STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.7-231215-0004 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT LINH | |
2 | H23.7-230818-0046 | 18/08/2023 | 17/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN VĂN THỒ(HDKC) | |
3 | H23.7-240701-0008 | 01/07/2024 | 13/12/2024 | 14/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN CÔNG(LS LÊ HOÀN) | |
4 | H23.7-240411-0010 | 11/04/2024 | 09/08/2024 | 11/08/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ XUÂN THUỘC(CĐHH) |