STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.16-240327-0003 | 27/03/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NGA | |
2 | H23.16-240606-0015 | 06/06/2024 | 13/06/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 124 ngày. | VŨ QUANG HẢI | |
3 | H23.16-240930-0003 | 30/09/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TRUNG | |
4 | H23.16-241015-0023 | 15/10/2024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ VÂN ANH - TRẠM Y TẾ XÃ CẨM HƯNG |