STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.15-240306-0001 | 06/03/2024 | 27/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH HUY ĐOÀN | |
2 | H23.15-231226-0001 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN |