STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.20-240401-0043 | 01/04/2024 | 16/05/2024 | 01/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
2 | H23.20-240402-0051 | 02/04/2024 | 16/05/2024 | 01/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
3 | H23.20-240703-0017 | 03/07/2024 | 12/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
4 | H23.20-240704-0023 | 04/07/2024 | 13/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
5 | H23.20-240704-0037 | 04/07/2024 | 13/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN DUY THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
6 | H23.20-240704-0049 | 04/07/2024 | 13/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TÚ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
7 | H23.20-241004-0014 | 04/10/2024 | 07/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM VĂN SONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
8 | H23.20-241004-0036 | 04/10/2024 | 11/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN VĂN TOÀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
9 | H23.20-241004-0037 | 04/10/2024 | 05/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | VŨ VĂN LỘC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
10 | H23.20-241104-0028 | 04/11/2024 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM CHÍ KHU (XÁC NHẬN ĐỦ ĐK THỪA KẾ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
11 | H23.20-240305-0003 | 05/03/2024 | 16/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THANH THẾ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
12 | H23.20-240305-0030 | 05/03/2024 | 16/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
13 | H23.20-240305-0034 | 05/03/2024 | 16/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀM VĂN GAY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
14 | H23.20-240305-0039 | 05/03/2024 | 16/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀM VĂN TAM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
15 | H23.20-240305-0041 | 05/03/2024 | 16/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỂM (ĐOÀN VĂN ĐỘNG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
16 | H23.20-240305-0044 | 05/03/2024 | 16/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRỊNH HẢI NINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
17 | H23.20-240305-0049 | 05/03/2024 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÀY THỊ THÙY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
18 | H23.20-240705-0003 | 05/07/2024 | 14/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ NỤ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
19 | H23.20.18-240705-0003 | 05/07/2024 | 26/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC NINH | |
20 | H23.20-240705-0037 | 05/07/2024 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN THỊNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
21 | H23.20.18-240705-0019 | 05/07/2024 | 09/09/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUÂN | |
22 | H23.20-240905-0025 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THẾ MẠNH LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
23 | H23.20-241105-0016 | 05/11/2024 | 08/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ÚY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
24 | H23.20.18-231205-0027 | 05/12/2023 | 09/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI QUÝ TUẤN | |
25 | H23.20-240306-0013 | 06/03/2024 | 16/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ TRỮ (LÊ VĂN QUỲNH LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
26 | H23.20-240306-0012 | 06/03/2024 | 16/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ HOA (LÊ VĂN QUỲNH LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
27 | H23.20-240306-0011 | 06/03/2024 | 16/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
28 | H23.20.18-240606-0008 | 06/06/2024 | 29/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỮU HỒNG | |
29 | H23.20-241206-0018 | 06/12/2024 | 26/12/2024 | 28/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THỦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
30 | H23.20-240307-0013 | 07/03/2024 | 16/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MIỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
31 | H23.20.18-240607-0003 | 07/06/2024 | 23/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | |
32 | H23.20.18-240607-0004 | 07/06/2024 | 23/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | |
33 | H23.20-241007-0027 | 07/10/2024 | 21/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ ÁNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
34 | H23.20-240308-0018 | 08/03/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN VANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
35 | H23.20-241008-0009 | 08/10/2024 | 10/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ CHUỐT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
36 | H23.20-241008-0034 | 08/10/2024 | 14/11/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN DOANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
37 | H23.20-241008-0035 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG HUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
38 | H23.20-241108-0028 | 08/11/2024 | 20/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẠM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
39 | H23.20.18-240709-0005 | 09/07/2024 | 06/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ GIA NGỌC | |
40 | H23.20-240709-0007 | 09/07/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÃ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
41 | H23.20.18-240709-0018 | 09/07/2024 | 31/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ BẤM | |
42 | H23.20.18-240709-0019 | 09/07/2024 | 31/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
43 | H23.20-240709-0033 | 09/07/2024 | 16/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NHÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
44 | H23.20-241009-0028 | 09/10/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
45 | H23.20.18-240710-0001 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ VỞ | |
46 | H23.20-241010-0005 | 10/10/2024 | 09/11/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
47 | H23.20.18-240111-0022 | 11/01/2024 | 20/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ ĐỨC TÍNH | |
48 | H23.20-240311-0023 | 11/03/2024 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC AN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
49 | H23.20-240611-0037 | 11/06/2024 | 19/07/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM VĂN TIẾP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
50 | H23.20.18-240611-0028 | 11/06/2024 | 02/08/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐINH QUANG TUẤN | |
51 | H23.20.18-240611-0030 | 11/06/2024 | 02/08/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐINH QUANG TỰU | |
52 | H23.20-240711-0023 | 11/07/2024 | 20/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGHIÊM THỊ LUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
53 | H23.20-241011-0003 | 11/10/2024 | 21/11/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG THỊ SÁU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
54 | H23.20-241111-0002 | 11/11/2024 | 20/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
55 | H23.20-230412-0040 | 12/04/2023 | 05/06/2023 | 07/08/2024 | Trễ hạn 304 ngày. | ĐINH THỊ THU VINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
56 | H23.20.18-231212-0001 | 12/12/2023 | 20/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THANH BÌNH | |
57 | H23.20-240313-0005 | 13/03/2024 | 10/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN VIỆT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
58 | H23.20-240313-0046 | 13/03/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
59 | H23.20.18-240513-0009 | 13/05/2024 | 02/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM THỊ NGÁT | |
60 | H23.20-240813-0032 | 13/08/2024 | 03/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ LÂM LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
61 | H23.20.38-241111-0011 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ XUÂN ĐỚI | Phường Tân Hưng |
62 | H23.20.38-241108-0013 | 13/11/2024 | 04/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ LÝ | Phường Tân Hưng |
63 | H23.20-241113-0012 | 13/11/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
64 | H23.20-241113-0025 | 13/11/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
65 | H23.20-240314-0015 | 14/03/2024 | 17/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
66 | H23.20-240314-0020 | 14/03/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MINH ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
67 | H23.20-230614-0024 | 14/06/2023 | 10/07/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 138 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
68 | 000.35.20.H23-220714-0004 | 14/07/2022 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN CHĂM (THỜ CÚNG LS TRỊNH VĂN ĐÌA) | Phường Hải Tân |
69 | H23.20-240814-0011 | 14/08/2024 | 06/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
70 | H23.20-241014-0011 | 14/10/2024 | 07/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN (THỬA 314) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
71 | H23.20-241014-0012 | 14/10/2024 | 07/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN (THỬA 315) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
72 | H23.20-241014-0013 | 14/10/2024 | 07/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN (THỬA 316) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
73 | H23.20-241014-0015 | 14/10/2024 | 07/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN (THỬA 317) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
74 | H23.20-241014-0016 | 14/10/2024 | 09/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN (THỬA 318) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
75 | H23.20-241014-0017 | 14/10/2024 | 09/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN (THỬA 319) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
76 | H23.20-241014-0028 | 14/10/2024 | 04/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CẨN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
77 | H23.20-240315-0001 | 15/03/2024 | 29/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ TUYẾT (NGÔ VĂN PHONG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
78 | H23.20-240315-0017 | 15/03/2024 | 11/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
79 | 000.35.20.H23-220715-0003 | 15/07/2022 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ MÙI (MAI TÁNG PHÍ ÔNG DƯƠNG VĂN LIỆM CĐHH41%) | Phường Hải Tân |
80 | H23.20.18-240715-0018 | 15/07/2024 | 01/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN ĐÃI | |
81 | H23.20-240715-0038 | 15/07/2024 | 05/09/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ VĂN ĐÍNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
82 | H23.20.18-240516-0028 | 16/05/2024 | 28/06/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ LƯU | |
83 | H23.20-240716-0019 | 16/07/2024 | 23/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐINH ĐỨC DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
84 | H23.20-240716-0013 | 16/07/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ LONG LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
85 | H23.20-240716-0029 | 16/07/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG VĂN CHẸN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
86 | H23.20-230816-0019 | 16/08/2023 | 08/09/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN KEM BÌNH DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
87 | H23.20-230816-0020 | 16/08/2023 | 08/09/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÒA AN HD | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
88 | H23.20-241016-0008 | 16/10/2024 | 04/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN DUY QUANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
89 | H23.20-241016-0009 | 16/10/2024 | 13/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN CHÍNH NGÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
90 | H23.20-241016-0022 | 16/10/2024 | 27/11/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
91 | H23.20-241016-0037 | 16/10/2024 | 17/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ HẢI LÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
92 | H23.20.18-240517-0019 | 17/05/2024 | 31/05/2024 | 02/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VƯƠNG THỊ HIỂU | |
93 | H23.20-240617-0012 | 17/06/2024 | 25/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ THƯ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
94 | H23.20.18-240617-0024 | 17/06/2024 | 29/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGHIÊM CÔNG LUẬT | |
95 | H23.20.18-240717-0004 | 17/07/2024 | 23/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ XUÂN HIẾU | |
96 | H23.20-240717-0007 | 17/07/2024 | 26/08/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG ( ĐINH ĐỨC HÙNG NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN ) | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
97 | H23.20-241017-0011 | 17/10/2024 | 29/11/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ ĐỨC LÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
98 | H23.20.18-240718-0018 | 18/07/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH TRINH DINH | |
99 | H23.20.18-240319-0028 | 19/03/2024 | 02/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ ĐẮC ĐỨC | |
100 | H23.20-230719-0022 | 19/07/2023 | 08/09/2023 | 14/10/2024 | Trễ hạn 282 ngày. | NGUYỄN THỊ MẼ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
101 | H23.20-240719-0028 | 19/07/2024 | 28/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ VĂN DOANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
102 | H23.20.18-240719-0025 | 19/07/2024 | 09/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ VỚI | |
103 | 000.00.20.H23-221019-0029 | 19/10/2022 | 07/12/2022 | 17/01/2024 | Trễ hạn 288 ngày. | TRẦN XUÂN HUY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
104 | H23.20.18-231219-0008 | 19/12/2023 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐINH ĐỨC VĂN | |
105 | H23.20-240621-0014 | 21/06/2024 | 31/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐỨC CẨN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
106 | H23.20-241021-0034 | 21/10/2024 | 09/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN TỴ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
107 | H23.20-241121-0027 | 21/11/2024 | 17/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN TIẾP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
108 | H23.20.18-240322-0020 | 22/03/2024 | 22/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH THỊ NGHĨA | |
109 | H23.20.18-240722-0003 | 22/07/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐA | |
110 | H23.20.41-240822-0004 | 22/08/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MÙI | |
111 | H23.20-241022-0014 | 22/10/2024 | 05/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM HỒNG THÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
112 | H23.20-241022-0022 | 22/10/2024 | 22/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
113 | 000.00.20.H23-221122-0057 | 22/11/2022 | 10/01/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 264 ngày. | LƯƠNG VĂN THƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
114 | H23.20.18-240423-0021 | 23/04/2024 | 24/05/2024 | 25/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH VĂN XUYẾN | |
115 | H23.20.18-240523-0002 | 23/05/2024 | 25/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ VÂN | |
116 | H23.20.18-240723-0005 | 23/07/2024 | 13/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THẾ HỌC | |
117 | H23.20.18-240723-0018 | 23/07/2024 | 28/08/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỒNG ĐỨC HÀ | |
118 | H23.20.18-240723-0030 | 23/07/2024 | 20/08/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | PHẠM THỊ SEN | |
119 | H23.20.18-240124-0006 | 24/01/2024 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUYẾN | |
120 | H23.20.18-240725-0009 | 25/07/2024 | 22/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DOANH | |
121 | H23.20.18-240126-0023 | 26/01/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THOA | |
122 | H23.20.18-240626-0020 | 26/06/2024 | 31/07/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | |
123 | H23.20-240626-0046 | 26/06/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN TÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
124 | 000.00.20.H23-221026-0029 | 26/10/2022 | 14/12/2022 | 17/01/2024 | Trễ hạn 283 ngày. | BÙI THỊ NGHIÊN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
125 | H23.20-240228-0015 | 28/02/2024 | 09/04/2024 | 01/06/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐẶNG ĐỨC DŨNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
126 | H23.20-240628-0001 | 28/06/2024 | 02/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN TÙNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
127 | H23.20-240828-0028 | 28/08/2024 | 10/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ CÔNG HÒA LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
128 | H23.20-241028-0002 | 28/10/2024 | 17/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN DIỆP | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
129 | H23.20-240229-0005 | 29/02/2024 | 10/04/2024 | 01/06/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
130 | H23.20.18-240529-0020 | 29/05/2024 | 14/08/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 83 ngày. | PHẠM VĂN DINH | |
131 | H23.20.18-240729-0002 | 29/07/2024 | 12/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN CHƯƠNG | |
132 | H23.20.18-240729-0020 | 29/07/2024 | 04/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯỞNG | |
133 | H23.20-240729-0041 | 29/07/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
134 | H23.20-240829-0004 | 29/08/2024 | 11/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HẢI THANH LÀ NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
135 | H23.20-241029-0007 | 29/10/2024 | 29/11/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ THỊ NHÀI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
136 | H23.20.18-240130-0023 | 30/01/2024 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN HẢI | |
137 | H23.20.18-240131-0020 | 31/01/2024 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG LÂM | |
138 | H23.20-230531-0012 | 31/05/2023 | 10/07/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 163 ngày. | HOÀNG LIÊN SƠN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
139 | H23.20.18-240531-0021 | 31/05/2024 | 23/07/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | CHỬ KIM CÁN | |
140 | H23.20-240731-0005 | 31/07/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
141 | H23.20.18-240401-0006 | 01/04/2024 | 23/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KHÚC THỊ THU HẰNG | |
142 | H23.20.33-241101-0001 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THUẬN | Phường Phạm Ngũ Lão |
143 | H23.20.31-241101-0002 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 02/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ THU HUYỀN | Phường Lê Thanh Nghị |
144 | H23.20.18-231201-0019 | 01/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LÝ | |
145 | H23.20.28-240502-0002 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGHIÊM THỊ HỢI | Phường Bình Hàn |
146 | H23.20-241002-0008 | 02/10/2024 | 29/10/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | VŨ VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
147 | H23.20.38-241002-0007 | 02/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐẠT THỦY | Phường Tân Hưng |
148 | H23.20-241002-0019 | 02/10/2024 | 23/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN THUYẾT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
149 | H23.20.28-241202-0020 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HUY HIẾU | Phường Bình Hàn |
150 | H23.20.38-240103-0004 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY TUẤN | Phường Tân Hưng |
151 | H23.20.18-240503-0016 | 03/05/2024 | 11/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TẠ QUANG HÀO | |
152 | H23.20.38-240603-0014 | 03/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN ỦY | Phường Tân Hưng |
153 | H23.20.38-240603-0015 | 03/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THEN | Phường Tân Hưng |
154 | H23.20-241203-0020 | 03/12/2024 | 17/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐỨC ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
155 | H23.20.18-240104-0020 | 04/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MINH TRANG | |
156 | H23.20.18-240404-0005 | 04/04/2024 | 26/04/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐINH VĂN THÀNH | |
157 | H23.20-230504-0081 | 04/05/2023 | 22/06/2023 | 08/04/2024 | Trễ hạn 206 ngày. | VŨ SỸ PHỤNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
158 | H23.20-241004-0020 | 04/10/2024 | 22/11/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | VŨ VĂN NHÌN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
159 | H23.20-241004-0034 | 04/10/2024 | 18/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ NỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
160 | H23.20.38-241004-0011 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM BÍCH NGỌC | Phường Tân Hưng |
161 | H23.20.33-241102-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐÌNH HOÀN | Phường Phạm Ngũ Lão |
162 | H23.20.33-241104-0007 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ ĐẠI NGHĨA | Phường Phạm Ngũ Lão |
163 | H23.20.33-241104-0006 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH TUẤN | Phường Phạm Ngũ Lão |
164 | H23.20.38-241104-0014 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẬU | Phường Tân Hưng |
165 | H23.20.33-241104-0009 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT HẢI | Phường Phạm Ngũ Lão |
166 | H23.20.33-241104-0011 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HÀ THU | Phường Phạm Ngũ Lão |
167 | H23.20-241104-0027 | 04/11/2024 | 05/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH TIẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
168 | H23.20.18-231204-0024 | 04/12/2023 | 08/01/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 108 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | |
169 | H23.20.18-240405-0016 | 05/04/2024 | 24/07/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
170 | H23.20.18-240705-0012 | 05/07/2024 | 02/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ TÁM | |
171 | H23.20.45-241105-0003 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẤM | Xã An Thượng |
172 | H23.20.33-241105-0002 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚC NHỊ THẢO | Phường Phạm Ngũ Lão |
173 | H23.20.18-240206-0011 | 06/02/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN XUYẾN | |
174 | H23.20.21-240506-0001 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Phường Việt Hòa |
175 | H23.20.33-241106-0005 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ GIA PHONG | Phường Phạm Ngũ Lão |
176 | H23.20.30-241204-0016 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DOÃN THỊ YẾN | Phường Quang Trung |
177 | H23.20.38-241206-0006 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẬT TUÂN | Phường Tân Hưng |
178 | H23.20.38-241206-0007 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN ĐÔ | Phường Tân Hưng |
179 | H23.20.34-240307-0001 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Phường Hải Tân |
180 | H23.20.38-240806-0016 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LONG SƠN | Phường Tân Hưng |
181 | H23.20-240806-0044 | 07/08/2024 | 06/09/2024 | 08/09/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THU TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
182 | H23.20-240806-0040 | 07/08/2024 | 06/09/2024 | 08/09/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THU TRANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
183 | H23.20.42-241007-0002 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Xã Tiền Tiến |
184 | H23.20.38-241007-0007 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT | Phường Tân Hưng |
185 | H23.20.38-241007-0008 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN HUYẾN | Phường Tân Hưng |
186 | H23.20-241007-0019 | 07/10/2024 | 21/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN CHỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
187 | H23.20.38-241007-0016 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | Phường Tân Hưng |
188 | H23.20.38-241007-0015 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC THIỆN | Phường Tân Hưng |
189 | H23.20.38-241007-0017 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VUONG THI MINH TAM | Phường Tân Hưng |
190 | H23.20.33-241106-0009 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ HIỀN TRANG | Phường Phạm Ngũ Lão |
191 | H23.20-241107-0028 | 07/11/2024 | 10/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN THÚY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
192 | H23.20.18-231207-0002 | 07/12/2023 | 05/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MIẾN | |
193 | H23.20.34-240308-0001 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ LAN ANH | Phường Hải Tân |
194 | 000.00.20.H23-211008-0134 | 08/10/2021 | 21/11/2023 | 21/08/2024 | Trễ hạn 193 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
195 | H23.20-241008-0007 | 08/10/2024 | 03/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐOÀN THỊ THĂNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
196 | H23.20-241008-0014 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XOA | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
197 | H23.20-241008-0017 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC THẢO | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
198 | H23.20-241008-0019 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ CHOAN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
199 | H23.20-241008-0023 | 08/10/2024 | 13/11/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM VĂN XUẤT | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
200 | H23.20-241008-0024 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ SANG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
201 | H23.20-241008-0027 | 08/10/2024 | 27/11/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐÀO THANH TÂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
202 | H23.20-241008-0029 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN TÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
203 | H23.20-241008-0031 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VĨ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
204 | H23.20-241008-0036 | 08/10/2024 | 10/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ LƯU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
205 | H23.20.38-241008-0008 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN HÙNG | Phường Tân Hưng |
206 | H23.20-241008-0039 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG XUÂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
207 | H23.20.18-231108-0007 | 08/11/2023 | 03/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THỊ THƯ | |
208 | H23.20-230109-0022 | 09/01/2023 | 23/02/2023 | 20/02/2024 | Trễ hạn 256 ngày. | LƯƠNG VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
209 | H23.20.38-241009-0003 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | Phường Tân Hưng |
210 | H23.20.38-241009-0002 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIM CÚC | Phường Tân Hưng |
211 | H23.20-240109-0027 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | 13/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯƠNG HẬU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
212 | H23.20-230210-0065 | 10/02/2023 | 22/03/2023 | 20/02/2024 | Trễ hạn 237 ngày. | NGÔ VĂN THIỆN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
213 | H23.20.34-240410-0003 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN TRẠM | Phường Hải Tân |
214 | H23.20.34-240410-0008 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KẾ TOẠI | Phường Hải Tân |
215 | H23.20-241010-0003 | 10/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ KHE | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
216 | H23.20.44-241010-0001 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN PHI | Xã Gia Xuyên |
217 | H23.20-241010-0019 | 10/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ DOÃN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
218 | H23.20-241010-0022 | 10/10/2024 | 24/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KINH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
219 | H23.20-241010-0027 | 10/10/2024 | 27/11/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM THỊ THÀ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
220 | H23.20.33-241107-0010 | 10/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN KIÊN | Phường Phạm Ngũ Lão |
221 | H23.20-241210-0008 | 10/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC LỆNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
222 | H23.20.18-240311-0003 | 11/03/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ THA | |
223 | H23.20.33-240311-0004 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH | Phường Phạm Ngũ Lão |
224 | H23.20.33-240311-0008 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Phường Phạm Ngũ Lão |
225 | H23.20.18-240611-0013 | 11/06/2024 | 20/08/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG | |
226 | H23.20-241011-0022 | 11/10/2024 | 25/10/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ THÁI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
227 | H23.20.33-241111-0001 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ MINH TRƯỞNG | Phường Phạm Ngũ Lão |
228 | H23.20.44-241111-0004 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | Xã Gia Xuyên |
229 | H23.20.44-241111-0006 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VIỆT HOÀNG | Xã Gia Xuyên |
230 | H23.20.33-241111-0004 | 11/11/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ LẠC | Phường Phạm Ngũ Lão |
231 | H23.20.27-241111-0009 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | Phường Ngọc Châu |
232 | H23.20.33-241111-0008 | 11/11/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠC THỊ THANH GIANG | Phường Phạm Ngũ Lão |
233 | H23.20.38-240809-0009 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Phường Tân Hưng |
234 | H23.20.27-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRỌNG NAM | Phường Ngọc Châu |
235 | H23.20.38-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ DUYÊN | Phường Tân Hưng |
236 | H23.20.33-241112-0001 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Phường Phạm Ngũ Lão |
237 | H23.20.33-241112-0003 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG THÀNH | Phường Phạm Ngũ Lão |
238 | H23.20.18-231212-0011 | 12/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HIỆP | |
239 | H23.20.38-241212-0007 | 12/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG | Phường Tân Hưng |
240 | H23.20-240313-0013 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH MẠNH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
241 | H23.20-231113-0033 | 13/11/2023 | 28/12/2023 | 23/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
242 | H23.20.38-241213-0002 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ LAN ANH | Phường Tân Hưng |
243 | H23.20.18-240514-0020 | 14/05/2024 | 12/08/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ THÁI HOÀNG | |
244 | H23.20.18-240514-0022 | 14/05/2024 | 20/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG THỊ HẢO | |
245 | H23.20.18-240614-0026 | 14/06/2024 | 06/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
246 | H23.20.38-240812-0011 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH PHƯỚC | Phường Tân Hưng |
247 | H23.20-241014-0027 | 14/10/2024 | 28/10/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀO VĂN NHẬM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
248 | H23.20.38-241009-0004 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI XUÂN VIỆT | Phường Tân Hưng |
249 | H23.20-241014-0036 | 14/10/2024 | 18/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN QUÝ ĐÔNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
250 | H23.20-241014-0046 | 14/10/2024 | 09/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐINH THỊ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
251 | H23.20.26-241014-0013 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẢI GIANG | Phường Tân Bình |
252 | H23.20.38-241014-0004 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH | Phường Tân Hưng |
253 | H23.20.38-241014-0007 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THÌN | Phường Tân Hưng |
254 | H23.20.33-241114-0001 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Phường Phạm Ngũ Lão |
255 | H23.20-240115-0028 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
256 | H23.20-241015-0018 | 15/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ ÁI THU | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
257 | H23.20.21-241015-0014 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾN | Phường Việt Hòa |
258 | H23.20.37-241115-0012 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH MINH ĐỨC | Phường Cẩm Thượng |
259 | H23.20.38-241115-0005 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY THẠCH | Phường Tân Hưng |
260 | H23.20.38-240716-0002 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ HUẾ | Phường Tân Hưng |
261 | H23.20.18-240117-0027 | 17/01/2024 | 07/02/2024 | 08/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MINH | |
262 | H23.20.18-240617-0011 | 17/06/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TRÊN | |
263 | H23.20.18-240618-0028 | 18/06/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN KẾ | |
264 | H23.20.18-240618-0030 | 18/06/2024 | 24/07/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲ | |
265 | H23.20.40-241118-0004 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Xã Ngọc Sơn |
266 | H23.20.37-241119-0003 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG HIẾU | Phường Cẩm Thượng |
267 | H23.20.18-231219-0011 | 19/12/2023 | 10/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUẦN | |
268 | H23.20.18-231219-0012 | 19/12/2023 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN TOẢN | |
269 | H23.20.38-241219-0007 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ OANH | Phường Tân Hưng |
270 | H23.20.29-240515-0010 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ MỸ LINH | Phường Trần Phú |
271 | H23.20.38-241018-0004 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO VĂN HƯNG | Phường Tân Hưng |
272 | H23.20-241021-0011 | 21/10/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUI | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
273 | H23.20-241021-0026 | 21/10/2024 | 21/11/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ VĂN HẠNH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
274 | H23.20.38-241121-0003 | 21/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Phường Tân Hưng |
275 | H23.20.40-240522-0010 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ PHƯƠNG ANH | Xã Ngọc Sơn |
276 | H23.20.40-240522-0009 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ PHƯƠNG ANH | Xã Ngọc Sơn |
277 | H23.20.40-240522-0008 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ PHƯƠNG ANH | Xã Ngọc Sơn |
278 | H23.20.38-241022-0002 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG NHẤT | Phường Tân Hưng |
279 | H23.20.38-241022-0005 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯƠNG | Phường Tân Hưng |
280 | H23.20.38-241022-0006 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Phường Tân Hưng |
281 | H23.20.33-241122-0006 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ CHINH | Phường Phạm Ngũ Lão |
282 | H23.20.33-241122-0007 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | Phường Phạm Ngũ Lão |
283 | H23.20.33-241122-0009 | 22/11/2024 | 27/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN THẮNG | Phường Phạm Ngũ Lão |
284 | H23.20.25-240123-0015 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÚY HƯỜNG | Phường Tứ Minh |
285 | H23.20.18-240223-0011 | 23/02/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỢNG | |
286 | 000.00.20.H23-221223-0031 | 23/12/2022 | 06/02/2023 | 02/02/2024 | Trễ hạn 257 ngày. | ĐINH VĂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
287 | H23.20.40-241223-0001 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | Xã Ngọc Sơn |
288 | H23.20.38-240109-0001 | 24/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Phường Tân Hưng |
289 | H23.20.18-240124-0024 | 24/01/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HỒNG THỦY | |
290 | H23.20.28-240524-0005 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DINH KIM HIEP | Phường Bình Hàn |
291 | H23.20.28-240524-0010 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH HƯNG | Phường Bình Hàn |
292 | H23.20.28-240524-0011 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Phường Bình Hàn |
293 | H23.20.18-240624-0018 | 24/06/2024 | 15/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MUA | |
294 | H23.20.34-240722-0010 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUÂN | Phường Hải Tân |
295 | H23.20.38-240924-0009 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG HƯNG | Phường Tân Hưng |
296 | H23.20.33-241024-0008 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH NHẬT | Phường Phạm Ngũ Lão |
297 | H23.20.33-241024-0010 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU CƯỜNG | Phường Phạm Ngũ Lão |
298 | H23.20.38-241024-0004 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÊ | Phường Tân Hưng |
299 | H23.20.40-241224-0001 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÀNH | Xã Ngọc Sơn |
300 | H23.20.40-241224-0002 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN SƠN | Xã Ngọc Sơn |
301 | H23.20.18-240125-0013 | 25/01/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN ĂN XÔ | |
302 | H23.20.28-240424-0032 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Phường Bình Hàn |
303 | H23.20-240725-0040 | 25/07/2024 | 05/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM TRUNG ĐÔNG | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
304 | H23.20.33-240925-0004 | 25/09/2024 | 30/09/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ HẢI YẾN | Phường Phạm Ngũ Lão |
305 | H23.20.33-241024-0002 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT ANH | Phường Phạm Ngũ Lão |
306 | H23.20.33-241019-0001 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐẠI GIÁP | Phường Phạm Ngũ Lão |
307 | H23.20.38-241025-0042 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHÂN QUYỀN | Phường Tân Hưng |
308 | H23.20.33-241125-0001 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGUYỆT | Phường Phạm Ngũ Lão |
309 | H23.20.33-241125-0002 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | Phường Phạm Ngũ Lão |
310 | H23.20.41-241125-0005 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HẢI | Xã Quyết Thắng |
311 | H23.20.41-241125-0004 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HẢI | Xã Quyết Thắng |
312 | H23.20.41-241125-0003 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN XUÂN | Xã Quyết Thắng |
313 | H23.20.33-241125-0007 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Phường Phạm Ngũ Lão |
314 | H23.20.28-241225-0013 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ MẬN | Phường Bình Hàn |
315 | H23.20.29-241225-0004 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG KIM THƯỜNG | Phường Trần Phú |
316 | H23.20.18-240126-0021 | 26/01/2024 | 07/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | |
317 | H23.20.37-240826-0003 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CÔNG HIẾU | Phường Cẩm Thượng |
318 | H23.20.37-240826-0017 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 31/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH AN | Phường Cẩm Thượng |
319 | H23.20.37-240826-0016 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 31/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH AN | Phường Cẩm Thượng |
320 | H23.20.37-240826-0015 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 31/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH AN | Phường Cẩm Thượng |
321 | H23.20.37-240826-0014 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 31/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH AN | Phường Cẩm Thượng |
322 | H23.20.37-240826-0013 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 31/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH AN | Phường Cẩm Thượng |
323 | H23.20.33-241126-0004 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THẾ DUY | Phường Phạm Ngũ Lão |
324 | H23.20.33-241126-0009 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ TÂM | Phường Phạm Ngũ Lão |
325 | H23.20.33-241126-0010 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CHÂM | Phường Phạm Ngũ Lão |
326 | H23.20.33-241126-0007 | 26/11/2024 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG ANH PHƯƠNG | Phường Phạm Ngũ Lão |
327 | H23.20-231226-0023 | 26/12/2023 | 05/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÚC | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
328 | H23.20-231226-0024 | 26/12/2023 | 05/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
329 | H23.20.38-241226-0004 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG PHÁT | Phường Tân Hưng |
330 | H23.20.34-240327-0001 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NAM HUY | Phường Hải Tân |
331 | H23.20.18-240327-0010 | 27/03/2024 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HẢI NAM | |
332 | H23.20.18-231227-0026 | 27/12/2023 | 07/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TĂNG VĂN HUYỀN | |
333 | H23.20.45-241227-0002 | 27/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MINH THẮNG | Xã An Thượng |
334 | H23.20.18-240528-0010 | 28/05/2024 | 18/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN QUANG | |
335 | H23.20.18-231128-0013 | 28/11/2023 | 28/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH VĂN XUYẾN | |
336 | H23.20.18-231128-0021 | 28/11/2023 | 17/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ BỐN | |
337 | H23.20-241128-0011 | 28/11/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SÂY | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
338 | H23.20.33-241028-0009 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY TIẾN | Phường Phạm Ngũ Lão |
339 | H23.20.42-241029-0027 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | Xã Tiền Tiến |
340 | H23.20.42-241029-0028 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN HIẾU | Xã Tiền Tiến |
341 | H23.20.30-241029-0002 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ANH ĐỨC | Phường Quang Trung |
342 | H23.20.33-241029-0022 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TUẤN HIỆP | Phường Phạm Ngũ Lão |
343 | H23.20.38-241129-0001 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN NÚI | Phường Tân Hưng |
344 | H23.20.38-241129-0002 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG TOÀN | Phường Tân Hưng |
345 | H23.20.38-241129-0003 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ ÁNH | Phường Tân Hưng |
346 | H23.20-241129-0030 | 29/11/2024 | 19/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUYẾN | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
347 | H23.20.18-231229-0010 | 29/12/2023 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐÌNH HẢI | |
348 | H23.20.28-240130-0022 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH BÁ TUẤN | Phường Bình Hàn |
349 | H23.20-230630-0008 | 30/06/2023 | 18/08/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 143 ngày. | BÙI VĂN KIỂM | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
350 | H23.20-240930-0029 | 30/09/2024 | 14/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN DOÃN QUÝ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
351 | H23.20.33-241030-0010 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỀM | Phường Phạm Ngũ Lão |
352 | H23.20.33-241030-0011 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 17/11/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY | Phường Phạm Ngũ Lão |
353 | H23.20.33-241029-0020 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ LINH | Phường Phạm Ngũ Lão |
354 | H23.20.45-241230-0004 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC | Xã An Thượng |
355 | H23.20.28-241031-0003 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TUẤN ANH | Phường Bình Hàn |
356 | H23.20.36-241030-0011 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | Phường Nhị Châu |
357 | H23.20.36-241030-0012 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MINH TIẾN | Phường Nhị Châu |
358 | H23.20.45-241031-0006 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HOÀNG VIỆT | Xã An Thượng |
359 | H23.20.22-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG DUY | Phường Thạch Khôi |
360 | H23.20.27-241030-0019 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRỌNG HÂN | Phường Ngọc Châu |