STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.30.H23-191224-0024 24/12/2019 08/01/2020 04/08/2023
Trễ hạn 924 ngày.
nhập thử Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang
2 000.23.30.H23-220919-0001 19/09/2022 21/10/2022 18/01/2023
Trễ hạn 63 ngày.
Tạ Đình Cầu Xã Nghĩa An
3 000.23.30.H23-220919-0002 19/09/2022 21/10/2022 18/01/2023
Trễ hạn 63 ngày.
Tạ Văn Khanh Xã Nghĩa An
4 000.23.30.H23-221011-0019 11/10/2022 14/11/2022 18/01/2023
Trễ hạn 47 ngày.
Nguyễn Văn Úy Xã Nghĩa An
5 000.23.30.H23-221124-0001 24/11/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
Tạ Văn Khanh Xã Nghĩa An
6 000.23.30.H23-221124-0002 24/11/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
Tạ Đình Chử Xã Nghĩa An
7 000.23.30.H23-221124-0003 24/11/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
Lưu Văn Trước Xã Nghĩa An
8 000.23.30.H23-221124-0004 24/11/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
Phạm Văn Nam Xã Nghĩa An
9 000.44.30.H23-221207-0011 07/12/2022 11/01/2023 16/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
Lê Thị Chiên Xã Văn Hội
10 000.44.30.H23-221207-0012 07/12/2022 11/01/2023 16/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
Nguyễn Thị Đính Xã Văn Hội
11 000.44.30.H23-221207-0013 07/12/2022 11/01/2023 16/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
Trần Thị Quyện Xã Văn Hội
12 000.17.30.H23-221207-0013 07/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CAO XUÂN QUỲNH Thị trấn Ninh Giang
13 H23.30.26-230104-0001 04/01/2023 14/02/2023 10/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
hạm Trung Ghi Xã Vạn Phúc
14 H23.30.26-230104-0002 04/01/2023 14/02/2023 10/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
Phạm Trung Ghi Xã Vạn Phúc
15 H23.30.35-230208-0007 08/02/2023 14/03/2023 17/04/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN TRẠI ( đề nghị MTP bà Phạm thị Kim) Xã Tân Hương
16 H23.30.35-230221-0002 21/02/2023 27/03/2023 17/04/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI( ĐỀ NGHỊ MTP BÀ ĐÀO THỊ DUNG) Xã Tân Hương
17 H23.30.28-230228-0001 28/02/2023 03/04/2023 15/05/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO XUÂN HÙNG Xã Hiệp Lực
18 H23.30.29-230228-0002 28/02/2023 03/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ QUÂN (MTP HCKC BÀ NGUYỄN THỊ MÂY) Xã Hồng Phong
19 H23.30.21-230306-0013 06/03/2023 12/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ TƯƠI ( HỒ SƠ LIỆT SỸ MẠNH) Xã Hưng Long
20 H23.30.31-230323-0021 23/03/2023 26/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MIỆU Xã Ứng Hoè
21 H23.30.21-230323-0005 23/03/2023 26/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐA QUÂN (NGUYỄN THỊ LÃI) Xã Hưng Long
22 H23.30.23-230323-0006 23/03/2023 26/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỰU ĐỀ NGHỊ HƯỞNG MAI TÁNG PHÍ CỦA ÔNG NGUYỄN VĂN HỶ Xã Kiến Quốc
23 H23.30.36-230331-0008 31/03/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG (NCC VŨ THỊ TẦY) Xã Văn Hội
24 H23.30.36-230331-0010 31/03/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH Xã Văn Hội
25 H23.30.36-230404-0001 04/04/2023 11/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ LA (NCC ĐỖ THỊ CA) Xã Văn Hội
26 H23.30.29-230405-0002 05/04/2023 12/05/2023 15/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ THAY (MTP BÀ NGUYỄN THỊ ĐỞM) Xã Hồng Phong
27 H23.30.28-230405-0001 05/04/2023 12/05/2023 15/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGYỄN THỊ MINH Xã Hiệp Lực
28 H23.30.28-230405-0002 05/04/2023 12/05/2023 15/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG Xã Hiệp Lực
29 H23.30.20-230405-0013 05/04/2023 12/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH VĂN DƯƠNG( MTP BÀ TRỊNH THỊ CHẮT) Xã Hồng Dụ
30 H23.30.20-230405-0014 05/04/2023 12/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH( MTP ÔNG NGUYỄN VĂN BÌNH) Xã Hồng Dụ
31 H23.30.20-230410-0006 10/04/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH THẨM( MTP BÀ VŨ THỊ THÚY) Xã Hồng Dụ
32 H23.30.20-230410-0007 10/04/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN PHÚC Xã Hồng Dụ
33 H23.30.24-230510-0001 10/05/2023 13/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN QUỲNH ( THỤ) Xã Nghĩa An
34 H23.30.24-230510-0002 10/05/2023 13/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN XUÂN ( VIỂN) Xã Nghĩa An
35 H23.30.24-230510-0003 10/05/2023 13/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN BỈNH ( KHÁ) Xã Nghĩa An
36 H23.30.24-230516-0001 16/05/2023 19/06/2023 20/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ ĐÌNH NHỊ (QUYẾT) Xã Nghĩa An
37 H23.30.24-230516-0002 16/05/2023 19/06/2023 20/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN XUYÊN ( ĐIỀM) Xã Nghĩa An
38 H23.30.21-230524-0014 24/05/2023 27/06/2023 12/07/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐẮC PHƯỚC (LS NGUYỄN ĐẮC HUỆ) Xã Hưng Long
39 H23.30.21-230606-0027 07/06/2023 08/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM LƯƠNG Xã Hưng Long
40 H23.30.24-230627-0001 27/06/2023 31/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÍNH Xã Nghĩa An
41 H23.30.24-230627-0002 27/06/2023 31/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG DOAN Xã Nghĩa An
42 H23.30.34-230627-0001 27/06/2023 31/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO CÔNG HÀM (TCLS ĐÀO CÔNG TÚC) Xã Ninh Hải
43 H23.30.33-230627-0006 27/06/2023 31/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KIỂM Xã Hồng Phúc
44 H23.30.33-230628-0001 28/06/2023 17/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ SEN ( LIET SY HOÀNG VĂN CÒI) Xã Hồng Phúc
45 H23.30.28-230713-0007 13/07/2023 16/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG Xã Hiệp Lực
46 H23.30.33-230713-0008 13/07/2023 16/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NHIỆM Xã Hồng Phúc
47 H23.30.35-230816-0019 16/08/2023 17/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TIẾN Xã Tân Hương
48 H23.30.37-230818-0002 18/08/2023 25/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TÀI Xã Vĩnh Hòa
49 H23.30.37-230818-0003 18/08/2023 25/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN Xã Vĩnh Hòa
50 H23.30.24-230818-0001 18/08/2023 25/09/2023 27/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN QUỲNH Xã Nghĩa An
51 H23.30.26-230821-0001 21/08/2023 26/09/2023 27/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRUNG GHI Xã Vạn Phúc
52 H23.30.36-230821-0001 21/08/2023 26/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI HỮU DUYNH Xã Văn Hội
53 H23.30.36-230821-0002 21/08/2023 26/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI HỮU BẨY Xã Văn Hội
54 H23.30.36-230821-0003 21/08/2023 26/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ LÝ Xã Văn Hội
55 H23.30.26-230821-0002 21/08/2023 26/09/2023 27/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HUẾ Xã Vạn Phúc
56 H23.30.26-230821-0003 21/08/2023 26/09/2023 27/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TOÁN Xã Vạn Phúc
57 H23.30.26-230821-0004 21/08/2023 26/09/2023 27/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN HƯNG Xã Vạn Phúc
58 H23.30.18-230821-0009 21/08/2023 26/09/2023 27/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÌN Thị trấn Ninh Giang
59 H23.30.15-231023-0002 23/10/2023 06/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CĂNG
60 H23.30.37-231103-0002 03/11/2023 07/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Xã Vĩnh Hòa
61 H23.30.19-231103-0003 03/11/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH TUẤN Xã An Đức