STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.29.31.H23-221214-0002 14/12/2022 05/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUẤN Xã Ngũ Hùng
2 000.18.31.H23-221216-0001 16/12/2022 26/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ TRỌNG CHUYÊN Xã Cao Thắng
3 000.00.31.H23-221223-0005 23/12/2022 09/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỢM (NGUYỄN XUÂN ĐƯỢM) Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
4 000.29.31.H23-221223-0001 23/12/2022 16/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN ĐAM Xã Ngũ Hùng
5 000.29.31.H23-221229-0001 29/12/2022 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNG Xã Ngũ Hùng
6 000.29.31.H23-221229-0002 29/12/2022 09/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
KHƯƠNG ĐÌNH ĐÔN Xã Ngũ Hùng
7 H23.31.26-230109-0002 09/01/2023 28/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN PHƯƠNG Xã Lam Sơn
8 H23.31.29-230111-0002 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TUÂN Xã Ngũ Hùng
9 H23.31.26-230112-0035 12/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ CHÍN Xã Lam Sơn
10 H23.31.35-230221-0011 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LƯU LY Xã Hồng Phong