Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng | 239 | 239 | 229 | 0 | 100 % |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ | 66 | 66 | 59 | 0 | 100 % |
An toàn bức xạ và hạt nhân | 60 | 60 | 60 | 0 | 100 % |
Bưu chính | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Sở hữu trí tuệ | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Quản lý giá | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Quản lý công sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |