Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
1028 |
1028 |
940 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
590 |
590 |
551 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
422 |
422 |
416 |
0 |
100 % |
Thi đua - khen thưởng |
403 |
403 |
403 |
0 |
100 % |
Người có công |
287 |
287 |
251 |
0 |
100 % |
Đất đai |
210 |
183 |
152 |
27 |
87.1 % |
Chứng thực |
159 |
159 |
155 |
0 |
100 % |
Văn bằng, chứng chỉ |
34 |
34 |
34 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
28 |
26 |
10 |
2 |
92.9 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
23 |
22 |
19 |
1 |
95.7 % |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
13 |
13 |
13 |
0 |
100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ |
10 |
10 |
3 |
0 |
100 % |
Chính sách Thuế |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Quản lý công sản |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |
Môi trường |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |