Thống kê theo lĩnh vực của Xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 897 | 897 | 889 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 407 | 407 | 407 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 116 | 116 | 116 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 71 | 69 | 6 | 2 | 97.2 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 22 | 22 | 8 | 0 | 100 % |
Đất đai | 18 | 18 | 9 | 0 | 100 % |
Người có công | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |