STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.36.29.H23-221108-0002 08/11/2022 12/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ CONG (ĐT NGUYỄN TIẾN THÊ) Xã Tân Kỳ
2 000.36.29.H23-221109-0001 09/11/2022 13/12/2022 10/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ TỴ Xã Tân Kỳ
3 000.42.29.H23-221127-0002 27/11/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYỂN Xã Đại Sơn
4 000.42.29.H23-221127-0003 27/11/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TỨ Xã Đại Sơn
5 000.21.29.H23-221129-0003 29/11/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI Xã Văn Tố
6 000.19.29.H23-221227-0004 27/12/2022 07/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Xã Bình Lãng
7 H23.29.28-230110-0001 10/01/2023 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VUI Xã An Thanh
8 H23.29.33-230116-0009 16/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẮC Xã Hưng Đạo
9 H23.29.31-230113-0001 17/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TỨ Xã Hà Kỳ
10 H23.29.31-230119-0004 19/01/2023 27/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Xã Hà Kỳ
11 H23.29.31-230119-0002 19/01/2023 27/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Xã Hà Kỳ
12 H23.29.31-230119-0001 19/01/2023 27/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Xã Hà Kỳ
13 H23.29.18-230207-0002 08/02/2023 09/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THUỶ Thị trấn Tứ Kỳ