STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.27.H23-210106-0001 06/01/2021 07/01/2021 14/03/2023
Trễ hạn 565 ngày.
PHẠM THẾ HỢP Xã Hùng Thắng
2 000.22.27.H23-210107-0002 07/01/2021 08/01/2021 14/03/2023
Trễ hạn 564 ngày.
PHẠM ĐÌNH QUỲNH Xã Hùng Thắng
3 000.22.27.H23-211012-0003 12/10/2021 13/10/2021 14/03/2023
Trễ hạn 368 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG ĐÔNG Xã Hùng Thắng
4 000.00.27.H23-221230-0033 30/12/2022 06/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM GIA HƯNG Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang
5 000.00.27.H23-221230-0032 30/12/2022 06/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN LẬP Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang
6 H23.27.24-230112-0002 12/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY Xã Nhân Quyền
7 H23.27.33-230131-0009 31/01/2023 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ DUY QUANG Xã Vĩnh Hưng
8 H23.27.33-230131-0008 31/01/2023 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ DUY QUANG Xã Vĩnh Hưng
9 H23.27.22-230209-0002 09/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH PHONG ( VŨ ĐÌNH CHUNG) Xã Tân Việt
10 H23.27.33-230215-0008 15/02/2023 08/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN QUANG Xã Vĩnh Hưng
11 H23.27.33-230215-0005 15/02/2023 08/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HOÀN Xã Vĩnh Hưng
12 H23.27.24-230220-0001 20/02/2023 22/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ MẠNH SƠN Xã Nhân Quyền
13 H23.27.19-230222-0001 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỀN Xã Vĩnh Hồng
14 H23.27.24-230224-0003 24/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC SƠN Xã Nhân Quyền
15 H23.27.19-230306-0001 06/03/2023 07/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VIẾT TÙNG Xã Vĩnh Hồng
16 H23.27.24-230316-0005 16/03/2023 17/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC Xã Nhân Quyền