STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.39.21.H23.23.05.2019.008 23/05/2019 24/03/2022 07/12/2023
Trễ hạn 443 ngày.
NGUYỄN VĂN TẢO Xã Hưng Đạo
2 000.39.21.H23.23.05.2019.009 23/05/2019 24/03/2022 07/12/2023
Trễ hạn 443 ngày.
VŨ THỊ NGUYÊN Xã Hưng Đạo
3 000.35.21.H23-221209-0008 09/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN TÙNG Phường Hoàng Tiến
4 H23.21.39-230531-0001 31/05/2023 01/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN VĨNH Xã Bắc An
5 H23.21.34-231003-0003 03/10/2023 04/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGHĨA Phường Tân Dân
6 H23.21.29-231120-0009 20/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THƯƠNG Phường Bến Tắm