STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.28.H23-221205-0004 05/12/2022 26/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
Vũ Văn Hựu Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
2 000.00.28.H23-221212-0001 12/12/2022 03/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
Nguyễn Văn Đạt Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
3 000.24.28.H23-221230-0003 30/12/2022 03/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ TÂM Xã Phạm Trấn
4 H23.28.25-230222-0005 22/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TRUY Xã Lê Lợi
5 H23.28.25-230315-0007 15/03/2023 16/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NHUẦN Xã Lê Lợi
6 H23.28.25-230315-0008 15/03/2023 16/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC THỌ Xã Lê Lợi