STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.23.H23-220607-0014 07/06/2022 28/06/2022 09/02/2023
Trễ hạn 161 ngày.
NGUYỄN CÔNG TỐ Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
2 000.00.23.H23-221215-0008 15/12/2022 06/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẤT Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
3 000.00.23.H23-221222-0018 22/12/2022 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HỮU NHỚ Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
4 000.00.23.H23-221222-0019 22/12/2022 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KIÊN Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
5 H23.23-230106-0010 06/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THẶNG Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
6 H23.23-230106-0009 06/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TỰ ANH ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
7 H23.23-230106-0007 06/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XÂM Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
8 H23.23-230106-0006 06/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG THIÊM Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
9 H23.23-230106-0008 06/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KỲ Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
10 H23.23-230106-0005 06/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VÂN ANH Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
11 H23.23-230106-0004 06/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC ĐỆ Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
12 H23.23-230106-0003 06/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN KHANH Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
13 H23.23-230106-0002 06/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BA Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn
14 H23.23.27-230201-0004 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HẢI Xã Lê Ninh
15 H23.23.38-230202-0005 02/02/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THẮM Xã Hoành Sơn