STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.13-241206-0037 | 06/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUY THẾ | |
2 | H23.13-241204-0082 | 06/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM CÔNG HÙNG | |
3 | H23.13-241206-0029 | 06/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM KHẮC MINH (SINH VIÊN) | |
4 | H23.13-241202-0089 | 06/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGUYỄN CƯỜNG (SINH VIÊN) | |
5 | H23.13-241206-0078 | 06/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG THỊ LOAN | |
6 | H23.13-241205-0082 | 06/12/2024 | 16/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THUYẾT | |
7 | H23.13-241206-0021 | 06/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
8 | H23.13-241206-0056 | 06/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HỢP | |
9 | H23.13-240529-0082 | 29/05/2024 | 08/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG HOÀNG |