STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.3-230922-0010 25/09/2023 23/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
2 H23.3-240103-0004 04/01/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NHUẾ
3 H23.3-240806-0012 06/08/2024 27/08/2024 23/09/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ HOÀI HƯƠNG
4 H23.3-240821-0011 21/08/2024 20/09/2024 24/12/2024
Trễ hạn 67 ngày.
PHẠM THỊ NGÂN
5 H23.3-241025-0005 25/10/2024 20/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN QUANG