STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.24.32-230127-0003 27/01/2023 30/01/2023 23/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ VĂN VỎONG Xã Ngũ Phúc
2 H23.24.32-230130-0005 30/01/2023 31/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẢNG Xã Ngũ Phúc
3 H23.24.32-230130-0001 30/01/2023 31/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Xã Ngũ Phúc
4 H23.24.32-230130-0004 30/01/2023 31/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Xã Ngũ Phúc
5 H23.24.32-230130-0002 30/01/2023 31/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN CHIẾN Xã Ngũ Phúc
6 H23.24.32-230130-0011 30/01/2023 31/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DƯƠNG NINH Xã Ngũ Phúc
7 H23.24.19-230209-0002 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHIÊN Xã Tam Kỳ
8 H23.24-230221-0010 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
9 H23.24-230306-0006 06/03/2023 20/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ TÂM 241 (LÔ 45) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành
10 H23.24-230306-0007 06/03/2023 20/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ TÂM 240(LÔ 44) Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành