STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.02.H23-220221-0068 21/02/2022 19/04/2022 23/01/2024
Trễ hạn 457 ngày.
TRẦN THỊ MINH
2 H23.2-240626-0158 26/06/2024 05/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
3 000.00.02.H23-211126-0001 26/11/2021 05/01/2022 19/08/2024
Trễ hạn 678 ngày.
PHẠM THỊ THU HÀ