Thống kê theo lĩnh vực của Xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 873 | 873 | 868 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 256 | 256 | 252 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 82 | 82 | 77 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 28 | 27 | 10 | 1 | 96.4 % |
Đất đai | 19 | 19 | 19 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 17 | 16 | 5 | 1 | 94.1 % |
Người có công | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |