STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.24-230306-0006 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ TÂM 241 (LÔ 45) | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
2 | H23.24-230306-0007 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ TÂM 240(LÔ 44) | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
3 | H23.24.26-230306-0005 | 06/03/2023 | 05/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ HẠ LONG | Xã Phúc Thành |
4 | H23.24.19-230209-0002 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHIÊN | Xã Tam Kỳ |
5 | H23.24-230410-0019 | 10/04/2023 | 04/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ THỊ TUẤN 124 | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
6 | H23.24.15-231110-0008 | 10/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG KHÂM BỔ SUNG TÀI SẢN DH761744 - 369.8M2 | |
7 | H23.24.15-231110-0011 | 10/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI BỔ SUNG TÀI SẢN - 445.8M2 | |
8 | H23.24.15-231109-0011 | 10/11/2023 | 01/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN QUYẾN NỘP THAY NGUYỄN XUÂN THỬA | |
9 | H23.24.32-230914-0013 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | Xã Ngũ Phúc |
10 | H23.24.15-231116-0004 | 16/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN QUYẾN NỘP THAY NGUYỄN XUÂN QUANG | |
11 | H23.24-230417-0008 | 17/04/2023 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐÌNH KIỂM | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
12 | H23.24.26-230718-0003 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH | Xã Phúc Thành |
13 | H23.24.15-231018-0005 | 18/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MÓC 708 | |
14 | H23.24.15-231018-0006 | 18/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN KHANH - 235 | |
15 | H23.24.15-231018-0009 | 18/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHỬ VĂN SỸ NỘP THAY ĐẶNG VĂN LƯỢNG - 142 | |
16 | H23.24.15-231018-0012 | 18/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG - 72 | |
17 | H23.24-230221-0010 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
18 | H23.24.31-230222-0005 | 23/02/2023 | 27/03/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN TUYÊN | Xã Lai Vu |
19 | H23.24-230523-0013 | 23/05/2023 | 30/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG XUÂN THÀNH(DƯƠNG QUỐC HẢI) | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
20 | H23.24-230523-0012 | 23/05/2023 | 30/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG XUÂN THÀNH (NGUYỄN VĂN THẮNG) | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
21 | H23.24-230523-0011 | 23/05/2023 | 30/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG XUÂN THÀNH( BÙI ĐỨC THẬP) | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
22 | H23.24-230523-0009 | 23/05/2023 | 30/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG XUÂN THÀNH (VÕ NGỌC TUẤN TÀI) | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
23 | H23.24.20-230424-0002 | 24/04/2023 | 04/05/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VÂN ( NGUYỄN THỊ LỊNH) | Xã Đại Đức |
24 | H23.24.32-230127-0003 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | 23/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ VĂN VỎONG | Xã Ngũ Phúc |
25 | H23.24-230728-0011 | 28/07/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN NỘP THAY NGUYỄN VĂN BÌNH 2375 | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Thành |
26 | H23.24.32-230130-0005 | 30/01/2023 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẢNG | Xã Ngũ Phúc |
27 | H23.24.32-230130-0004 | 30/01/2023 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Xã Ngũ Phúc |
28 | H23.24.32-230130-0002 | 30/01/2023 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN CHIẾN | Xã Ngũ Phúc |
29 | H23.24.32-230130-0001 | 30/01/2023 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Xã Ngũ Phúc |
30 | H23.24.32-230130-0011 | 30/01/2023 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DƯƠNG NINH | Xã Ngũ Phúc |