STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.5-230208-0002 | 08/02/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG NAM | |
2 | H23.5-230616-0002 | 16/06/2023 | 27/10/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ HOA | |
3 | 000.00.05.H23-220830-0001 | 30/08/2022 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN PHƯƠNG DUY |