STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.11.5.8-240112-0012 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG MINH KHÁM | |
2 | H23.11.5.8-240112-0005 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MÃO( LÊ SỸ TẬP) | |
3 | H23.11.5.8-240112-0014 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TRỌNG ĐẠO | |
4 | H23.11.5.4-240205-0026 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ DUYÊN | |
5 | H23.11.5.4-240205-0027 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁC | |
6 | H23.11.5.4-240205-0029 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NGHỊ | |
7 | H23.11.5.4-240205-0030 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | |
8 | H23.11.5.4-240205-0033 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HỮU TIẾN | |
9 | H23.11.5.5-240328-0009 | 10/04/2024 | 29/11/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN LINH LAN | |
10 | H23.11-240401-0004 | 02/04/2024 | 07/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THU HUẾ | |
11 | H23.11.5.11-240503-0030 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 05/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ NGỌC TUYÊN | |
12 | H23.11.5.12-240506-0003 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN NAM | |
13 | H23.11.5.12-240506-0006 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN QUANG | |
14 | H23.11.5.12-240506-0012 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN NAM | |
15 | H23.11.5.12-240506-0014 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN BÁ SỬU | |
16 | H23.11.5.12-240506-0011 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐÌNH AN | |
17 | H23.11.5.12-240506-0008 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NHẤT | |
18 | H23.11.5.12-240506-0015 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TINH | |
19 | H23.11.5.12-240506-0017 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẾ CÔNG | |
20 | H23.11.5.12-240506-0020 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LEN | |
21 | H23.11.5.12-240506-0033 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU THI | |
22 | H23.11.5.4-240506-0037 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI XUÂN SINH | |
23 | H23.11.5.4-240506-0038 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI XUÂN SINH | |
24 | H23.11.5.3-240507-0034 | 07/05/2024 | 10/05/2024 | 12/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN CHIỀU | |
25 | H23.11.5.3-240508-0031 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 11/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC KẺ | |
26 | H23.11.5.11-240513-0009 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN KHÔI | |
27 | H23.11.5.9-240520-0022 | 20/05/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
28 | H23.11.5.9-240520-0048 | 27/05/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN DUY | |
29 | H23.11.5.9-240512-0007 | 27/05/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ GÁI | |
30 | H23.11.5.9-240512-0006 | 27/05/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KÉM | |
31 | H23.11.5.11-240528-0032 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG XUÂN TÀI | |
32 | H23.11.5.4-240530-0022 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NGỌC | |
33 | H23.11.5.11-240620-0026 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | 22/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ MUÔN | |
34 | H23.11.5.10-240628-0010 | 28/06/2024 | 19/07/2024 | 15/12/2024 | Trễ hạn 104 ngày. | NGUYỄN THỊ LỤC | |
35 | H23.11.5.11-240701-0002 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN NĂM | |
36 | H23.11.5.11-240701-0003 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN VINH | |
37 | H23.11.5-240629-0001 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | |
38 | H23.11.5-240629-0002 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | |
39 | H23.11.5-240629-0003 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | |
40 | H23.11.5-240629-0004 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | |
41 | H23.11.5-240629-0005 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | |
42 | H23.11.5-240629-0006 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | |
43 | H23.11.5.11-240701-0008 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ VÂN | |
44 | H23.11.5-240629-0008 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | |
45 | H23.11.5-240629-0007 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | |
46 | H23.11.5.11-240701-0007 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TƯỚC | |
47 | H23.11.5.11-240701-0011 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG HỢP | |
48 | H23.11.5-240701-0005 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | VŨ CÔNG XUYÊN | |
49 | H23.11.5.11-240701-0010 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH PHÚC | |
50 | H23.11.5.7-240701-0009 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | BÙI THỊ LOAN | |
51 | H23.11.5.8-240701-0005 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
52 | H23.11.5.12-240701-0005 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
53 | H23.11.5.1-240701-0088 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 110 ngày. | TRƯƠNG VĂN PHƯỚC | |
54 | H23.11.5.5-240701-0007 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
55 | H23.11.5.8-240701-0009 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUÝ | |
56 | H23.11.5.8-240701-0011 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH LIỄU | |
57 | H23.11.5.8-240701-0010 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CĂN CẢNH | |
58 | H23.11.5.12-240701-0009 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ ĐÌNH TOẢN | |
59 | H23.11.5.5-240701-0012 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC QUỲNH | |
60 | H23.11.5.5-240701-0013 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC VINH | |
61 | H23.11.5.8-240701-0012 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC AN | |
62 | H23.11.5.12-240701-0011 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
63 | H23.11.5.8-240701-0013 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG BÁ LONG | |
64 | H23.11.5.5-240701-0014 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI HẢI QUÂN | |
65 | H23.11.5.5-240701-0015 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN HOẠCH | |
66 | H23.11.5.12-240701-0012 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỊ | |
67 | H23.11.5.8-240701-0014 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THIỀU QUANG PHỐ | |
68 | H23.11.5.11-240701-0026 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC QUÂN - NGUYỄN THỊ NGẦN | |
69 | H23.11.5.5-240701-0017 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẨY | |
70 | H23.11.5.12-240701-0018 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỒI | |
71 | H23.11.5.12-240701-0017 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TIẾN PHÚC | |
72 | H23.11.5.7-240701-0030 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | MẠC VĂN HẢI | |
73 | H23.11.5.5-240702-0003 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ THẮM | |
74 | H23.11.5.7-240702-0008 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | VŨ VĂN ĐIỂM | |
75 | H23.11.5.7-240702-0015 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | ĐỖ VĂN CƯỜNG | |
76 | H23.11.5.7-240702-0017 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN VĂN THIẾT | |
77 | H23.11.5.5-240702-0013 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
78 | H23.11.5.5-240702-0020 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 07/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN LÊ | |
79 | H23.11.5.5-240702-0021 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LÊ | |
80 | H23.11.5.5-240702-0024 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 07/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN HỮU HÒA | |
81 | H23.11.5.5-240702-0026 | 02/07/2024 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
82 | H23.11.5.1-240702-0098 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 109 ngày. | VŨ VĂN HẢI | |
83 | H23.11.5.10-240703-0005 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ QUỲNH HOA | |
84 | H23.11.5.5-240703-0015 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO BÁCH THẮNG | |
85 | H23.11.5.7-240702-0048 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
86 | H23.11.5.5-240703-0004 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MÙA | |
87 | H23.11.5.5-240703-0002 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUÝ TRỬ | |
88 | H23.11.5.5-240703-0026 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | |
89 | H23.11.5.5-240703-0034 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHƯ THỊNH | |
90 | H23.11.5.1-240704-0055 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG MỸ LINH | |
91 | H23.11.5.5-240704-0031 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG | |
92 | H23.11.5.5-240704-0030 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG | |
93 | H23.11.5.7-240705-0011 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | TRẦN VĂN THƠ | |
94 | H23.11.5.7-240708-0004 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | TRẦN XUÂN VIỆN+NGUYỄN THỊ LƯƠNG | |
95 | H23.11.5.5-240708-0016 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NHẬT THÀNH | |
96 | H23.11.5.7-240710-0037 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BẨY | |
97 | H23.11.5.5-240711-0013 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THUỲ | |
98 | H23.11.5.7-240716-0028 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
99 | H23.11.5.7-240717-0025 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | VŨ THỊ LỘC | |
100 | H23.11.5.7-240717-0043 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | LƯƠNG NGUYỄN TIẾN LUẬN | |
101 | H23.11.5.7-240717-0042 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | LƯƠNG NGUYỄN TIẾN LUẬN | |
102 | H23.11.5.7-240717-0041 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | LƯƠNG NGUYỄN TIẾN LUẬN | |
103 | H23.11.5.5-240718-0008 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH QUẢNG | |
104 | H23.11.5.5-240718-0025 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG DŨNG | |
105 | H23.11.5.11-240718-0023 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
106 | H23.11.5.5-240718-0033 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ ĐŨI | |
107 | H23.11.5.7-240719-0020 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
108 | H23.11.5.11-240722-0003 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN NĂM | |
109 | H23.11.5.11-240719-0039 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN ĐOÀN | |
110 | H23.11.5.11-240719-0036 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MẦU | |
111 | H23.11.5.11-240722-0014 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | |
112 | H23.11.5.7-240719-0061 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | VŨ VĂN BINH | |
113 | H23.11.5.7-240719-0060 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | VŨ VĂN ĐẠI | |
114 | H23.11.5.7-240719-0059 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | VŨ VĂN ĐẠI | |
115 | H23.11.5.11-240722-0030 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN - NGUYỄN THỊ LƯƠNG | |
116 | H23.11.5.5-240723-0001 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ TRỊ | |
117 | H23.11.5.5-240723-0009 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | |
118 | H23.11.5.5-240723-0010 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | |
119 | H23.11.5.11-240723-0030 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TRỌNG ĐẠI | |
120 | H23.11.5.5-240723-0021 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐỨC MINH | |
121 | H23.11.5.5-240723-0023 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN VIÊN | |
122 | H23.11.5.5-240724-0001 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG DŨNG - CX633051 | |
123 | H23.11.5.5-240724-0004 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TÂN MÃO | |
124 | H23.11.5.5-240724-0003 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ BÁ MẪN | |
125 | H23.11.5.5-240729-0002 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN BIỂN | |
126 | H23.11.5.5-240729-0008 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | |
127 | H23.11.5.10-240731-0003 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | 04/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
128 | H23.11.5-240731-0162 | 31/07/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
129 | H23.11.5-240731-0164 | 31/07/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
130 | H23.11.5-240731-0166 | 31/07/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
131 | H23.11.5-240731-0157 | 31/07/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
132 | H23.11.5-240731-0168 | 31/07/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
133 | H23.11.5.7-240801-0007 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 04/08/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
134 | H23.11.5.7-240801-0028 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 04/08/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | |
135 | H23.11.5.7-240813-0030 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN DŨNG | |
136 | H23.11.5.7-240815-0017 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BẰNG | |
137 | H23.11.5.5-240819-0003 | 19/08/2024 | 27/08/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN VĂN TIỆN | |
138 | H23.11.5.2-240819-0052 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | 4610 - ĐÀO NGỌC TOÁN - NGUYỄN THỊ HỒNG | |
139 | H23.11.5.5-240826-0003 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUẾ | |
140 | H23.11.5.5-240826-0006 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUÝ DUY | |
141 | H23.11.5.7-240905-0036 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN TRUNG | |
142 | H23.11.5.7-240905-0035 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN TRUNG | |
143 | H23.11.5.7-240905-0037 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HẢI | |
144 | H23.11.5.7-240906-0018 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG | |
145 | H23.11.5.7-240906-0029 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THẾ PHIẾT | |
146 | H23.11.5.7-240906-0027 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN XUẤT | |
147 | H23.11.5.7-240905-0028 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THỦY | |
148 | H23.11.5.7-240906-0025 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN TRUNG | |
149 | H23.11.5.7-240906-0026 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HẢI | |
150 | H23.11.5.7-240906-0024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN TRUNG | |
151 | H23.11.5.7-240906-0023 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ VÂN | |
152 | H23.11.5.8-240909-0003 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | |
153 | H23.11.5.8-240913-0005 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ ĐỒNG KHỞI | |
154 | H23.11.5.12-240918-0012 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
155 | H23.11.5.11-240920-0013 | 20/09/2024 | 15/10/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | CM- TRẦN XUÂN QUANG (QUANG, MIỆN) CN | |
156 | H23.11.5.11-240926-0018 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN MINH | |
157 | H23.11.5-241001-0020 | 01/10/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG DŨNG | |
158 | H23.11.5.11-241001-0010 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
159 | H23.11.5.11-241001-0011 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỎ | |
160 | H23.11.5.11-241001-0012 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỎ | |
161 | H23.11.5.11-241001-0013 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỎ | |
162 | H23.11.5.11-241001-0014 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỎ | |
163 | H23.11.5-241002-0001 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | |
164 | H23.11.5.7-241003-0013 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
165 | H23.11.5.7-241003-0017 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HƯNG | |
166 | H23.11.5.7-241003-0002 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THI | |
167 | H23.11.5.7-241003-0022 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG HƯNG | |
168 | H23.11.5.7-241003-0023 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
169 | H23.11.5.7-241003-0024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH QUÝ | |
170 | H23.11.5.7-241003-0025 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN QUÝ | |
171 | H23.11.5.7-241003-0029 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ BÍCH LIÊN | |
172 | H23.11.5.7-241003-0030 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ BÍCH LIÊN | |
173 | H23.11.5.7-241003-0031 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
174 | H23.11.5.7-241003-0039 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DOÃN ĐÔ | |
175 | H23.11.5.7-241003-0042 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HIỆP | |
176 | H23.11.5.8-241022-0024 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊU VĂN VIỆT (NGUYỄN VĂN LỢI ) | |
177 | H23.11.5.8-241022-0032 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MÃO ( NGUYỄN THỊ TRÀO) | |
178 | H23.11.5.8-241107-0030 | 07/11/2024 | 06/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ ĐỨC HUY- CN- NGUYỄN QUANG TRUNG | |
179 | H23.11.5.8-241111-0014 | 11/11/2024 | 12/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH- CN- NGUYỄN ĐỨC CƯƠNG | |
180 | H23.11.5.3-241115-0043 | 15/11/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHƯƠNG LINH | |
181 | H23.11.5.8-241120-0015 | 20/11/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LÀ | |
182 | H23.11.5.7-241122-0037 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN ĐỊNH | |
183 | H23.11.5.7-241122-0040 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGHĨA | |
184 | H23.11.5.7-241122-0045 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC TRUNG | |
185 | H23.11.5.7-241122-0047 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | |
186 | H23.11.5.7-241122-0048 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | |
187 | H23.11.5.7-241122-0049 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
188 | H23.11.5.7-241122-0051 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN CHIẾN | |
189 | H23.11.5.10-241128-0049 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | 01/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN BÁ NGỌC | |
190 | H23.11.5.8-241211-0010 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KHẮC QUÂN | |
191 | H23.11.5-241227-0033 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MÂY |