STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.31-231108-0001 | 08/11/2023 | 29/11/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ VĂN XÁ | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
2 | H23.31.26-230109-0002 | 09/01/2023 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN PHƯƠNG | Xã Lam Sơn |
3 | H23.31.29-230111-0002 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TUÂN | Xã Ngũ Hùng |
4 | H23.31.31-231211-0002 | 11/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN OANH | Xã Tân Trào |
5 | H23.31.26-230112-0035 | 12/01/2023 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ CHÍN | Xã Lam Sơn |
6 | 000.29.31.H23-221214-0002 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TUẤN | Xã Ngũ Hùng |
7 | H23.31.20-231115-0012 | 15/11/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ MÂY | Xã Cao Thắng |
8 | 000.18.31.H23-221216-0001 | 16/12/2022 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ TRỌNG CHUYÊN | Xã Cao Thắng |
9 | H23.31.35-231218-0003 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỲ | Xã Hồng Phong |
10 | H23.31.19-230419-0014 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÈO THỊ MAI | Thị trấn Thanh Miện |
11 | H23.31-230619-0014 | 19/06/2023 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HAI | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
12 | H23.31-230220-0013 | 21/02/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH GG HẢI DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
13 | H23.31.35-230221-0011 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ LƯU LY | Xã Hồng Phong |
14 | 000.00.31.H23-221223-0005 | 23/12/2022 | 09/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỢM (NGUYỄN XUÂN ĐƯỢM) | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
15 | 000.29.31.H23-221223-0001 | 23/12/2022 | 16/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN ĐAM | Xã Ngũ Hùng |
16 | H23.31.20-230725-0002 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢM | Xã Cao Thắng |
17 | H23.31.20-231128-0001 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | AN THỊ HẰNG NGA | Xã Cao Thắng |
18 | H23.31.20-231128-0002 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ | Xã Cao Thắng |
19 | 000.29.31.H23-221229-0001 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNG | Xã Ngũ Hùng |
20 | 000.29.31.H23-221229-0002 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | KHƯƠNG ĐÌNH ĐÔN | Xã Ngũ Hùng |