STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H23.13-230203-0136 03/02/2023 03/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA (XN QUOCTICHVN)
2 H23.13-230203-0138 03/02/2023 03/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGHIÊM THU TRANG (XNQTVN)
3 H23.13-230207-0198 07/02/2023 07/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY (XN QUỐC TỊCH)
4 000.00.13.H23-221115-0080 15/11/2022 13/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THẮNG (LĨNH VỰC CÔNG CHỨNG)
5 000.00.13.H23-221017-0081 17/10/2022 30/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
HAN GIA BẢO (BẨY THÔI QUỐC TỊCH)
6 H23.13-230907-0070 07/09/2023 17/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI BÁ BẢO
7 H23.13-230908-0085 08/09/2023 18/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MẠNH TUẤN
8 H23.13-230216-0101 16/02/2023 16/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI TUẤN LONG (XN QUỐC TỊCH)
9 H23.13-230221-0196 21/02/2023 21/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ XUÂN HỒNG (XN QUỐC TỊCH)