STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.18.H23-221222-0001 | 22/12/2022 | 29/12/2022 | 18/06/2024 | Trễ hạn 379 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | |
2 | 000.00.18.H23-221222-0002 | 22/12/2022 | 29/12/2022 | 18/06/2024 | Trễ hạn 379 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH |