STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.5-230309-0003 | 09/03/2023 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN QUANG VINH | |
2 | H23.5-240909-0001 | 09/09/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THU HƯƠNG | |
3 | 000.00.05.H23-200713-0002 | 13/07/2020 | 25/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN PHƯƠNG DUY | |
4 | 000.00.05.H23-220422-0001 | 22/04/2022 | 08/06/2022 | 06/11/2024 | Trễ hạn 624 ngày. | HOÀNG THỊ NHUNG | |
5 | 000.00.05.H23-200331-0005 | 31/03/2020 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH MINH | |
6 | H23.5-241109-0003 | 09/11/2024 | 19/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUÂN DUẨN |