STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.11.5-230711-0006 11/07/2023 20/07/2023 22/02/2024
Trễ hạn 154 ngày.
HOANG BINH LONG
2 H23.11.5-230927-0002 27/09/2023 25/10/2023 01/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
ĐẶNG XUÂN LÊ
3 H23.11.5.4-231002-0014 02/10/2023 23/10/2023 25/01/2024
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀ
4 H23.11.5.4-231024-0017 24/10/2023 04/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
VŨ ĐÌNH CHI
5 H23.11.5.7-231102-0005 02/11/2023 20/12/2023 08/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ TUẤN ANH
6 H23.11.5-231115-0021 15/11/2023 13/12/2023 05/04/2024
Trễ hạn 81 ngày.
PHẠM VĂN LUẬN
7 H23.11.5.1-231120-0076 20/11/2023 04/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BỘ (TÁCH THỬA)
8 H23.11.5.1-231120-0077 20/11/2023 04/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BỘ (TÁCH THỬA)
9 H23.11.5-231130-0015 30/11/2023 11/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ THANH SƠN
10 H23.11.5-231205-0013 05/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM QUANG HUY
11 H23.11.5-231206-0005 06/12/2023 15/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM ĐÌNH HÒA
12 H23.11.5.1-231214-0100 14/12/2023 27/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LỆ THỦY
13 H23.11.5.1-231218-0016 18/12/2023 03/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THANH VÂN
14 H23.11.5.6-231220-0019 20/12/2023 04/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU THỊ NHIỄU NHẬN THỪA KẾ AG 486954 - 722M2
15 H23.11.5.1-231228-0100 28/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC
16 H23.11.5.1-240102-0078 02/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIỀU NGA
17 H23.11.5.1-240102-0079 02/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIỀU NGA
18 H23.11.5.8-240105-0011 05/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO XUÂN CHÍNH- THỪA KẾ
19 H23.11.5.6-240108-0008 08/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ NHẬN CN TỪ ĐOÀN THỊ HOA - 266
20 H23.11.5.6-240109-0025 09/01/2024 24/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH NỘP THAY VŨ VĂN TỐT NHẬN THỪA KẾ TOÀN BỘ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT U 181733 - 617M2
21 H23.11.5.8-240111-0001 11/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN CẦU- CT- NGUYỄN VĂN TIỆP
22 H23.11.5.1-240111-0103 11/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG THƠM
23 H23.11.5.8-240112-0012 12/01/2024 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG MINH KHÁM
24 H23.11.5.8-240112-0005 12/01/2024 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MÃO( LÊ SỸ TẬP)
25 H23.11.5.8-240112-0014 12/01/2024 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TRỌNG ĐẠO
26 H23.11.5-240115-0023 15/01/2024 05/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM QUANG CHIẾN
27 H23.11.5.6-240116-0018 16/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THỊNH SÁP NHẬP - 1439.7
28 H23.11.5.1-240117-0034 17/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TIẾN ĐẠT
29 H23.11.5.7-240124-0001 24/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÁT
30 H23.11.5.1-240124-0024 24/01/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH QUANG HUY (THỬA 148)
31 H23.11.5.6-240124-0028 24/01/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN DUY Ý NỘP THAY VŨ VĂN HIỂN - NHẬN TK -959.8+99
32 H23.11.5.5-240130-0014 27/03/2024 08/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN DƯƠNG
33 H23.11.5.11-240205-0011 05/02/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CM NGUYỄN VĂN BỘI (NGUYỄN TRỌNG NGHĨA)
34 H23.11.5.11-240205-0018 05/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CM-NGUYỄN NGỌC LÂN (VŨ ĐÌNH QÚY)
35 H23.11.5.4-240205-0026 05/02/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ DUYÊN
36 H23.11.5.4-240205-0027 05/02/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁC
37 H23.11.5.4-240205-0029 05/02/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN NGHỊ
38 H23.11.5.11-240205-0032 05/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CM VŨ VĂN MÁT (NGUYỄN THỊ HUYỀN)
39 H23.11.5.4-240205-0030 05/02/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ
40 H23.11.5.4-240205-0033 05/02/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HỮU TIẾN
41 H23.11.5.11-240205-0037 05/02/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CM TẠ TRỌNG DIỆM (TẠ VĂN TIẾN)
42 H23.11.5.11-240206-0012 06/02/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CM- TÔ VĂN DỰ (TÔ VĂN MẾN)
43 H23.11.5.11-240206-0013 06/02/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CM- TÔ VĂN DỰ (TÔ VĂN MẾN)
44 H23.11.5.11-240206-0015 06/02/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CM- VŨ THỊ THƯNG (NGUYỄN VĂN ĐỊNH)
45 H23.11.5.11-240206-0016 06/02/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CM- VŨ THỊ THƯNG (NGUYỄN VĂN ĐỊNH)
46 H23.11.5.11-240206-0018 06/02/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CM- PHẠM VĂN DUYÊN (PHẠM VĂN HÙNG)
47 H23.11.5.11-240206-0019 06/02/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CM-PHẠM ĐÌNH TRANH (PHẠM ĐÌNH QUANG)
48 H23.11.5.11-240206-0033 07/02/2024 26/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CM-NGUYỄN ĐÌNH HIẾU (NGUYỄN THỊ THẬT)
49 H23.11.5.11-240207-0005 07/02/2024 26/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CL-ĐẶNG VĂN MIỆN (NGUYỄN THỊ MAI)
50 H23.11.5.11-240215-0005 15/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CL-ĐỖ HUY ĐẢM (BÙI THỊ THUẬN)
51 H23.11.5.11-240216-0001 16/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CL-ĐỖ VĂN BỐN (NGUYỄN THỊ THÚY)
52 H23.11.5.11-240216-0007 16/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CL- NGUYỄN DŨNG SỸ(VŨ THỊ MIẾN)
53 H23.11.5.11-240327-0033 27/03/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CM- HÀ VĂN VIẾT (NGUYỄN VĂN ĐỒNG)
54 H23.11.5.11-240327-0034 27/03/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CM- HÀ VĂN VIẾT (NGUYỄN VĂN ĐỒNG)
55 H23.11.5.1-240401-0077 01/04/2024 11/04/2024 13/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG SƠN
56 H23.11.5.3-240401-0034 02/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NHỮ DUY NAM
57 H23.11.5.1-240405-0048 05/04/2024 22/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG THOAN