Thống kê theo lĩnh vực của Thị trấn Phú Thái
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 830 | 829 | 781 | 1 | 99.9 % |
Hộ tịch | 638 | 638 | 583 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 58 | 54 | 14 | 4 | 93.1 % |
Đất đai | 45 | 31 | 18 | 14 | 68.9 % |
Bảo trợ xã hội | 44 | 44 | 22 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 12 | 10 | 2 | 2 | 83.3 % |
Người có công | 4 | 4 | 3 | 0 | 100 % |