Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Việc làm |
2888 |
2888 |
604 |
0 |
100 % |
Người có công |
2447 |
2447 |
2340 |
0 |
100 % |
An toàn, vệ sinh lao động |
132 |
132 |
131 |
0 |
100 % |
Tôn giáo Chính phủ |
114 |
114 |
53 |
0 |
100 % |
Lao động |
38 |
38 |
38 |
0 |
100 % |
QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HỘI, QUỸ |
24 |
24 |
22 |
0 |
100 % |
Chính quyền địa phương |
11 |
11 |
11 |
0 |
100 % |
Tiền lương |
4 |
4 |
0 |
0 |
100 % |
Công tác thanh niên |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Tổ chức - Biên chế |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Quản lý lao động ngoài nước |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |