STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.25-230704-0012 04/07/2023 18/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ SÂU - ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
2 H23.25-230704-0014 04/07/2023 18/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN TIẾN - ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
3 H23.25.15-231109-0003 09/11/2023 13/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THẾ CHỌ- CẤP MỚI
4 H23.25.15-231110-0003 10/11/2023 11/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN- CẤP MỚI
5 H23.25.15-231114-0008 14/11/2023 13/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM- CẤP MỚI
6 H23.25.15-231115-0004 15/11/2023 15/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THOẠI- CẤP MỚI
7 H23.25-230116-0003 16/01/2023 06/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HẠNH - ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
8 H23.25-230116-0009 16/01/2023 06/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ NGA - ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
9 H23.25-230516-0010 16/05/2023 20/07/2023 22/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MẠNH CƯỜNG - CẤP GIẤY PHÉP MÔI TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
10 000.00.25.H23-221216-0015 16/12/2022 30/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG BÁ THẮNG-ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
11 H23.25-230117-0001 17/01/2023 07/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG VĂN CÔNG - ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
12 H23.25.35-230117-0001 17/01/2023 18/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM HỮU LONG Xã An Phượng
13 H23.25-230223-0008 23/02/2023 09/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TÂN - ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
14 H23.25-230223-0015 23/02/2023 09/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYẾN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
15 H23.25-230523-0011 23/05/2023 06/06/2023 07/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THINH - ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
16 H23.25.15-231123-0004 23/11/2023 21/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỮU HUYNH
17 H23.25-230224-0013 24/02/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIÊM LỘC - ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
18 000.20.25.H23-221024-0008 24/10/2022 20/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HỮU THƯƠNG (NGUYỄN THỊ LIÊN) Xã Hồng Lạc
19 H23.25.29-230725-0003 25/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIỂM Xã Tân An
20 H23.25.15-231026-0005 26/10/2023 29/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN- CẤP MỚI
21 H23.25.15-231027-0002 27/10/2023 24/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ LỰU- CẤP MỚI
22 H23.25.15-231026-0010 27/10/2023 17/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN HOÀNH- CẤP BỔ XUNG TÀI SẢN
23 000.00.25.H23-221227-0034 27/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC THẮNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
24 000.00.25.H23-221227-0032 27/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM DUY TUÂN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
25 000.00.25.H23-221227-0030 27/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆM Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
26 H23.25-230228-0003 28/02/2023 14/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ DUNG - ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
27 H23.25.15-231031-0006 31/10/2023 21/11/2023 22/12/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ- CẤP BỔ SUNG TÀI SẢN