STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.26.H23-220908-0015 | 08/09/2022 | 10/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUẨN | Xã Định Sơn |
2 | 000.22.26.H23-220909-0009 | 09/09/2022 | 23/01/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | BÙI VĂN NGÔN | Xã Định Sơn |
3 | 000.22.26.H23-221019-0009 | 19/10/2022 | 02/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ VĂN MẪN | Xã Định Sơn |
4 | H23.26.26-230421-0019 | 24/04/2023 | 04/05/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỆ | Xã Cẩm Văn |
5 | H23.26.19-230626-0019 | 28/06/2023 | 05/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG TIẾN DŨNG | Thị trấn Lai Cách |
6 | H23.26-230816-0003 | 16/08/2023 | 08/09/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN THỦY | Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng |
7 | H23.26-230816-0007 | 16/08/2023 | 08/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN QUANG CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng |
8 | H23.26.15-231018-0001 | 18/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN DIỀM | |
9 | H23.26.15-231018-0002 | 18/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN DIỀM | |
10 | H23.26.32-231011-0008 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NINH TIẾN DŨNG | Xã Tân Trường |
11 | H23.26.15-231120-0002 | 20/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
12 | H23.26.15-231120-0003 | 20/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MAI |