Thống kê theo lĩnh vực của Xã Kim Tân
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Phòng, chống thiên tai | 1048 | 1048 | 1048 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 457 | 457 | 452 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 165 | 164 | 164 | 1 | 99.4 % |
Bảo trợ xã hội | 89 | 89 | 86 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 58 | 58 | 8 | 0 | 100 % |
Đất đai | 33 | 32 | 24 | 1 | 97 % |
Người có công | 11 | 10 | 9 | 1 | 90.9 % |