STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.05.H23-211115-0002 15/11/2021 06/01/2022 13/01/2022
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH ĐỨC ĐẠI
2 000.00.05.H23-220223-0001 23/02/2022 30/06/2022 15/08/2022
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN
3 000.00.05.H23-220725-0002 25/07/2022 23/11/2022 02/12/2022
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ HOÀI THƯƠNG
4 000.00.05.H23-220706-0001 06/07/2022 19/08/2022 20/09/2022
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ HUẾ