Thống kê theo lĩnh vực của Thị trấn Tứ Kỳ
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 344 | 344 | 331 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 192 | 192 | 189 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 72 | 72 | 68 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 30 | 30 | 3 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 22 | 22 | 2 | 0 | 100 % |
Người có công | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |