Thống kê theo lĩnh vực của Xã Vĩnh Cường
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 540 | 538 | 533 | 2 | 99.6 % |
Hộ tịch | 338 | 338 | 335 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 148 | 148 | 148 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 50 | 49 | 7 | 1 | 98 % |
Người có công | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
Đất đai | 16 | 16 | 13 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 13 | 13 | 2 | 0 | 100 % |