hải Tân
83 H23.20.18-240327-0010 27/03/2024 25/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM
84 H23.20.18-240401-0006 01/04/2024 23/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KHÚC THỊ THU HẰNG
85 H23.20-240401-0043 01/04/2024 16/05/2024 01/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
86 H23.20-240402-0051 02/04/2024 16/05/2024 01/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ NGHĨA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
87 H23.20.18-240404-0005 04/04/2024 26/04/2024 31/05/2024
Trễ hạn 23 ngày.
ĐINH VĂN THÀNH
88 H23.20.18-240405-0016 05/04/2024 24/07/2024 14/08/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG
89 H23.20.34-240410-0003 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN TRẠM Phường Hải Tân
90 H23.20.34-240410-0008 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KẾ TOẠI Phường Hải Tân
91 H23.20.18-240423-0021 23/04/2024 24/05/2024 25/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH VĂN XUYẾN
92 H23.20.28-240424-0032 25/04/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Phường Bình Hàn
93 H23.20.28-240502-0002 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGHIÊM THỊ HỢI Phường Bình Hàn
94 H23.20.18-240503-0016 03/05/2024 11/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TẠ QUANG HÀO
95 H23.20.21-240506-0001 06/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Phường Việt Hòa
96 H23.20.18-240513-0009 13/05/2024 02/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ NGÁT
97 H23.20.18-240514-0020 14/05/2024 12/08/2024 17/09/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THÁI HOÀNG
98 H23.20.18-240514-0022 14/05/2024 20/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG THỊ HẢO
99 H23.20.18-240516-0028 16/05/2024 28/06/2024 09/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ LƯU
100 H23.20.18-240517-0019 17/05/2024 31/05/2024 02/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
VƯƠNG THỊ HIỂU
101 H23.20.29-240515-0010 21/05/2024 24/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ MỸ LINH Phường Trần Phú
102 H23.20.40-240522-0010 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ PHƯƠNG ANH Xã Ngọc Sơn
103 H23.20.40-240522-0009 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ PHƯƠNG ANH Xã Ngọc Sơn
104 H23.20.40-240522-0008 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ PHƯƠNG ANH Xã Ngọc Sơn
105 H23.20.18-240523-0002 23/05/2024 25/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ VÂN
106 H23.20.28-240524-0005 24/05/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DINH KIM HIEP Phường Bình Hàn
107 H23.20.28-240524-0010 24/05/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH HƯNG Phường Bình Hàn
108 H23.20.28-240524-0011 24/05/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG Phường Bình Hàn
109 H23.20.18-240528-0010 28/05/2024 18/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN QUANG
110 H23.20.18-240529-0020 29/05/2024 14/08/2024 10/12/2024
Trễ hạn 83 ngày.
PHẠM VĂN DINH
111 H23.20.18-240531-0021 31/05/2024 23/07/2024 23/08/2024
Trễ hạn 23 ngày.
CHỬ KIM CÁN
112 H23.20.38-240603-0014 03/06/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN ỦY Phường Tân Hưng
113 H23.20.38-240603-0015 03/06/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ THEN Phường Tân Hưng
114 H23.20.18-240606-0008 06/06/2024 29/07/2024 12/08/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỮU HỒNG
115 H23.20.18-240607-0003 07/06/2024 23/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG
116 H23.20.18-240607-0004 07/06/2024 23/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG
117 H23.20.18-240611-0013 11/06/2024 20/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG
118 H23.20-240611-0037 11/06/2024 19/07/2024 09/08/2024
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN TIẾP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
119 H23.20.18-240611-0028 11/06/2024 02/08/2024 15/10/2024
Trễ hạn 51 ngày.
ĐINH QUANG TUẤN
120 H23.20.18-240611-0030 11/06/2024 02/08/2024 15/10/2024
Trễ hạn 51 ngày.
ĐINH QUANG TỰU
121 H23.20.18-240614-0026 14/06/2024 06/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH
122 H23.20-240617-0012 17/06/2024 25/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ THƯ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
123 H23.20.18-240617-0011 17/06/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TRÊN
124 H23.20.18-240617-0024 17/06/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGHIÊM CÔNG LUẬT
125 H23.20.18-240618-0028 18/06/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN KẾ
126 H23.20.18-240618-0030 18/06/2024 24/07/2024 23/08/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲ
127 H23.20-240621-0014 21/06/2024 31/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐỨC CẨN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
128 H23.20.18-240624-0018 24/06/2024 15/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MUA
129 H23.20.18-240626-0020 26/06/2024 31/07/2024 05/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM
130 H23.20-240626-0046 26/06/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN TÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
131 H23.20-240628-0001 28/06/2024 02/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN TÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
132 H23.20-240703-0017 03/07/2024 12/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
133 H23.20-240704-0023 04/07/2024 13/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
134 H23.20-240704-0037 04/07/2024 13/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN DUY THẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
135 H23.20-240704-0049 04/07/2024 13/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TÚ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
136 H23.20-240705-0003 05/07/2024 14/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ NỤ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
137 H23.20.18-240705-0003 05/07/2024 26/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHẮC NINH
138 H23.20.18-240705-0012 05/07/2024 02/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ TÁM
139 H23.20-240705-0037 05/07/2024 14/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN THỊNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
140 H23.20.18-240705-0019 05/07/2024 09/09/2024 04/10/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN XUÂN HUÂN
141 H23.20.18-240709-0005 09/07/2024 06/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ GIA NGỌC
142 H23.20-240709-0007 09/07/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÃ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
143 H23.20.18-240709-0018 09/07/2024 31/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ BẤM
144 H23.20.18-240709-0019 09/07/2024 31/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG
145 H23.20-240709-0033 09/07/2024 16/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NHÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
146 H23.20.18-240710-0001 10/07/2024 31/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ VỞ
147 H23.20-240711-0023 11/07/2024 20/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGHIÊM THỊ LUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
148 H23.20.18-240715-0018 15/07/2024 01/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN ĐÃI
149 H23.20-240715-0038 15/07/2024 05/09/2024 06/11/2024
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ VĂN ĐÍNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
150 H23.20.38-240716-0002 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ HUẾ Phường Tân Hưng
151 H23.20-240716-0019 16/07/2024 23/08/2024 11/09/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH ĐỨC DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
152 H23.20-240716-0013 16/07/2024 20/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ LONG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
153 H23.20-240716-0029 16/07/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG VĂN CHẸN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
154 H23.20.18-240717-0004 17/07/2024 23/09/2024 03/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ XUÂN HIẾU
155 H23.20-240717-0007 17/07/2024 26/08/2024 03/10/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG ( ĐINH ĐỨC HÙNG NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
156 H23.20.18-240718-0018 18/07/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH TRINH DINH
157 H23.20-240719-0028 19/07/2024 28/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ VĂN DOANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
158 H23.20.18-240719-0025 19/07/2024 09/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ THỊ VỚI
159 H23.20.18-240722-0003 22/07/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐA
160 H23.20.18-240723-0005 23/07/2024 13/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THẾ HỌC
161 H23.20.18-240723-0018 23/07/2024 28/08/2024 06/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỒNG ĐỨC HÀ
162 H23.20.18-240723-0030 23/07/2024 20/08/2024 08/11/2024
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM THỊ SEN
163 H23.20.34-240722-0010 24/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUÂN Phường Hải Tân
164 H23.20-240725-0040 25/07/2024 05/09/2024 02/10/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM TRUNG ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
165 H23.20.18-240725-0009 25/07/2024 22/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DOANH
166 H23.20.18-240729-0002 29/07/2024 12/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN CHƯƠNG
167 H23.20.18-240729-0020 29/07/2024 04/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯỞNG
168 H23.20-240729-0041 29/07/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
169 H23.20-240731-0005 31/07/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHÁNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
170 H23.20.38-240806-0016 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LONG SƠN Phường Tân Hưng
171 H23.20-240806-0040 07/08/2024 06/09/2024 08/09/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THU TRANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
172 H23.20-240806-0044 07/08/2024 06/09/2024 08/09/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THU TRANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
173 H23.20.38-240809-0009 12/08/2024 13/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Phường Tân Hưng
174 H23.20-240813-0032 13/08/2024 03/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ LÂM LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
175 H23.20-240814-0011 14/08/2024 06/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LỢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
176 H23.20.38-240812-0011 14/08/2024 15/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH PHƯỚC Phường Tân Hưng
177 H23.20.41-240822-0004 22/08/2024 05/09/2024 06/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MÙI
178 H23.20.37-240826-0003 26/08/2024 27/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM CÔNG HIẾU Phường Cẩm Thượng
179 H23.20.37-240826-0017 26/08/2024 27/08/2024 31/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH AN Phường Cẩm Thượng
180 H23.20.37-240826-0016 26/08/2024 27/08/2024 31/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH AN Phường Cẩm Thượng
181 H23.20.37-240826-0015 26/08/2024 27/08/2024 31/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH AN Phường Cẩm Thượng
182 H23.20.37-240826-0014 26/08/2024 27/08/2024 31/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH AN Phường Cẩm Thượng
183 H23.20.37-240826-0013 26/08/2024 27/08/2024 31/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH AN Phường Cẩm Thượng
184 H23.20-240828-0028 28/08/2024 10/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ CÔNG HÒA LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
185 H23.20-240829-0004 29/08/2024 11/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HẢI THANH LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
186 H23.20-240905-0025 05/09/2024 10/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THẾ MẠNH LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
187 H23.20.38-240924-0009 24/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG HƯNG Phường Tân Hưng
188 H23.20.33-240925-0004 25/09/2024 30/09/2024 04/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ HẢI YẾN Phường Phạm Ngũ Lão
189 H23.20-240930-0029 30/09/2024 14/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN DOÃN QUÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
190 H23.20-241002-0008 02/10/2024 29/10/2024 12/12/2024
Trễ hạn 32 ngày.
VŨ VĂN MẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
191 H23.20.38-241002-0007 02/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐẠT THỦY Phường Tân Hưng
192 H23.20-241002-0019 02/10/2024 23/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN THUYẾT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
193 H23.20-241004-0014 04/10/2024 07/11/2024 11/12/2024
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM VĂN SONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
194 H23.20-241004-0020 04/10/2024 22/11/2024 30/12/2024
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ VĂN NHÌN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
195 H23.20-241004-0034 04/10/2024 18/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ NỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
196 H23.20-241004-0036 04/10/2024 11/11/2024 11/12/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
197 H23.20-241004-0037 04/10/2024 05/11/2024 11/12/2024
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ VĂN LỘC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
198 H23.20.38-241004-0011 04/10/2024 08/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM BÍCH NGỌC Phường Tân Hưng
199 H23.20.42-241007-0002 07/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Xã Tiền Tiến
200 H23.20.38-241007-0007 07/10/2024 08/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT Phường Tân Hưng
201 H23.20.38-241007-0008 07/10/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN HUYẾN Phường Tân Hưng
202 H23.20-241007-0019 07/10/2024 21/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN CHỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
203 H23.20-241007-0027 07/10/2024 21/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ ÁNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
204 H23.20.38-241007-0016 07/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG Phường Tân Hưng
205 H23.20.38-241007-0015 07/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐỨC THIỆN Phường Tân Hưng
206 H23.20.38-241007-0017 07/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VUONG THI MINH TAM Phường Tân Hưng
207 H23.20-241008-0007 08/10/2024 03/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐOÀN THỊ THĂNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
208 H23.20-241008-0009 08/10/2024 10/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ CHUỐT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
209 H23.20-241008-0014 08/10/2024 22/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ XOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
210 H23.20-241008-0017 08/10/2024 22/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐỨC THẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
211 H23.20-241008-0019 08/10/2024 22/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ CHOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
212 H23.20-241008-0023 08/10/2024 13/11/2024 18/12/2024
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM VĂN XUẤT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
213 H23.20-241008-0024 08/10/2024 22/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ SANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
214 H23.20-241008-0027 08/10/2024 27/11/2024 17/12/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀO THANH TÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
215 H23.20-241008-0029 08/10/2024 22/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN TÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
216 H23.20-241008-0031 08/10/2024 22/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN VĨ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
217 H23.20-241008-0034 08/10/2024 14/11/2024 17/12/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN DOANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
218 H23.20-241008-0035 08/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUANG HUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
219 H23.20-241008-0036 08/10/2024 10/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ LƯU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
220 H23.20.38-241008-0008 08/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN HÙNG Phường Tân Hưng
221 H23.20-241008-0039 08/10/2024 22/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG XUÂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
222 H23.20.38-241009-0003 09/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Phường Tân Hưng
223 H23.20.38-241009-0002 09/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM CÚC Phường Tân Hưng
224 H23.20-241009-0028 09/10/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
225 H23.20-241010-0003 10/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KHE Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
226 H23.20-241010-0005 10/10/2024 09/11/2024 17/12/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN LUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
227 H23.20.44-241010-0001 10/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN PHI Xã Gia Xuyên
228 H23.20-241010-0019 10/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHƯ DOÃN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
229 H23.20-241010-0022 10/10/2024 24/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN KINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
230 H23.20-241010-0027 10/10/2024 27/11/2024 30/12/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THỊ THÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
231 H23.20-241011-0003 11/10/2024 21/11/2024 17/12/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ SÁU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
232 H23.20-241011-0022 11/10/2024 25/10/2024 12/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ THÁI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
233 H23.20-241014-0011 14/10/2024 07/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN (THỬA 314) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
234 H23.20-241014-0013 14/10/2024 07/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN (THỬA 316) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
235 H23.20-241014-0012 14/10/2024 07/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN (THỬA 315) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
236 H23.20-241014-0015 14/10/2024 07/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN (THỬA 317) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
237 H23.20-241014-0016 14/10/2024 09/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN (THỬA 318) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
238 H23.20-241014-0017 14/10/2024 09/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN (THỬA 319) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
239 H23.20-241014-0027 14/10/2024 28/10/2024 12/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO VĂN NHẬM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
240 H23.20-241014-0028 14/10/2024 04/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN CẨN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
241 H23.20.38-241009-0004 14/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI XUÂN VIỆT Phường Tân Hưng
242 H23.20-241014-0036 14/10/2024 18/11/2024 11/12/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN QUÝ ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
243 H23.20-241014-0046 14/10/2024 09/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
244 H23.20.26-241014-0013 14/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢI GIANG Phường Tân Bình
245 H23.20.38-241014-0004 14/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH Phường Tân Hưng
246 H23.20.38-241014-0007 14/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN THÌN Phường Tân Hưng
247 H23.20-241015-0018 15/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ ÁI THU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
248 H23.20.21-241015-0014 15/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾN Phường Việt Hòa
249 H23.20-241016-0008 16/10/2024 04/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN DUY QUANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
250 H23.20-241016-0009 16/10/2024 13/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN CHÍNH NGÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
251 H23.20-241016-0022 16/10/2024 27/11/2024 20/12/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
252 H23.20-241016-0037 16/10/2024 17/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ HẢI LÝ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
253 H23.20-241017-0011 17/10/2024 29/11/2024 30/12/2024
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ ĐỨC LÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
254 H23.20.38-241018-0004 21/10/2024 22/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO VĂN HƯNG Phường Tân Hưng
255 H23.20-241021-0011 21/10/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
256 H23.20-241021-0026 21/10/2024 21/11/2024 31/12/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ VĂN HẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
257 H23.20-241021-0034 21/10/2024 09/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN TỴ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
258 H23.20.38-241022-0002 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUANG NHẤT Phường Tân Hưng
259 H23.20-241022-0014 22/10/2024 05/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM HỒNG THÁI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
260 H23.20-241022-0022 22/10/2024 22/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
261 H23.20.38-241022-0005 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DƯƠNG Phường Tân Hưng
262 H23.20.38-241022-0006 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Phường Tân Hưng
263 H23.20.33-241024-0008 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH NHẬT Phường Phạm Ngũ Lão
264 H23.20.33-241024-0010 24/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CƯỜNG Phường Phạm Ngũ Lão
265 H23.20.38-241024-0004 24/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÊ Phường Tân Hưng
266 H23.20.33-241024-0002 25/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIỆT ANH Phường Phạm Ngũ Lão
267 H23.20.33-241019-0001 25/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐẠI GIÁP Phường Phạm Ngũ Lão
268 H23.20.38-241025-0042 25/10/2024 28/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHÂN QUYỀN Phường Tân Hưng
269 H23.20-241028-0002 28/10/2024 17/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN DIỆP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
270 H23.20.33-241028-0009 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TIẾN Phường Phạm Ngũ Lão
271 H23.20-241029-0007 29/10/2024 29/11/2024 18/12/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ THỊ NHÀI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
272 H23.20.42-241029-0027 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG Xã Tiền Tiến
273 H23.20.42-241029-0028 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN HIẾU Xã Tiền Tiến
274 H23.20.30-241029-0002 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ANH ĐỨC Phường Quang Trung
275 H23.20.33-241029-0022 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TUẤN HIỆP Phường Phạm Ngũ Lão
276 H23.20.33-241030-0010 30/10/2024 31/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC DIỀM Phường Phạm Ngũ Lão
277 H23.20.33-241030-0011 30/10/2024 31/10/2024 17/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY Phường Phạm Ngũ Lão
278 H23.20.33-241029-0020 30/10/2024 31/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ LINH Phường Phạm Ngũ Lão
279 H23.20.28-241031-0003 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TUẤN ANH Phường Bình Hàn
280 H23.20.36-241030-0011 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG Phường Nhị Châu
281 H23.20.36-241030-0012 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MINH TIẾN Phường Nhị Châu
282 H23.20.45-241031-0006 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HOÀNG VIỆT Xã An Thượng
283 H23.20.22-241031-0002 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG DUY Phường Thạch Khôi
284 H23.20.27-241030-0019 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRỌNG HÂN Phường Ngọc Châu
285 H23.20.33-241101-0001 01/11/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN Phường Phạm Ngũ Lão
286 H23.20.31-241101-0002 01/11/2024 01/11/2024 02/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ THU HUYỀN Phường Lê Thanh Nghị
287 H23.20.33-241102-0001 04/11/2024 04/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐÌNH HOÀN Phường Phạm Ngũ Lão
288 H23.20.33-241104-0007 04/11/2024 04/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ ĐẠI NGHĨA Phường Phạm Ngũ Lão
289 H23.20.33-241104-0006 04/11/2024 04/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH TUẤN Phường Phạm Ngũ Lão
290 H23.20.38-241104-0014 04/11/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HẬU Phường Tân Hưng
291 H23.20.33-241104-0009 04/11/2024 04/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIỆT HẢI Phường Phạm Ngũ Lão
292 H23.20.33-241104-0011 04/11/2024 04/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HÀ THU Phường Phạm Ngũ Lão
293 H23.20-241104-0027 04/11/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH TIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
294 H23.20-241104-0028 04/11/2024 02/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM CHÍ KHU (XÁC NHẬN ĐỦ ĐK THỪA KẾ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
295 H23.20.45-241105-0003 05/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẤM Xã An Thượng
296 H23.20-241105-0016 05/11/2024 08/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN ÚY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
297 H23.20.33-241105-0002 05/11/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC NHỊ THẢO Phường Phạm Ngũ Lão
298 H23.20.33-241106-0005 06/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ GIA PHONG Phường Phạm Ngũ Lão
299 H23.20.33-241106-0009 07/11/2024 07/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ HIỀN TRANG Phường Phạm Ngũ Lão
300 H23.20-241107-0028 07/11/2024 10/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN THÚY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
301 H23.20-241108-0028 08/11/2024 20/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẠM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
302 H23.20.33-241107-0010 10/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN KIÊN Phường Phạm Ngũ Lão
303 H23.20.33-241111-0001 11/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ MINH TRƯỞNG Phường Phạm Ngũ Lão
304 H23.20-241111-0002 11/11/2024 20/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
305 H23.20.44-241111-0004 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN Xã Gia Xuyên
306 H23.20.44-241111-0006 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VIỆT HOÀNG Xã Gia Xuyên
307 H23.20.33-241111-0004 11/11/2024 14/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ LẠC Phường Phạm Ngũ Lão
308 H23.20.27-241111-0009 11/11/2024 12/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Phường Ngọc Châu
309 H23.20.33-241111-0008 11/11/2024 14/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MẠC THỊ THANH GIANG Phường Phạm Ngũ Lão
310 H23.20.27-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRỌNG NAM Phường Ngọc Châu
311 H23.20.38-241112-0003 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ DUYÊN Phường Tân Hưng
312 H23.20.33-241112-0001 12/11/2024 13/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Phường Phạm Ngũ Lão
313 H23.20.33-241112-0003 12/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG THÀNH Phường Phạm Ngũ Lão
314 H23.20.38-241111-0011 13/11/2024 04/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ XUÂN ĐỚI Phường Tân Hưng
315 H23.20.38-241108-0013 13/11/2024 04/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ LÝ Phường Tân Hưng
316 H23.20-241113-0012 13/11/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
317 H23.20-241113-0025 13/11/2024 13/12/2024 16/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
318 H23.20.33-241114-0001 14/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Phường Phạm Ngũ Lão
319 H23.20.37-241115-0012 15/11/2024 18/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH MINH ĐỨC Phường Cẩm Thượng
320 H23.20.38-241115-0005 15/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY THẠCH Phường Tân Hưng
321 H23.20.40-241118-0004 18/11/2024 19/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM Xã Ngọc Sơn
322 H23.20.37-241119-0003 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM CÔNG HIẾU Phường Cẩm Thượng
323 H23.20.38-241121-0003 21/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Phường Tân Hưng
324 H23.20-241121-0027 21/11/2024 17/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN TIẾP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
325 H23.20.33-241122-0006 22/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ CHINH Phường Phạm Ngũ Lão
326 H23.20.33-241122-0007 22/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM Phường Phạm Ngũ Lão
327 H23.20.33-241122-0009 22/11/2024 27/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN THẮNG Phường Phạm Ngũ Lão
328 H23.20.33-241125-0001 25/11/2024 28/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆT Phường Phạm Ngũ Lão
329 H23.20.33-241125-0002 25/11/2024 28/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯƠNG Phường Phạm Ngũ Lão
330 H23.20.41-241125-0005 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH HẢI Xã Quyết Thắng
331 H23.20.41-241125-0004 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH HẢI Xã Quyết Thắng
332 H23.20.41-241125-0003 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN XUÂN Xã Quyết Thắng
333 H23.20.33-241125-0007 25/11/2024 28/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Phường Phạm Ngũ Lão
334 H23.20.33-241126-0004 26/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THẾ DUY Phường Phạm Ngũ Lão
335 H23.20.33-241126-0009 26/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ TÂM Phường Phạm Ngũ Lão
336 H23.20.33-241126-0010 26/11/2024 27/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ CHÂM Phường Phạm Ngũ Lão
337 H23.20.33-241126-0007 26/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG ANH PHƯƠNG Phường Phạm Ngũ Lão
338 H23.20-241128-0011 28/11/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SÂY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
339 H23.20.38-241129-0001 29/11/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN NÚI Phường Tân Hưng
340 H23.20.38-241129-0002 29/11/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG TOÀN Phường Tân Hưng
341 H23.20.38-241129-0003 29/11/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ ÁNH Phường Tân Hưng
342 H23.20-241129-0030 29/11/2024 19/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN HUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
343 H23.20.28-241202-0020 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HUY HIẾU Phường Bình Hàn
344 H23.20-241203-0020 03/12/2024 17/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐỨC ĐẠT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
345 H23.20.30-241204-0016 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN THỊ YẾN Phường Quang Trung
346 H23.20.38-241206-0006 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẬT TUÂN Phường Tân Hưng
347 H23.20-241206-0018 06/12/2024 26/12/2024 28/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THỦY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
348 H23.20.38-241206-0007 06/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN ĐÔ Phường Tân Hưng
349 H23.20-241210-0008 10/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC LỆNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
350 H23.20.38-241212-0007 12/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG Phường Tân Hưng
351 H23.20.38-241213-0002 13/12/2024 16/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ LAN ANH Phường Tân Hưng
352 H23.20.38-241219-0007 19/12/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ OANH Phường Tân Hưng
353 H23.20.40-241223-0001 23/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG Xã Ngọc Sơn
354 H23.20.40-241224-0001 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÀNH Xã Ngọc Sơn
355 H23.20.40-241224-0002 24/12/2024 24/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN SƠN Xã Ngọc Sơn
356 H23.20.28-241225-0013 25/12/2024 25/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ MẬN Phường Bình Hàn
357 H23.20.29-241225-0004 25/12/2024 25/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG KIM THƯỜNG Phường Trần Phú
358 H23.20.38-241226-0004 26/12/2024 27/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUANG PHÁT Phường Tân Hưng
359 H23.20.45-241227-0002 27/12/2024 27/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MINH THẮNG Xã An Thượng
360 H23.20.45-241230-0004 30/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC Xã An Thượng