STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.25.H23-221216-0015 16/12/2022 30/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG BÁ THẮNG-ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
2 000.00.25.H23-221227-0034 27/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC THẮNG Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
3 000.00.25.H23-221227-0032 27/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM DUY TUÂN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
4 000.00.25.H23-221227-0030 27/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆM Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
5 H23.25-230116-0003 16/01/2023 06/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HẠNH - ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
6 H23.25-230116-0009 16/01/2023 06/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ NGA - ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
7 H23.25-230117-0001 17/01/2023 07/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG VĂN CÔNG - ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
8 H23.25.35-230117-0001 17/01/2023 18/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM HỮU LONG Xã An Phượng
9 H23.25-230223-0008 23/02/2023 09/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TÂN - ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
10 H23.25-230223-0015 23/02/2023 09/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYẾN Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
11 H23.25-230224-0013 24/02/2023 10/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIÊM LỘC - ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà
12 H23.25-230228-0003 28/02/2023 14/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ DUNG - ĐC Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Hà