STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.20.18-231123-0003 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HIẾN | |
2 | H23.20-230201-0039 | 01/02/2023 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
3 | H23.20-230828-0011 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỊ | Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |