STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.23.30.H23-220919-0001 19/09/2022 21/10/2022 18/01/2023
Trễ hạn 63 ngày.
Tạ Đình Cầu Xã Nghĩa An
2 000.23.30.H23-220919-0002 19/09/2022 21/10/2022 18/01/2023
Trễ hạn 63 ngày.
Tạ Văn Khanh Xã Nghĩa An
3 000.23.30.H23-221011-0019 11/10/2022 14/11/2022 18/01/2023
Trễ hạn 47 ngày.
Nguyễn Văn Úy Xã Nghĩa An
4 000.23.30.H23-221124-0001 24/11/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
Tạ Văn Khanh Xã Nghĩa An
5 000.23.30.H23-221124-0002 24/11/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
Tạ Đình Chử Xã Nghĩa An
6 000.23.30.H23-221124-0003 24/11/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
Lưu Văn Trước Xã Nghĩa An
7 000.23.30.H23-221124-0004 24/11/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
Phạm Văn Nam Xã Nghĩa An
8 000.44.30.H23-221207-0011 07/12/2022 11/01/2023 16/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
Lê Thị Chiên Xã Văn Hội
9 000.44.30.H23-221207-0012 07/12/2022 11/01/2023 16/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
Nguyễn Thị Đính Xã Văn Hội
10 000.44.30.H23-221207-0013 07/12/2022 11/01/2023 16/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
Trần Thị Quyện Xã Văn Hội
11 000.17.30.H23-221207-0013 07/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CAO XUÂN QUỲNH Thị trấn Ninh Giang
12 H23.30.26-230104-0001 04/01/2023 14/02/2023 10/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
hạm Trung Ghi Xã Vạn Phúc
13 H23.30.26-230104-0002 04/01/2023 14/02/2023 10/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
Phạm Trung Ghi Xã Vạn Phúc