Thống kê theo lĩnh vực của Xã Nam Hưng
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1044 | 1044 | 1043 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 267 | 267 | 264 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 90 | 90 | 89 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 24 | 24 | 9 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 22 | 22 | 9 | 0 | 100 % |
Người có công | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Đất đai | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |