STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.21.H23-221019-0010 19/10/2022 02/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG CÔNG TẸO Phường Cộng Hòa
2 000.35.21.H23-221209-0008 09/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN TÙNG Phường Hoàng Tiến
3 H23.21.38-230216-0002 17/02/2023 01/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG LẨN