STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.22.18-230111-0003 | 11/01/2023 | 08/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VĂN HÀ NAM | Thị trấn Nam Sách |
2 | H23.22.24-230613-0008 | 13/06/2023 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC ĐẠT | Xã Hiệp Cát |
3 | H23.22.29-230720-0001 | 20/07/2023 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU KHẨN | Xã Nam Hồng |
4 | H23.22.29-230803-0001 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY HIẾU | Xã Nam Hồng |
5 | H23.22.34-230907-0001 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐÌNH PHÚC (NGÔ MẠNH HÙNG | Xã Quốc Tuấn. |
6 | H23.22.29-230908-0003 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU THẮNG | Xã Nam Hồng |
7 | H23.22.29-230908-0002 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ BIỂN | Xã Nam Hồng |
8 | H23.22.29-230908-0004 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU THẮNG | Xã Nam Hồng |
9 | H23.22.29-230908-0006 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | Xã Nam Hồng |
10 | H23.22.29-230908-0009 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU THẮNG | Xã Nam Hồng |
11 | H23.22.29-230908-0005 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | Xã Nam Hồng |
12 | H23.22.29-230908-0007 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | Xã Nam Hồng |
13 | H23.22.29-230908-0008 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU THẮNG | Xã Nam Hồng |
14 | H23.22-230915-0020 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY LUẬN | Bộ phận TN&TKQ huyện Nam Sách |