Thống kê theo lĩnh vực của Phòng Nghiệp Vụ Y
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Khám bệnh, chữa bệnh | 933 | 933 | 932 | 0 | 100 % |
Y tế Dự phòng | 63 | 63 | 63 | 0 | 100 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Khám bệnh, chữa bệnh | 933 | 933 | 932 | 0 | 100 % |
Y tế Dự phòng | 63 | 63 | 63 | 0 | 100 % |