Thống kê theo lĩnh vực của Xã Đại Đức
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 483 | 483 | 465 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 471 | 471 | 467 | 0 | 100 % |
Phòng, chống thiên tai | 292 | 292 | 292 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 106 | 106 | 86 | 0 | 100 % |
Người có công | 16 | 16 | 14 | 0 | 100 % |
Đất đai | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |