Thống kê theo lĩnh vực của Thị trấn Thanh Miện
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 541 | 541 | 527 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 345 | 345 | 331 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 97 | 97 | 97 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 91 | 87 | 12 | 4 | 95.6 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 53 | 53 | 12 | 0 | 100 % |
Người có công | 33 | 33 | 30 | 0 | 100 % |
Đất đai | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |